Quiz N1_Np (9)

Quiz N1_Np (9)

1st Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz N2_Np (6)

Quiz N2_Np (6)

1st Grade

10 Qs

自動詞 -121-170

自動詞 -121-170

1st Grade - Professional Development

10 Qs

決勝戦

決勝戦

1st Grade

12 Qs

Quiz N2_Np (11)

Quiz N2_Np (11)

1st Grade

10 Qs

Quiz N2_Np (14)

Quiz N2_Np (14)

1st Grade

15 Qs

Quiz N1_Np (14)

Quiz N1_Np (14)

1st Grade

10 Qs

介護日本語

介護日本語

1st - 5th Grade

15 Qs

Quiz N2_Np (2)

Quiz N2_Np (2)

1st Grade

10 Qs

Quiz N1_Np (9)

Quiz N1_Np (9)

Assessment

Quiz

Professional Development

1st Grade

Hard

Created by

bùi thùy

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

政治評論家の山田氏は「方法( )、現状を打開する必要がある」と脱く。
としても
だけでなく
はどうあれ
にかわって

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 政治評論家の山田氏は「方法「はどうあれ」、現状を打開する必要がある」と脱く。 👉 Nhà bình luận chính trị Yamada nói rằng "Dù phương pháp là gì đi nữa, cũng cần phải phá vỡ tình trạng hiện tại." 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. はどうあれ(はどうあれ)✅ [Đáp án đúng] 🔹 Ý nghĩa: "Bất kể..., dù thế nào đi nữa..." 🔹 Cách dùng: Dùng khi muốn nhấn mạnh rằng một điều gì đó không quan trọng bằng vấn đề chính đang được nói đến. 🔹 Ví dụ: 📌 結果はどうあれ、一生懸命頑張ったことが大切だ。 (Dù kết quả có thế nào đi nữa, điều quan trọng là bạn đã cố gắng hết sức.) 2. としても(としても) 🔹 Ý nghĩa: "Dù cho..., giả sử..." 🔹 Cách dùng: Dùng khi đưa ra một giả định hoặc điều kiện, sau đó nêu ý kiến hoặc đánh giá về nó. 🔹 Ví dụ: 📌 たとえ雨が降るとしても、試合は中止しない。 (Dù trời có mưa đi nữa, trận đấu cũng không bị hủy.) 3. だけでなく(だけでなく) 🔹 Ý nghĩa: "Không chỉ... mà còn..." 🔹 Cách dùng: Dùng để liệt kê hai hoặc nhiều sự việc có tính chất tương đương. 🔹 Ví dụ: 📌 彼は日本語だけでなく、英語も話せる。 (Anh ấy không chỉ nói được tiếng Nhật mà còn nói được cả tiếng Anh.) 4. にかわって(にかわって) 🔹 Ý nghĩa: "Thay cho..., đại diện cho..." 🔹 Cách dùng: Dùng khi một người/vật làm thay công việc của người/vật khác. 🔹 Ví dụ: 📌 社長にかわって、副社長が挨拶した。 (Phó giám đốc đã phát biểu thay cho giám đốc.)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

A社は、製品の成分表示に誤りがあったことについて謝罪したが、品質には( )問題はないと強調した。
かりに
なんら
なかなか
あまりにも

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ A社は、製品の成分表示に誤りがあったことについて謝罪したが、品質には「なんら」問題はないと強調した。 👉 Công ty A đã xin lỗi về việc có sai sót trong ghi nhãn thành phần sản phẩm, nhưng nhấn mạnh rằng hoàn toàn không có vấn đề gì về chất lượng. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. なんら(何ら)✅ [Đáp án đúng] 🔹 Ý nghĩa: "Hoàn toàn không..." 🔹 Cách dùng: Dùng trong câu phủ định để nhấn mạnh rằng không có vấn đề, không có gì đáng lo ngại. 🔹 Ví dụ: 📌 この件について、私はなんら関係がない。 (Tôi hoàn toàn không liên quan gì đến vụ này.) 2. かりに(仮に) 🔹 Ý nghĩa: "Giả sử, nếu như..." 🔹 Cách dùng: Dùng để giả định một tình huống có thể xảy ra. 🔹 Ví dụ: 📌 仮に試験に落ちても、また挑戦すればいい。 (Giả sử trượt kỳ thi, thì chỉ cần thử lại là được.) 3. なかなか(中々) 🔹 Ý nghĩa: "Khá là, mãi mà không..." 🔹 Cách dùng: Dùng trong câu khẳng định để diễn tả mức độ cao hơn mong đợi. Dùng trong câu phủ định để diễn tả sự việc không diễn ra như mong muốn. 🔹 Ví dụ: 📌 この映画はなかなか面白い。 (Bộ phim này khá thú vị.) 4. あまりにも 🔹 Ý nghĩa: "Quá mức, quá đỗi..." 🔹 Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh mức độ cao một cách thái quá. 🔹 Ví dụ: 📌 あまりにも寒くて外に出られない。 (Trời quá lạnh đến mức không thể ra ngoài.)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

