
N2_Quiz TV thực chiến (7)
Quiz
•
Professional Development
•
1st Grade
•
Practice Problem
•
Hard
bùi thùy
FREE Resource
Enhance your content in a minute
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
今週は忙しかったから、週末は家で( )テレビをみていた。
Answer explanation
今週は忙しかったから、週末は家で( )テレビをみていた。 Tuần này bận quá nên cuối tuần tôi ở nhà xem TV thư giãn. 1.のろのろ: (Chuyển động) chậm chạp 亀のようにのろのろ歩く。 2.のんびり: Thong thả; thong dong のんびり遊びたい。 3.ぐるぐる: Chạy vòng vòng, xoay vòng vòng うでをぐるぐる回す。 頭がぐるぐる。 こんな事をぐるぐる考える。 4.ぐっすり: Ngủ say sưa ぐっすり寝る。
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
あの町の人口は( )減少している。
Answer explanation
あの町の人口は( )減少している。 Dân số của thị trấn đó đang giảm dần. 1.軽々と: Xem nhẹ この問題は軽々と扱ってはいけない。 2.順々と: Lần lượt みんな順々に話した。 3.徐々に: Từng chút một. Từ từ =だんだん あの町の人口は徐々に減少している。 4.細々と: - ほそぼそ: (sống) tạm qua ngày (ít tiền) - こまごま: tỉ mẩn 昔ながらの喫茶店が、ほそぼそと営業を続けている。 こまごまと世話をする。
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
この数か月、新しいゲームが( )発売されている。
Answer explanation
この数か月、新しいゲームが( )発売されている。 Vài tháng nay, các trò chơi mới liên tục được phát hành. 1.相次いで: liên tiếp 私の計画は相次いで失敗した。 2.間もなく: sắp sửa =そろそろ まもなく春がやってくる。 3.ぐんぐん: Tiến triển một cách mạnh mẽ, liên tục ぐんぐん背が伸びる。 4.すいすい: Trôi chảy, thuận lợi / Chuyển động nhẹ nhàng 今日は仕事がすいすい進んだ。 水の中を、魚がすいすいと泳いでいた。
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
街を( )していたら、山本さんに会った。
Answer explanation
街を( )していたら、山本さんに会った。 Tôi gặp anh Yamamoto khi đang lang thang đi dạo phố. 1. ぐらぐら: Rung bần bật; lắc lư mạnh; Sôi sùng sục; quay cuồng, xây xẩm mặt mày 歯がぐらぐらする。 お湯がぐらぐらする。 頭がぐらぐらする。 2.がらがら:- Tiếng súc miệng - Tiếng bánh xe cửa kéo ngang - Tiếng khi bị khản giọng - Tiếng ồn lớn - Vắng tanh vắng ngắt 家に帰ったらすぐがらがらとうがいをする。 がらがらとシャッターを開ける。 歌いすぎてのどががらがらになった。 ガラガラと音を立てるもの。 平日の映画館はがらがらだ。 3.ばらばら: Lung tung; rời rạc 彼はバラバラになった破片をつなぎ合わせた。 4.ぶらぶら: Lang thang, lững thững ぶらぶら歩く。
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
田中さんは長い間( )窓の外を見ていた。
Answer explanation
田中さんは長い間( )窓の外を見ていた。 Anh Tanaka nhìn ra ngoài cửa sổ một cách mơ màng trong một thời gian dài. 1.ぼんやり: 1. Lơ đễnh 2. Lờ mờ たかしくんは授業中いつもぼんやりしている。 海の向こうに島がぼんやり見える。 2.ふんわり: 1. Thoang thoảng 2. Xốp mềm パンがふんわり焼けた。 ふんわり香り 3.うっすら: Mơ hồ, nhạt nhòa うっすらと覚える。 4.しっとり: Ẩm ướt, ẩm このクリームを使うと、肌がしっとりする。 ・しっとり湿っている。
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
日曜だから混んでいるかと思ったけど、( )すいているね。
Answer explanation
日曜だから混んでいるかと思ったけど、( )すいているね。 Tôi nghĩ là chủ nhật nên sẽ đông lắm, nhưng khá vắng vẻ nhỉ. 1.たいして: Không...lắm Dùng với phủ định: 大して〜ない その試験は、たいして難しくなかった。 2.どうりで: Hèn chi, thảo nào Hay đi với わけだ Aさん、学生時代に日本にすんでたんだって。道理で、日本語が上手なわけだ。 3.わりと: Khá là… (hơi ngạc nhiên) わりと美味しい。 4.よけい: Thừa thãi/Lại càng 余計なお世話 子供は親から禁止されると、余計にやりたくなるものだ。
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
シャワーを浴びたら、体も気分も( )した。
Answer explanation
シャワーを浴びたら、体も気分も( )した。 Sau khi tắm vòi sen, cả người và tâm trạng đều sảng khoái. 1.さらさら: Mượt (tóc, lông)/Trơn tru (dòng chảy, máu, viết...)/Hoàn toàn không さらさらした髪 血液をサラサラにする薬 彼が犯人だとはさらさら思ってない。 勉強する気はさらさらない。 2.きらきら: Lấp lánh 目がキラキラ光っている。 3.さっぱり: - Tính cách: lạnh nhạt - Đồ ăn : chua thanh - Cảm giác: sảng khoái - Hoàn toàn không ・彼はさっぱりした性格だ。 ・さっぱりした酢の物が食べたい。 ・シャワーを浴びたら、体も気分もさっぱりした。 ・彼女が何を考えているのか、さっぱりわからない。 4.きっぱり: Dứt khoát, thẳng thừng ・嫌な誘いはきっぱり断ったほうがいい。
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
目が覚めたが、まだ時間が早かったので、しばらくベッドで( )していた。
Answer explanation
目が覚めたが、まだ時間が早かったので、しばらくベッドで( )していた。 Tôi tỉnh dậy, nhưng còn sớm quá, nên tôi nằm lăn lộn trên giường một lúc. 1.ごろごろ: - Ở nhà thư thả không làm gì - Tiếng sấm sét - Lăn lông lốc ・目が覚めたが、まだ時間が早かったので、しばらくベッドでごろごろしていた。 ・雷がごろごろ鳴る。 ・ごろごろ転がる。 2.ぶらぶら: Lang thang, lững thững ぶらぶら歩く。 3.ゆらゆら: Bồng bềnh, đu đưa ・波が高いから船がゆらゆらする。 4.うろうろ: Đi vòng vòng (không biết làm gì cho phải) ・入り口がわからずにうろうろしていたら、女性が親切に教えてくれた。
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
ダムの建設は、計画通り( )進んでいる。
Answer explanation
ダムの建設は、計画通り( )進んでいる。 Việc xây dựng đập đang tiến triển đều đặn theo đúng kế hoạch. 1.さらさら: Mượt (tóc, lông)/Trơn tru (dòng chảy, máu, viết...)/Hoàn toàn không ・さらさらした髪 ・血液をサラサラにする薬 ・彼が犯人だとはさらさら思ってない。 ・勉強する気はさらさらない。 2.すらすら: Trơn tru; trôi chảy ・面接では緊張せずにすらすら答えられた。 3.着々と: Một cách vững chắc ・着々と進めている。 4.続々と: Liên tiếp ・続々と人が集まる。
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Professional Development
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
14 questions
States of Matter
Lesson
•
KG - 3rd Grade
13 questions
Veterans' Day
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Multiplication Mastery Checkpoint
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
16 questions
natural resources
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Identify Coins and Coin Value
Quiz
•
1st Grade
24 questions
Addition
Quiz
•
1st Grade
