N2_Quiz TV thực chiến (15)

N2_Quiz TV thực chiến (15)

1st Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N1_Quiz Kanji thực chiến (3)

N1_Quiz Kanji thực chiến (3)

1st Grade

20 Qs

Day 5 test

Day 5 test

1st - 2nd Grade

21 Qs

ダッチェス

ダッチェス

1st Grade

20 Qs

N1_Quiz TV thực chiến (15)

N1_Quiz TV thực chiến (15)

1st Grade

25 Qs

test 2

test 2

1st Grade

21 Qs

Vocabulary Lesson 18

Vocabulary Lesson 18

KG - University

28 Qs

N1_Quiz Kanji thực chiến (4)

N1_Quiz Kanji thực chiến (4)

1st Grade

20 Qs

N2_Quiz Kanji thực chiến (4)

N2_Quiz Kanji thực chiến (4)

1st Grade

20 Qs

N2_Quiz TV thực chiến (15)

N2_Quiz TV thực chiến (15)

Assessment

Quiz

Professional Development

1st Grade

Hard

Created by

bùi thùy

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

来週は天気が【回復する】そうだ。
あまり変わらない
変わりやすい
よくなる
悪くなる

Answer explanation

来週は天気が【回復する】そうだ。 Nghe nói thời tiết sẽ cải thiện vào tuần sau. → 回復する(かいふくする): Hồi phục, cải thiện, trở nên tốt hơn あまり変わらない(あまりかわらない): Không thay đổi nhiều 変わりやすい(かわりやすい): Dễ thay đổi よくなる: Trở nên tốt hơn 悪くなる(わるくなる): Trở nên xấu đi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

多くの人が、あの選手のことを今も【記憶】している。
心配して
語って
覚えて
応援して

Answer explanation

多くの人が、あの選手のことを今も【記憶】している。 Nhiều người đến giờ vẫn còn nhớ về vận động viên đó. → 記憶している(きおくしている): Ghi nhớ, còn nhớ 心配して(しんぱいして): Lo lắng 語って(かたって): Kể lại, nói về 覚えて(おぼえて): Nhớ, ghi nhớ 応援して(おうえんして): Ủng hộ, cổ vũ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

【雑談】をしているときにいいアイディアが浮かんだ。
あいさつ
おしゃべり
説明
報告

Answer explanation

【雑談】をしているときにいいアイディアが浮かんだ。 Khi đang tán gẫu thì một ý tưởng hay chợt nảy ra. → 雑談(ざつだん): Nói chuyện phiếm, tán gẫu あいさつ(挨拶): Chào hỏi おしゃべり: Tán gẫu, trò chuyện 説明(せつめい): Giải thích 報告(ほうこく): Báo cáo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

ちょっと【追加】したいデータがあります。
たしたい
なおしたい
のせたい
おしゃべりしたい

Answer explanation

ちょっと【追加】したいデータがあります。 Tôi có một chút dữ liệu muốn bổ sung thêm. → 追加(ついか): Thêm vào, bổ sung たしたい(足したい): Muốn thêm vào なおしたい(直したい): Muốn sửa chữa のせたい(載せたい): Muốn đăng lên, muốn đặt lên おしゃべりしたい : Tán gẫu, trò chuyện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

できるだけ【用心】したほうがいいですよ。
注意
努力
我慢
遠慮

Answer explanation

できるだけ【用心】したほうがいいですよ。 Tốt nhất là nên cẩn thận hết mức có thể. → 用心(ようじん): Cẩn thận, đề phòng 注意(ちゅうい): Chú ý, cẩn trọng 努力(どりょく): Nỗ lực 我慢(がまん): Chịu đựng 遠慮(えんりょ): Khách sáo, giữ ý

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

森さんはこの辺りに店を【所有】しているらしい。
探して
借りて
持って
建てて

Answer explanation

森さんはこの辺りに店を【所有】しているらしい。 Nghe nói anh Mori sở hữu một cửa hàng ở khu vực này. → 所有(しょゆう): Sở hữu, có 探して(さがして): Đang tìm kiếm 借りて(かりて): Đang thuê 持って(もって): Có, sở hữu 建てて(たてて): Xây dựng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

まだ【収納】していない物がたくさんある。
集めて
預けて
返して
しまって

Answer explanation

まだ【収納】していない物がたくさんある。 Vẫn còn rất nhiều đồ chưa được cất đi. → 収納(しゅうのう): Chứa/cất (đồ), thu (tiền) 集めて(あつめて): Thu thập, gom lại 預けて(あずけて): Gửi (ai đó giữ hộ), ký gửi 返して(かえして): Trả lại しまって: Cất đi, thu dọn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?