あの時すぐに治療しておけばよかった( )、放っておくから悪化してしまったんだ。
ばかりに
ことを
ために
ものを

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ あの時すぐに治療しておけばよかった「ものを」、放っておくから悪化してしまったんだ。 👉 Lúc đó nếu chữa trị ngay thì đã tốt rồi, vậy mà lại để mặc nên bệnh mới trở nặng. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. ものを ✅ [Đáp án đúng] 🔹 Ý nghĩa: "Giá mà..., vậy mà..." 🔹 Cách dùng: Dùng khi diễn tả sự tiếc nuối, hối hận về một điều đáng lẽ có thể tốt hơn nhưng thực tế lại không như mong đợi. 🔹 Ví dụ: 📌 もう少し早く知らせてくれれば、手伝えたものを。 (Giá mà cậu báo sớm hơn một chút thì tôi đã có thể giúp rồi.) 2. ばかりに 🔹 Ý nghĩa: "Chỉ vì..., nên..." (Diễn tả nguyên nhân dẫn đến kết quả tiêu cực.) 🔹 Cách dùng: Nhấn mạnh sự tiếc nuối khi một lý do nhỏ dẫn đến hậu quả xấu. 🔹 Ví dụ: 📌 お金がないばかりに、大学に行けなかった。 (Chỉ vì không có tiền mà tôi không thể vào đại học.) 3. ことを 🔹 Ý nghĩa: Nhấn mạnh cảm xúc (bất mãn, ngạc nhiên, tức giận...). 🔹 Cách dùng: Đi sau một câu biểu đạt cảm xúc, nhấn mạnh mức độ của cảm xúc đó. 🔹 Ví dụ: 📌 彼がそんな嘘をつくなんて、信じられないことを。 (Không thể tin được rằng anh ta lại nói dối như vậy.) 4. ために 🔹 Ý nghĩa: "Vì..., để..." 🔹 Cách dùng: Dùng để chỉ mục đích khi nói về một hành động có chủ đích. Dùng để chỉ nguyên nhân khi nói về hậu quả xảy ra do một nguyên nhân nào đó. 🔹 Ví dụ: 📌 健康のために、毎日運動している。 (Vì sức khỏe, tôi tập thể dục mỗi ngày.)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

昨日行った蕎麦屋は、たくさん人が並んでいたので(   )、以外にもすぐに席に案内された。
待たされるかと思えば
待たされることと思い
待たされるかと思いきや
待たされたことと思うが

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 昨日行った蕎麦屋は、たくさん人が並んでいたので「待たされるかと思いきや」、意外にもすぐに席に案内された。 👉 Quán soba mà tôi đến hôm qua có rất nhiều người xếp hàng, nên tôi cứ tưởng sẽ phải đợi lâu, nhưng không ngờ lại được dẫn vào chỗ ngay. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 待たされるかと思いきや ✅ [Đáp án đúng] 🔹 Ý nghĩa: "Cứ tưởng là..., nhưng hóa ra..." 🔹 Cách dùng: Dùng khi kết quả thực tế khác xa so với dự đoán ban đầu. Thường mang ý bất ngờ, ngoài dự đoán. 🔹 Ví dụ: 📌 試験は難しいかと思いきや、意外と簡単だった。 (Cứ tưởng kỳ thi sẽ khó, nhưng không ngờ lại dễ.) 2. 待たされるかと思えば 🔹 Ý nghĩa: "Cứ tưởng là... nhưng rồi..." 🔹 Cách dùng: Dùng để diễn tả sự chuyển đổi trạng thái liên tục giữa hai tình huống. Không phù hợp với câu mang ý kỳ vọng sai lệch về một sự việc. 🔹 Ví dụ: 📌 雨が降るかと思えば、すぐに晴れたりする。 (Cứ tưởng trời mưa, nhưng rồi lại nắng ngay.) 3. 待たされることと思い 🔹 Không có 4. 待たされたことと思うが 🔹 Không có

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

妹 「来月の私の誕生日、財布を買ってくれるんだよね?」 兄 「え?そんなことを言ったっけ?」 妹 「言ったよ。自分から (   )忘れるなんて信じられない。
言えたけど
言っといて
言ったせいで
言ったとすると

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 妹 「言ったよ。自分から「言っといて」忘れるなんて信じられない。」 👉 Em đã nói rồi! Chính anh tự mình nói ra vậy mà lại quên, thật không thể tin được! 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 言えたけど ❌ 🔹 Ý nghĩa: "Có thể nói ra, nhưng..." 🔹 Cách dùng: Dùng khi muốn diễn tả một điều có thể làm được nhưng có lý do gì đó khiến nó không xảy ra hoặc không quan trọng. 🔹 Ví dụ: 📌 本当のことを言えたけど、雰囲気が悪くなりそうだったからやめた。 (Tôi có thể nói sự thật, nhưng vì sợ làm không khí trở nên căng thẳng nên đã thôi.) 2. 言っといて(言っておいて)✅ [Đáp án đúng] 🔹 Ý nghĩa: "Nói trước (vậy mà...)" 🔹 Cách dùng: Thường dùng để trách móc, phàn nàn khi ai đó đã nói trước nhưng lại hành động trái ngược hoặc quên mất điều mình nói. 「言っといて」là dạng rút gọn của 「言っておいて」, mang nghĩa "đã nói trước nhưng lại quên hoặc không làm theo." 🔹 Ví dụ: 📌 自分で行くって言っといて、なんで来ないの? (Chính cậu đã nói là sẽ đi mà, sao lại không đến?) 3. 言ったせいで ❌ 🔹 Ý nghĩa: "Do đã nói... nên..." 🔹 Cách dùng: Dùng để chỉ nguyên nhân dẫn đến một kết quả tiêu cực. 🔹 Ví dụ: 📌 余計なことを言ったせいで、彼を怒らせてしまった。 (Do nói điều thừa thãi nên tôi đã làm anh ấy tức giận.) 4. 言ったとすると ❌ 🔹 Ý nghĩa: "Giả sử đã nói..." 🔹 Cách dùng: Dùng khi đưa ra một giả định hoặc suy đoán về một điều gì đó. 🔹 Ví dụ: 📌 彼が本当のことを言ったとすると、私たちは誤解していたことになる。 (Giả sử những gì anh ấy nói là thật, thì có nghĩa là chúng ta đã hiểu lầm.)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

仕事が忙しくて、今年は旅行(  )。
に過ぎない
どころではない
にほかならない
といっても過言ではない

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 仕事が忙しくて、今年は旅行「どころではない」。 👉 Công việc bận rộn quá, năm nay không có thời gian để đi du lịch. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. に過ぎない(にすぎない) 🔹 Ý nghĩa: "Chỉ là..., không hơn không kém" 🔹 Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó không quan trọng, không vượt quá phạm vi nhất định. 🔹 Ví dụ: 📌 彼の言ったことは冗談に過ぎない。 (Những gì anh ấy nói chỉ là một trò đùa mà thôi.) 2. どころではない ✅ [Đáp án đúng] 🔹 Ý nghĩa: "Không phải lúc để..., không có thời gian/tâm trí cho..." 🔹 Cách dùng: Dùng khi muốn nói không thể làm một việc gì đó vì có lý do quan trọng hơn hoặc tình huống không cho phép. 🔹 Ví dụ: 📌 風邪がひどくて、遊びに行くどころではない。 (Bị cảm nặng nên không phải lúc để đi chơi.) 3. にほかならない 🔹 Ý nghĩa: "Chính là..., không gì khác ngoài..." 🔹 Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó chính là nguyên nhân, bản chất thực sự của sự việc. 🔹 Ví dụ: 📌 彼が成功したのは努力の結果にほかならない。 (Sự thành công của anh ấy không gì khác ngoài kết quả của sự nỗ lực.) 4. といっても過言ではない 🔹 Ý nghĩa: "Nói rằng... cũng không quá lời" 🔹 Cách dùng: Dùng khi muốn nhấn mạnh rằng một điều gì đó đúng đến mức có thể nói như vậy mà không bị coi là quá đáng. 🔹 Ví dụ: 📌 彼は現代文学の天才といっても過言ではない。 (Có thể nói anh ấy là thiên tài của văn học hiện đại mà không hề quá lời.)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

中村:山田さんは本当に猫が好きなんだね。今日のバッグも獲の絵柄だし。 山田:うん。でも、あんまり持ち物が猫柄ばかりなんで、家族から『猫好き ( ) だろう。』 って言われたりする。
のかぎりではない
のことにかぎる
にもほどがある
にあるほどでもない

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 山田:うん。でも、あんまり持ち物が猫柄ばかりなんで、家族から『猫好き「にもほどがある」だろう。』って言われたりする。 👉 Ừ, nhưng vì đồ đạc của mình toàn là họa tiết mèo, nên gia đình cũng hay nói "Yêu mèo cũng vừa phải thôi chứ!". 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. のかぎりではない ❌ 🔹 Ý nghĩa: "Không hẳn là..., không phải lúc nào cũng..." 🔹 Cách dùng: Dùng khi muốn nói một điều gì đó không hoàn toàn đúng trong một phạm vi nhất định. 🔹 Ví dụ: 📌 私の知る限りでは、彼はそんなことを言わなかった。 (Theo như tôi biết thì anh ấy chưa từng nói điều đó.) 2. のことにかぎる ❌ 🔹 Ý nghĩa: "Chỉ giới hạn trong việc..." 🔹 Cách dùng: Không có cách dùng tự nhiên với cấu trúc này trong tiếng Nhật. 3. にもほどがある ✅ [Đáp án đúng] 🔹 Ý nghĩa: "Cũng vừa phải thôi chứ!" 🔹 Cách dùng: Dùng khi muốn phê phán, chỉ trích một điều gì đó đã vượt quá mức độ cho phép. 🔹 Ví dụ: 📌 冗談にもほどがあるよ! (Đùa cũng vừa phải thôi!) 4. にあるほどでもない ❌ 🔹 Ý nghĩa: Cấu trúc này không tự nhiên trong tiếng Nhật và không được sử dụng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?