Phán Đoán Liên Kết và Có Điều Kiện

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Tiên Lê Thị Thủy
Used 4+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây là một phán đoán liên kết?
Nếu trời mưa thì tôi ở nhà.
Tôi đi học và tôi mang sách.
Khi bạn đến, tôi sẽ đi.
Nếu hôm nay là thứ hai thì mai là thứ ba.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu "Nếu trời nắng thì tôi sẽ đi chơi" là ví dụ của loại phán đoán nào?
Phán đoán đơn
Phán đoán phủ định
Phán đoán liên kết
Phán đoán có điều kiện
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong phán đoán có điều kiện "Nếu P thì Q", mệnh đề P gọi là gì?
Kết luận
Giả thiết
Liên từ
Hệ quả
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây là phán đoán phủ định?
Tôi không đi học hôm nay.
Nếu tôi đi học thì tôi gặp bạn.
Tôi đi học hoặc tôi ở nhà.
Tôi đi học và tôi làm bài tập.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phán đoán "Tôi học bài hoặc tôi làm bài tập" là loại phán đoán gì?
Phán đoán đơn
Phán đoán liên kết
Phán đoán có điều kiện
Phán đoán tương đương
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phán đoán "Nếu trời mưa thì đường ướt" là mệnh đề có dạng:
P ∧ Q
¬P
P → Q
P ∨ Q
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong logic học, phán đoán "Nếu P thì Q" sẽ sai trong trường hợp nào?
P đúng, Q đúng
P sai, Q đúng
P sai, Q sai
P đúng, Q sai
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
XỬ LÝ CÂU HỎI TỪ KHÁN GIẢ

Quiz
•
University
15 questions
Ôn tập bài 1-5

Quiz
•
University
10 questions
KHUẾCH ĐẠI E CHUNG DẠNG PHÂN CỰC NGUỒN CHUNG beta 120

Quiz
•
University
10 questions
Kinh Tế Vi Mô - Ôn Tập

Quiz
•
University
15 questions
TokyoLife chào FPTU nhé!

Quiz
•
University
15 questions
Pháp luật kinh tế

Quiz
•
University
10 questions
Bài 3 Kĩ năng làm việc đội nhóm

Quiz
•
University
15 questions
[CBSV] BỘ CÂU HỎI BẤT NGỜ

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University