N1_Quiz TV thực chiến (12)

N1_Quiz TV thực chiến (12)

1st Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

言葉N4

言葉N4

1st - 2nd Grade

20 Qs

N3 7

N3 7

1st - 5th Grade

20 Qs

N1_Quiz TV thực chiến (12)

N1_Quiz TV thực chiến (12)

Assessment

Quiz

Professional Development

1st Grade

Hard

Created by

bùi thùy

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

有数
この商品は有数ですので、売り切れの場合もございます。
この国は世界でも有数の小麦生産国だ。
会議で反対意見を述べた人は有数のみだった。
いくつもの案を比較、検討し、その中から有数の案を選んだ。

Answer explanation

有数(ゆうすう): nổi bật, hàng đầu, thuộc nhóm có số lượng hoặc chất lượng cao nhất (thường đi với「世界でも有数の〜」) ✅ この国は世界でも有数の小麦生産国だ。 (Quốc gia này là một trong những nước sản xuất lúa mì hàng đầu thế giới.) ❌この商品は有数ですので、売り切れの場合もございます。 有数 → 少数/限定品 (Vì mặt hàng này số lượng có hạn nên có thể sẽ hết hàng.) ❌会議で反対意見を述べた人は有数のみだった。 有数 → 少数 (Chỉ có số ít người nêu ý kiến phản đối trong cuộc họp.) ❌いくつもの案を比較、検討し、その中から有数の案を選んだ。 有数 → 最良/最適 (Chúng tôi đã so sánh nhiều phương án và chọn ra phương án tốt nhất.)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

仕業
店のシャッターのいたずら書きは、近所に住む子供の仕業だった。
この公園にはいつもきれいな花が植えてあるけど、誰の仕業なんだろう。
まだ仕事に慣れていないんだから、彼の仕業を責めてもしかたがない。
おぼれている子どもを見つけたときの林さんの仕業は、本当に立派だった。

Answer explanation

仕業(しわざ): hành vi, việc làm (thường dùng để nói đến hành vi xấu, phá hoại, nghịch ngợm – mang sắc thái tiêu cực) ✅ 店のシャッターのいたずら書きは、近所に住む子供の仕業だった。 (Hình vẽ bậy trên cửa cuốn của cửa hàng là việc làm của đám trẻ con sống gần đó.) ❌この公園にはいつもきれいな花が植えてあるけど、誰の仕業なんだろう。 仕業 → 手入れ/おかげ (Công viên này lúc nào cũng có hoa đẹp, không biết là nhờ ai) ❌まだ仕事に慣れていないんだから、彼の仕業を責めてもしかたがない。 仕業 → ミス/失敗 (Vì anh ấy vẫn chưa quen việc, nên có trách cũng không để làm gì) ❌おぼれている子どもを助けた主の仕業は、本当に立派だった。 仕業 → 行動/勇気ある行為 (Việc cứu đứa trẻ bị đuối nước là hành động thật tuyệt vời)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

優位
A社はこの数年、小型パソコン市場において他社より優位に立っている。
今度のスポーツ大会では優位に入賞できるように毎日練習に励んでいる。
ご予約のお客さまを優位にお席にご案内しておりますので、少々お待ちください。
当社は、この数年、品質向上のために優位に立つ取り組みを続けてきた。

Answer explanation

優位(ゆうい): vị thế vượt trội, ưu thế hơn đối phương (thường dùng trong so sánh giữa hai bên) ✅ A社はこの数年、小型パソコン市場において他社より優位に立っている。 (Công ty A trong vài năm qua đã chiếm ưu thế hơn các công ty khác trên thị trường máy tính xách tay cỡ nhỏ.) ❌今度のスポーツ大会では優位に入賞できるように毎日練習に励んでいる。 優位 → 上位 (Tôi luyện tập hằng ngày để giành thứ hạng cao tại giải đấu lần tới.) ❌ご予約のお客さまを優位にお席にご案内しておりますので、少々お待ちください。 優位 → 優先 (Chúng tôi sẽ ưu tiên hướng dẫn khách đã đặt chỗ, xin vui lòng chờ trong giây lát.) ❌当社は、この数年、品質向上のために優位に立つ取り組みを続けてきた。 優位 → 主導的/積極的 (Trong vài năm qua, công ty chúng tôi đã tiếp tục các nỗ lực tích cực để nâng cao chất lượng – không mang nghĩa so sánh ưu thế với bên khác.)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

気配
私は目やロのあたりに祖母の気配があるとよく言われる。
彼女が部屋に入ってくると、その場の気配がぱっと明るくなった。
会議の開始時間を過ぎているのに、誰も来る気配がない。
駅前にビルや店ができて、10年前とは気配がすっかり変わった。

