141,256 + 525,748
ôn toán 2

Quiz
•
Mathematics
•
5th Grade
•
Medium
Hậu Nguyễn
Used 4+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
8,94 x 1,8
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp đúng các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
70,01 ; 68,5 ; 71,01 ; 71,1
71,01 ; 70,01 ; 68,5 ; 71,1
68,5 ; 70,01 ; 71,01 ; 71,1
71,1 ; 71,01 ; 70,01 ; 68,5
71,01 ; 70,01 ; 71,1 ; 68,5
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính bằng cách thuận tiện:
5,45 x 45,2 – 5,45 x 25,2
= 5,45 x (45,2 – 25,2)
= 5,45 x 2
= 10,9
= 5,45 x (45,2 – 25,2)
= 5,45 x 200
= 1090
= 5,45 x (45,2 – 25,2)
= 5,45 x 20
= 109
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một xe ô tô đi từ 12 giờ 45 phút đến 16 giờ 15 phút được quãng đường A dài 210 km.
a) Tính vận tốc của ô tô đó.
b) Lúc 18 giờ 15 phút xe ô tô đó đã đi thêm quãng đường B dài 80 km để đến nơi với vận tốc là 50 km/giờ. Hỏi xe ô tô đó đã đến nơi lúc mấy giờ?
B1: Thời gian xe ô tô đó đã đi đến A (thời gian đến trừ thời gian bắt đầu)
B2: Vận tốc của xe ô tô (quãng đường chia thời gian đã đi)
B3: Thời gian đi hết quãng đường B (quãng đường chia vận tốc)
B4: Thời gian đến B lúc (thời gian bắt đầu cộng thời gian đã đi)
B1: Thời gian xe ô tô đó đã đi đến A (thời gian bắt đầu trừ thời gian đến)
B2: Vận tốc của xe ô tô (quãng đường chia thời gian đã đi)
B3: Thời gian đi hết quãng đường B (quãng đường chia vận tốc)
B4: Thời gian đến B lúc (thời gian bắt đầu cộng thời gian đã đi)
B1: Thời gian xe ô tô đó đã đi đến A (thời gian bắt đầu trừ thời gian đến)
B2: Vận tốc của xe ô tô (quãng đường nhân thời gian đã đi)
B3: Thời gian đi hết quãng đường B (quãng đường chia vận tốc)
B4: Thời gian đến B lúc (thời gian bắt đầu cộng thời gian đã đi)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một phòng học hình hộp chữ nhật có chiều dài 8m, chiều rộng 6m và chiều cao 3.5m. Tính diện tích cần sơn bên trong bốn bức tường của phòng học, không bao gồm diện tích các cửa là 8,5 m2.
B1: Diện tích bốn bức tường (chu vi đáy x cao)
B2: Diện tích cần sơn bên trong bốn bức tường (diện tích bốn bức tường - diện tích các cửa)
B1: Diện tích bốn bức tường (chu vi đáy x cao : 2)
B2: Diện tích cần sơn bên trong bốn bức tường (diện tích bốn bức tường - diện tích các cửa)
B1: Diện tích bốn bức tường (chu vi đáy x cao)
B2: Diện tích cần sơn bên trong bốn bức tường (diện tích bốn bức tường x diện tích các cửa)
B1: Diện tích bốn bức tường (chu vi đáy x cao)
B2: Diện tích cần sơn bên trong bốn bức tường (diện tích bốn bức tường + diện tích các cửa)
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Lớp có 32 học sinh, học sinh tham gia ngoại khóa chiếm 75% tổng số học sinh. Hỏi còn lại bao nhiêu học sinh không tham gia?
B1: Số học sinh tham gia ngoại khóa (tổng số học sinh x số phần trăm)
B2: Số học sinh không tham gia (tổng số học sinh - số học sinh tham gia)
B1: Số % học sinh không tham gia ngoại khóa (100% trừ số % hs tham gia)
B2: Số học sinh không tham gia (tổng số học sinh x số % học sinh tham gia)
B1: Số % học sinh không tham gia ngoại khóa (100% trừ số % hs tham gia)
B2: Số học sinh không tham gia (tổng số học sinh x số % học sinh không tham gia)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
Luyện tập thống kê

Quiz
•
7th Grade
12 questions
ôn tập chương 3 thống kê

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Ôn tập giữa học kỳ II môn Toán lớp 5

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Vòng 1: Đấu trường 100 lớp 5

Quiz
•
5th Grade
18 questions
Luyện tập kĩ năng tính toán

Quiz
•
4th Grade - University
15 questions
C3-B1. Thu thập số liệu thống kê, tần số

Quiz
•
7th Grade
15 questions
BÀI THI THỬ VINSCHOOL TOÁN D67

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Kiểm tra toán lớp 5 giữa học kì 2

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Mathematics
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
14 questions
One Step Equations

Quiz
•
5th - 7th Grade
15 questions
Order of Operations (no exponents)

Quiz
•
5th - 6th Grade
10 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Place Value - Decimals

Quiz
•
5th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade