N1_Quiz TV thực chiến (9)

N1_Quiz TV thực chiến (9)

1st Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N1_Quiz Kanji thực chiến (2)

N1_Quiz Kanji thực chiến (2)

1st Grade

20 Qs

N1_Quiz Kanji thực chiến (1)

N1_Quiz Kanji thực chiến (1)

1st Grade

20 Qs

N1_Quiz TV thực chiến (6)

N1_Quiz TV thực chiến (6)

1st Grade

21 Qs

Kaigo NIhongo

Kaigo NIhongo

1st - 5th Grade

15 Qs

Quiz N2_Np (15)

Quiz N2_Np (15)

1st Grade

15 Qs

5課 - 6課

5課 - 6課

1st - 5th Grade

17 Qs

第14課 - テスト

第14課 - テスト

KG - University

15 Qs

7課 - 8課

7課 - 8課

1st - 5th Grade

13 Qs

N1_Quiz TV thực chiến (9)

N1_Quiz TV thực chiến (9)

Assessment

Quiz

Professional Development

1st Grade

Hard

Created by

bùi thùy

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

素早い
警察の素早い対応によって、逃走した犯人はその日のうちに逮捕された。
窓を開けていたら強い風が吹いて、机の上の紙が素早く飛んでしまった。
鈴木教授は話し方が素早いので、講義の内容が聞き取れないことがある。
森氏の小説は人気があって、新しい作品が発売されると素早く売り切れてしまう。

Answer explanation

素早い: nhanh chóng, mau lẹ (thường mô tả hành động phản ứng nhanh, kịp thời trước một tình huống nào đó.) ✅ 警察の素早い対応によって、逃走した犯人はその日のうちに逮捕された。 (Nhờ phản ứng nhanh chóng của cảnh sát, tội phạm trốn thoát đã bị bắt trong ngày.) ❌窓を開けていたら強い風が吹いて、机の上の紙が素早く飛んでしまった。 素早い → 素早く(Mở cửa sổ, giấy trên bàn bay nhanh vì gió mạnh.) ❌鈴木教授は話し方が素早いので、講義の内容が聞き取れないことがある。 素早い → 早口(Giáo sư Suzuki nói nhanh, khó theo dõi bài giảng.) ❌森氏の小説は人気があって、新しい作品が発売されると素早く売り切れてしまう。 素早い → すぐに(Tiểu thuyết của ông Mori bán rất chạy, ra là hết ngay.)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

閑静
そのレストランは繁華街から外れた閑静な場所にある。
今日は朝から具合が悪かったので、会社を休んで家で閑静にしていた。
用事が早く済み、閑静な時間ができたので、映画を見に行くことにした。
日中はにぎやかな公園だが、夜になると急に閑静になる。

Answer explanation

閑静: yên tĩnh, thanh bình (thường dùng để nói về nơi có ít người qua lại, yên bình và dễ chịu, không ồn ào.) ✅ そのレストランは繁華街から外れた閑静な場所にある。 (Nhà hàng đó nằm ở nơi yên tĩnh, tách biệt khỏi khu phố sầm uất.) ❌今日は朝から具合が悪かったので、会社を休んで家で閑静にしていた。 閑静 → 安静(Vì mệt nên tôi nghỉ ở nhà suốt cả ngày.) ❌用事が早く済み、閑静な時間ができたので、映画を見に行くことにした。 閑静 → 自由(Xong việc sớm nên có thời gian rảnh, tôi đi xem phim.) ❌日中はにぎやかな公園だが、夜になると急に閑静になる。 閑静 → 静か(Công viên ban ngày ồn ào nhưng ban đêm lại rất yên tĩnh.)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

たやすい
弟は寝坊したらしく、たやすい物だけ食べて、慌てて出かけていった。
伊藤氏とは大学時代からの親友で、本音が言えるたやすい関係だ。
せっかくの日曜日だから、ゆっくり休んでたやすく過ごそうと思う。
この問題は想像以上に複雑で、たやすく解決できるものではなかった。

Answer explanation

たやすい: đơn giản, dễ dàng (thường dùng để nói về một việc mà không cần nhiều nỗ lực vẫn có thể thực hiện được dễ dàng. Trong câu này dùng dưới dạng phủ định (không dễ dàng).) ✅ この問題は想像以上に複雑で、たやすく解決できるものではなかった。 (Vấn đề này phức tạp hơn tưởng tượng, không thể dễ dàng giải quyết.) ❌弟は寝坊したらしく、たやすい物だけ食べて、慌てて出かけていった。 たやすい → 軽い(Em trai tôi chỉ ăn đồ nhẹ rồi vội vàng ra ngoài vì dậy muộn.) ❌伊藤氏とは大学時代からの親友で、本音が言えるたやすい関係だ。 たやすい → 気軽(Tôi với anh Ito là bạn thân, có thể thoải mái nói thật lòng.) ❌せっかくの日曜日だから、ゆっくり休んでたやすく過ごそうと思う。 たやすい → ゆっくり(Vì là chủ nhật nên tôi định nghỉ ngơi thư thả.)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

過密
雑誌で紹介されてから、この商品への過密な注文が続いているらしい。
水質汚染に関して人々の抗議が過密になり、政府は対策を迫られている。
今回の出張は過密なスケジュールで、ゆっくり食事する時間もなさそうだ。
春になると、この池の周りには、色とりどりの花が過密に咲き乱れる。

Answer explanation

過密: quá dày đặc (thường dùng với lịch trình (スケジュール), mật độ dân số hoặc hoạt động. Không dùng cho đơn đặt hàng hay hoa nở.) ✅ 今回の出張は過密なスケジュールで、ゆっくり食事する時間もなさそうだ。 (Lịch công tác lần này dày đặc, chắc không có thời gian ăn uống thong thả.) ❌雑誌で紹介されてから、この商品への過密な注文が続いているらしい。 過密 → 殺到(Từ khi được lên tạp chí, đơn hàng dồn dập kéo đến.) ❌水質汚染に関して人々の抗議が過密になり、政府は対策を迫られている。 過密 → 過熱(Vì vấn đề ô nhiễm nước, các cuộc biểu tình ngày càng căng thẳng.) ❌春になると、この池の周りには、色とりどりの花が過密に咲き乱れる。 過密 → 密集(Khi xuân đến, quanh hồ đầy hoa nở rộ.)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

緊密
空港の滑走路を増設したことで、航空機の発着がますます緊密になった。
今日の講演会は参加者が多く、会場の体育館には緊密にいすが並べられた。
この二つの単語は意味が緊密に使い分けられているので、習得が難しい。
この地区では子どもの安全を守るため、学校と地域が緊密に協力している。

Answer explanation

緊密: chặt chẽ, mật thiết (thường dùng khi nói về mối quan hệ hợp tác, liên kết giữa các cá nhân hoặc tổ chức.) ✅ この地区では子どもの安全を守るため、学校と地域が緊密に協力している。 (Để bảo vệ an toàn cho trẻ, trường học và khu phố hợp tác chặt chẽ.) ❌空港の滑走路を増設したことで、航空機の発着がますます緊密になった。 緊密 → 正確(Mở rộng đường băng giúp tăng mật độ cất/hạ cánh.) ❌今日の講演会は参加者が多く、会場の体育館には緊密にいすが並べられた。 緊密 → 密集(Buổi hội thảo đông người, ghế xếp sát nhau.) ❌この二つの単語は意味が緊密に使い分けられているので、習得が難しい。 緊密 → 細かく(Hai từ này phân biệt nghĩa rất chi tiết, khó học.)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

巧み
山本さんは観察力が巧みで、小さな違いも見逃さない。
社員全員に意見を募ったところ、巧みなアイディアが寄せられた。
中島さんは計算が早くて、算数が巧みなんです。
職人の巧みな技術によって、この器は作り出される。

Answer explanation

巧み: khéo léo, tài tình (thường được sử dụng khi mô tả kỹ thuật, kỹ năng làm một việc nào đó.) ✅ 職人の巧みな技術によって、この器は作り出される。 (Cái bát này được tạo ra nhờ kỹ thuật điêu luyện của nghệ nhân.) ❌山本さんは観察力が巧みで、小さな違いも見逃さない。 巧み → 鋭い(Anh Yamamoto quan sát rất tinh tường, không bỏ sót chi tiết nào.) ❌社員全員に意見を募ったところ、巧みなアイディアが寄せられた。 巧み → 優れた(Nhờ góp ý của toàn bộ nhân viên, đã có nhiều ý tưởng hay được đưa ra.) ❌中島さんは計算が早くて、算数が巧みなんです。 巧み → 得意(Anh Nakajima tính nhẩm rất nhanh, giỏi toán lắm.)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

しぶとい
今日は朝から熱があり、体がしぶとくて動くのがつらい。
この箱は紙でできているのにとてもしぶとく、強く押してもつぶれない。
妹はしぶといところがあって、失敗してもあきらめず何度でも挑戦する。
地下の部屋は、風通しが悪く湿気がしぶとくて、居心地が悪い。

Answer explanation

しぶとい: kiên cường, ngoan cường, bền bỉ (diễn tả tính cách không dễ bỏ cuộc, kiên trì đến cùng.) ✅ 妹はしぶといところがあって、失敗してもあきらめず何度でも挑戦する。 (Em gái tôi rất kiên trì, dù thất bại cũng không bỏ cuộc và luôn thử lại.) ❌今日は朝から熱があり、体がしぶとくて動くのがつらい。 しぶとい → だるい(Hôm nay tôi bị sốt, người mệt mỏi không muốn cử động.) ❌この箱は紙でできているのにとてもしぶとく、強く押してもつぶれない。 しぶとい → 丈夫(Chiếc hộp làm bằng giấy mà rất cứng, không dễ bóp méo.) ❌地下の部屋は、風通しが悪く湿気がしぶとくて、居心地が悪い。 しぶとい → 湿っぽい(Phòng dưới tầng hầm ẩm thấp nên khó chịu.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?