Answer explanation

気配(けはい): dấu hiệu, cảm giác (cảm nhận được có người hoặc điều gì đó sắp xảy ra) ✅ 会議の開始時間を過ぎているのに、誰も来る気配がない。 (Dù đã quá giờ bắt đầu cuộc họp mà không có dấu hiệu ai sẽ đến.) ❌私は目や口のあたりに祖母の気配があるとよく言われる。 気配 → 面影 (Mọi người hay nói khuôn mặt tôi có nét giống bà.) ❌彼女が部屋に入ってくると、その場の気配がぱっと明るくなった。 気配 → 雰囲気 (Khi cô ấy bước vào phòng, bầu không khí trở nên tươi sáng.) ❌駅前にビルや店ができて、10年前とは気配がすっかり変わった。 気配 → 様子 (Trước ga giờ có nhiều tòa nhà và cửa hàng, khác hẳn với 10 năm trước.)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

拍子
重いものを入れすぎて、持ち上げた拍子に紙袋が破れてしまった。
昨日はとても疲れていたので、布団に入った拍子に眠ってしまった。
晩ご飯を作った拍子に、明日のお弁当も作った。
雨がやんだ拍子に出かけたので、濡れずに済んだ。

Answer explanation

拍子(ひょうし): khoảnh khắc một hành động xảy ra bất ngờ, dẫn đến điều gì đó (không kiểm soát được); cũng có nghĩa là “nhịp” trong âm nhạc ✅ 重いものを入れすぎて、持ち上げた拍子に紙袋が破れてしまった。 (Vì bỏ quá nhiều đồ nặng, khi vừa nhấc lên thì túi giấy bị rách.) ❌昨日はとても疲れていたので、布団に入った拍子に眠ってしまった。 拍子 → はずみ (Hôm qua vì quá mệt nên vừa vào chăn là ngủ thiếp đi.) ❌晩ご飯を作った拍子に、明日のお弁当も作った。 拍子 → ついでに (Nhân tiện nấu bữa tối, tôi cũng chuẩn bị luôn cơm hộp cho ngày mai.) ❌雨がやんだ拍子に出かけたので、濡れずに済んだ。 拍子 → タイミング (Tôi ra ngoài đúng lúc trời tạnh nên không bị ướt.)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

ー律
山下さんは、会うと一律に赤い帽子をかなっている。
休みの日に出かけようとすると、一律に雨が降る。
うちの会社の社員は、経歴はさまざまだが、一律に留学経験者だ。
すべての経費を一律に削減するのではなく、無駄なものから減らせばよい。

Answer explanation

一律(いちりつ): đồng loạt, thống nhất, giống nhau về mức độ hoặc cách xử lý (bỏ qua sự khác biệt) ✅ すべての経費を一律に削減するのではなく、無駄なものから減らせばよい。 (Không cần cắt giảm toàn bộ chi phí một cách đồng loạt, mà nên giảm từ những khoản lãng phí trước.) ❌山下さんは、会うと一律に赤い帽子をかぶっている。 一律に → 必ず/いつも (Anh Yamashita lúc nào cũng đội mũ đỏ khi gặp) ❌休みの日に出かけようとすると、一律に雨が降る。 一律に → 決まって/必ず (Cứ định ra ngoài vào ngày nghỉ là y như rằng trời mưa.) ❌うちの会社の社員は、経歴はさまざまだが、一律に留学経験者だ。 一律に → 全員/共通して (Nhân viên công ty tôi có lý lịch khác nhau, nhưng tất cả đều từng du học)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

心構え
金銭トラブルに遭わないようにするには、日ごろの心構えが大切だ。
上司から海外赴任を打診されたが、なかなか心構えが決まらない。
今年中に家を買って引っ越す心構えをだったのに、まだいい物件が見つからない。
石川さんがこんなに親切にしてくれるのは、何か心構えがあるんじゃないだろうか。

Answer explanation

心構え(こころがまえ): sự chuẩn bị tinh thần, tâm thế sẵn sàng đối mặt với tình huống nào đó (thường dùng cho việc nghiêm túc, có trách nhiệm) ✅ 金銭トラブルに遭わないようにするには、日ごろの心構えが大切だ。 (Để tránh rắc rối về tiền bạc, việc chuẩn bị tâm thế từ trước là rất quan trọng.) ❌上司から海外赴任を打診されたが、なかなか心構えがまとまらない。 心構え → 覚悟/決心 (Cấp trên đề nghị tôi đi công tác nước ngoài, nhưng tôi vẫn chưa quyết tâm được.) ❌今年中に家を買って引っ越す心構えをしてきたが、まだいい物件が見つからない。 心構え → 計画/準備 (Tôi đã chuẩn bị kế hoạch mua nhà và chuyển đi trong năm nay, nhưng vẫn chưa tìm được nơi ưng ý.) ❌石川さんがこんなに親切にしてくれるのは、何か心構えがあるんじゃないだろうか。 心構え → 意図/目的 (Anh Ishikawa tốt với mình thế này, chẳng lẽ là có ý đồ gì sao?)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?