N1_Quiz TV thực chiến (15)

N1_Quiz TV thực chiến (15)

1st Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

test 2

test 2

1st Grade

21 Qs

N2_Quiz Kanji thực chiến (5)

N2_Quiz Kanji thực chiến (5)

1st Grade

20 Qs

N2_Quiz Kanji thực chiến (7)

N2_Quiz Kanji thực chiến (7)

1st Grade

20 Qs

N1_Quiz Kanji thực chiến (4)

N1_Quiz Kanji thực chiến (4)

1st Grade

20 Qs

N1_Quiz Kanji thực chiến (2)

N1_Quiz Kanji thực chiến (2)

1st Grade

20 Qs

N2_Quiz Kanji thực chiến (4)

N2_Quiz Kanji thực chiến (4)

1st Grade

20 Qs

N1_Quiz TV thực chiến (6)

N1_Quiz TV thực chiến (6)

1st Grade

21 Qs

N1_Quiz TV thực chiến (12)

N1_Quiz TV thực chiến (12)

1st Grade

22 Qs

N1_Quiz TV thực chiến (15)

N1_Quiz TV thực chiến (15)

Assessment

Quiz

Professional Development

1st Grade

Hard

Created by

bùi thùy

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

あの人は「申請書は締め切りまでに絶対に提出した」と、まだ ( ) いる。
言い残して
言い張って
言い渡して
言い放って

Answer explanation

あの人は「申請書は締め切りまでに絶対に提出した」と、まだ ( ) いる。 Người đó vẫn khăng khăng nói rằng "chắc chắn đã nộp đơn đăng ký trước thời hạn" 1.言い残して: lời chưa nói 2.言い張って: khăng khăng 3.言い渡して: phán quyết, tuyên cáo, công bố 4.言い放って: nói thẳng ra, buột miệng nói ra

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

コピー代は、後で払うので、とりあえず ( ) おいてもらえませんか。
積み立てて
引き落として
立て替えて
差し引いて

Answer explanation

コピー代は、後で払うので、とりあえず ( ) おいてもらえませんか。 Tiền phí photocopy tôi sẽ trả sau, vậy thì anh/chị có thể ứng trước giúp tôi được không? 1.積み立てて (つみたてて):tích lũy, góp lại 2.引き落として (ひきおとして):rút tiền 3.立て替えて (たててかえて):tạm ứng, trả trước hộ 4.差し引いて (さしひいて):trừ đi, khấu trừ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

A社は銀行からの支援によって経営の悪化を何とか ( ) ことができた。
投げ出す
吸い上げる
打ち切る
食い止める

Answer explanation

A社は銀行からの支援によって経営の悪化を何とか ( ) ことができた。 Công ty A nhờ sự hỗ trợ từ ngân hàng mà đã có thể bằng cách nào đó ngăn chặn được tình trạng kinh doanh suy giảm. 1.投げ出す (なげだす): từ bỏ (một công việc, nhiệm vụ), vứt bỏ 2.吸い上げる (すいあげる): Hút lên, hút vào, hấp thụ, thu thập (ý kiến, tiền bạc) 3.打ち切る (うちきる): ngừng lại, chấm dứt (một kế hoạch, chương trình, cuộc đàm phán) 4.食い止める (くいとめる): Ngăn chặn, chặn đứng, kìm hãm (sự lây lan, sự tiến triển của điều gì đó tiêu cực).

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

森さんは、その話を開いた時は動揺していたが、次第にいつもの冷静さを( )。
引き寄せた
呼び込んだ
取り戻した
受け入れた

Answer explanation

森さんは、その話を開いた時は動揺していたが、次第にいつもの冷静さを( )。 chị Mori lúc mới nghe câu chuyện đó thì đã bối rối, nhưng dần dần đã lấy lại được sự bình tĩnh thường ngày. 1. 引き寄せた (ひきよせた): thu hút, lôi kéo 2.呼び込んだ (よびこんだ):Đã gọi vào, đã mời vào, đã thu hút (khách hàng, sự chú ý). 3.取り戻した (とりもどした): Đã lấy lại, đã khôi phục, đã giành lại. 4.受け入れた (うけいれた): Đã chấp nhận, đã tiếp nhận, đã đồng ý.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

母に相談したかったが、忙しそうだったので、なかなか話を ( ) ことができなかった。
押し込む
切り出す
割り当てる
持ち上げる

Answer explanation

母に相談したかったが、忙しそうだったので、なかなか話を ( ) ことができなかった。 Tôi muốn bàn bạc với mẹ, nhưng vì mẹ có vẻ bận nên mãi mà không thể đề cập đến câu chuyện được. 1.押し込む (おしこむ): Nhét vào, ấn vào 2.切り出す (きりだす): mở lời, khai thác (đề tài) 3.割り当てる (わりあてる ): Phân công, phân chia, giao (nhiệm vụ, công việc), chỉ định (vai trò). 4.持ち上げる (もちあげる ): Nâng lên, nhấc lên, tâng bốc, ca tụng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

さっき駅前で佐藤さんを ( ) んですが、今、海外にいるはずなのに変です。
見合わせた
見過ごした
見かけた
見違えた

Answer explanation

さっき駅前で佐藤さんを ( ) んですが、今、海外にいるはずなのに変です。 Lúc nãy tôi gặp anh/chị Sato ở trước nhà ga, nhưng giờ đáng lẽ anh/chị ấy đang ở nước ngoài mới lạ chứ. 1.見合わせた (みあわせた): đã hoãn lại, đã hủy bỏ (sau khi xem xét tình hình). 2.見過ごした ( みすごした): Đã bỏ qua, đã không để ý, đã làm ngơ. 3.見かけた (みかけた): bắt gặp, đã nhìn thấy thoáng qua. 4.見違えた (みちがえた): nhìn nhầm, đã không nhận ra vì thay đổi quá nhiều.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

事件発生の連絡を受け、記者たちは急いで現場に ( )。
寄りかかつた
駆けつけた
結びついた
突っ込んだ

Answer explanation

事件発生の連絡を受け、記者たちは急いで現場に ( )。 Nhận được tin báo về vụ việc, các phóng viên đã nhanh chóng vội vã đến hiện trường. 1. 寄りかかつた (よりかかった): Đã dựa vào, đã tựa vào 2.駆けつけた (かけつけた): vội vã chạy đến, đã tức tốc đến 3.結びついた (むすびついた): gắn liền với, đã liên kết với, đã kết nối với. 4.突っ込んだ (つっこんだ): lao vào, đã đâm vào, đã đi sâu vào (vấn đề)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?