N1_Quiz TV thực chiến (6)

N1_Quiz TV thực chiến (6)

1st Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N3 7

N3 7

1st - 5th Grade

20 Qs

N1_Quiz TV thực chiến (9)

N1_Quiz TV thực chiến (9)

1st Grade

17 Qs

5課 - 6課

5課 - 6課

1st - 5th Grade

17 Qs

N1_Quiz Kanji thực chiến (2)

N1_Quiz Kanji thực chiến (2)

1st Grade

20 Qs

N1_Quiz Kanji thực chiến (3)

N1_Quiz Kanji thực chiến (3)

1st Grade

20 Qs

N2_Quiz Kanji thực chiến (6)

N2_Quiz Kanji thực chiến (6)

1st Grade

20 Qs

N2_Quiz TV thực chiến (10)

N2_Quiz TV thực chiến (10)

1st Grade

17 Qs

ダッチェス

ダッチェス

1st Grade

20 Qs

N1_Quiz TV thực chiến (6)

N1_Quiz TV thực chiến (6)

Assessment

Quiz

Professional Development

1st Grade

Hard

Created by

bùi thùy

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

新しいビジネスを始めるに当たっては、( ) 計画を立てる必要がある。
零細な
綿密な
繊細な
濃密な

Answer explanation

Khi bắt đầu một công việc kinh doanh mới, cần phải lập kế hoạch kỹ lưỡng. 零細 (れいさい): Nhỏ lẻ, nhỏ nhặt (~企業: Các công ty size 5~10 người) 綿密 (めんみつ) = 詳しい: Cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng 繊細 (せんさい): Tinh tế (tính cách), tinh xảo (đồ vật) 濃密 (のうみつ): Đậm đặc (dung dịch), đậm nét, ý nghĩa (~時間を過ごす: Trải qua khoảng thời gian có giá trị)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

交渉が ( ) 進み、無事に契約することができた。
しとやかに
しなやかに
円滑に
急性に

Answer explanation

Cuộc đàm phán diễn ra suôn sẻ và đã ký hợp đồng một cách thuận lợi. しとやかに: Dịu dàng, nhã nhặn しなやかに: Mềm dẻo, linh hoạt 円滑に(えんかつに): Thuận lợi, suôn sẻ 急性に(きゅうせいに): Cấp tính, đột ngột

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

書類に ( ) があった場合、申請は受理されません。
不穏
不当
不備
不順

Answer explanation

Nếu hồ sơ có thiếu sót thì đơn đăng ký sẽ không được tiếp nhận. 不穏(ふおん): Bất ổn 不当(ふとう): Không chính đáng 不備(ふび): Sai sót, thiếu sót 不順(ふじゅん): Không thuận lợi, bất thường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

そんな軽装で冬の山に登るなんて、 ( ) だ。
無残
無謀
無実
無念

Answer explanation

Leo núi vào mùa đông với trang phục mỏng như vậy thì thật liều lĩnh. 無残(むざん): Thê thảm, tàn khốc 無謀(むぼう): Liều lĩnh, thiếu suy nghĩ 無実(むじつ): Vô tội, không có thật 無念(むねん): Nuối tiếc, ân hận

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

カタカナの「ソ」と「リ」は ( ) ので、名前を書くときは気をつけてください。
悩ましい
疑わしい
まぎらわしい
わずらわしい

Answer explanation

Chữ Katakana “ソ” và “リ” dễ gây nhầm lẫn nên hãy cẩn thận khi viết tên. 悩ましい(なやましい): Phiền muộn, trăn trở 疑わしい(うたがわしい): Đáng ngờ, nghi ngờ 紛らわしい(まぎらわしい): Dễ nhầm lẫn, dễ gây hiểu nhầm わずらわしい: Phiền phức, rắc rối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

会議の直前に部長の都合が悪くなり、 ( ) 私が代理で出席することになった。
瞬時に
迅速に
即刻
急遽

Answer explanation

Ngay trước cuộc họp, trưởng phòng có việc đột xuất nên tôi đã phải tham dự thay mặt. 瞬時に(しゅんじに): Ngay lập tức, trong nháy mắt 迅速に(じんそくに): Nhanh chóng 即刻(そっこく): Ngay tức khắc 急遽(きゅうきょ): Đột xuất, gấp gáp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

彼が自分の意見を ( ) 主張したせいで、話し合いがちっとも進まなかった。
強硬に
果敢に
無謀に
堅実に

Answer explanation

Do anh ấy khăng khăng bảo vệ ý kiến của mình một cách cứng rắn nên cuộc thảo luận không tiến triển được chút nào. 強硬に(きょうこうに): Cứng rắn, kiên quyết, khăng khăng 果敢に(かかんに): Quả cảm, mạnh dạn 無謀に(むぼうに): Liều lĩnh, thiếu suy nghĩ 堅実に(けんじつに): Chắc chắn, vững chắc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?