Quiz N2_Np (6)

Quiz N2_Np (6)

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập bài 4 -marugoto

Ôn tập bài 4 -marugoto

KG - 1st Grade

15 Qs

Quiz N1_Np (14)

Quiz N1_Np (14)

1st Grade

10 Qs

Quiz N2_Np (14)

Quiz N2_Np (14)

1st Grade

15 Qs

Quiz N1_Np (9)

Quiz N1_Np (9)

1st Grade

11 Qs

Quiz N2_Np (5)

Quiz N2_Np (5)

1st Grade

10 Qs

ちいさいテストだい22か

ちいさいテストだい22か

1st Grade

15 Qs

日本語学ぶ

日本語学ぶ

1st - 6th Grade

10 Qs

決勝戦

決勝戦

1st Grade

12 Qs

Quiz N2_Np (6)

Quiz N2_Np (6)

Assessment

Quiz

Professional Development

1st Grade

Hard

Created by

bùi thùy

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

 会社で 山下「田中さん、先ほどABC建設の木村様からお電話がありました。至急連絡がほしい(  )。」 田中「はい、わかりました。」
までです
とします
とのことです
ことになります

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 山下「田中さん、先ほどABC建設の木村様からお電話がありました。至急連絡がほしいとのことです。」 👉 Yamashita: “Anh Tanaka, lúc nãy có cuộc gọi từ anh Kimura bên công ty xây dựng ABC. Anh ấy nhắn là muốn được liên lạc gấp.” 👉 Tanaka: “Vâng, tôi hiểu rồi.” 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜までです 🔹 Ý nghĩa: Chỉ đơn giản là..., chỉ có thế thôi 🔹 Cách chia:   Vる + までです 🔹 Ví dụ: 📌 聞かれたから、答えたまでです。 👉 Tôi chỉ đơn giản trả lời vì bị hỏi thôi. 2. 〜とします 🔹 Ý nghĩa: Coi như là..., giả sử là... 🔹 Cách chia:   普通形 + とします 🔹 Ví dụ: 📌 それを事実とすると、大変なことになる。 👉 Giả sử điều đó là sự thật, thì sẽ rắc rối lắm. 3. 〜とのことです ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: (nghe nói) là... / Ai đó đã nói rằng... (truyền đạt lại lời của người khác) 🔹 Cách chia:   普通形 + とのことです 🔹 Ví dụ: 📌 田中さんは今日は欠席とのことです。 👉 Anh Tanaka nói là hôm nay sẽ vắng mặt. 4. 〜ことになります 🔹 Ý nghĩa: Thành ra là..., sẽ được quyết định là... 🔹 Cách chia:   Vる / Vない + ことになる 🔹 Ví dụ: 📌 来月から大阪に転勤することになりました。 👉 Tôi đã được quyết định sẽ chuyển công tác về Osaka từ tháng sau.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

夫にもらった指輪をなくしてしまった。一週間以上あちこち探しているが見つからない。もう(  )のか。
あきらめるしかない
あきらめたこともある
あきらめるはずがない
あきらめがたい _x000B_

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 夫にもらった指輪をなくしてしまった。一週間以上あちこち探しているが見つからない。もうあきらめるしかないのか。 👉 Tôi đã làm mất chiếc nhẫn mà chồng tặng. Dù đã tìm khắp nơi suốt hơn một tuần mà vẫn không thấy. Chẳng lẽ đành phải từ bỏ thôi sao? 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜しかない ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: Đành phải..., chỉ còn cách... 🔹 Cách chia:   Vる + しかない 🔹 Ví dụ: 📌 バスも電車も止まっているから、歩くしかない。 👉 Vì cả xe buýt lẫn tàu điện đều dừng hoạt động nên chỉ còn cách đi bộ thôi. 2. 〜たこともある 🔹 Ý nghĩa: Đã từng... 🔹 Cách chia:   Vた + ことがある / こともある 🔹 Ví dụ: 📌 富士山に登ったこともある。 👉 Tôi cũng đã từng leo núi Phú Sĩ rồi. 3. 〜はずがない 🔹 Ý nghĩa: Không thể nào..., chắc chắn không... 🔹 Cách chia:   普通形 + はずがない(Aな・N + の + はずがない) 🔹 Ví dụ: 📌 彼がそんなことをするはずがない。 👉 Không thể nào anh ấy lại làm chuyện đó. 4. 〜がたい 🔹 Ý nghĩa: Khó mà..., không thể (về mặt cảm xúc, tâm lý) 🔹 Cách chia:   Vます(bỏ ます)+ がたい 🔹 Ví dụ: 📌 信じがたい話だが、本当だ。 👉 Dù là chuyện khó tin nhưng là thật.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

料理の本に書いてある(  )作ってもみたのだが、なぜかうまくいかなかった。
ようで
もとで
ほどに
とおりに

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 料理の本に書いてあるとおりに作ってもみたのだが、なぜかうまくいかなかった。 👉 Tôi đã thử nấu đúng như những gì viết trong sách nấu ăn, vậy mà không hiểu sao vẫn không thành công. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜ようで 🔹 Ý nghĩa: Hình như..., có vẻ như... 🔹 Cách chia:   普通形 + ようで(なA・N + のようで) 🔹 Ví dụ: 📌 雨が降っているようで、道がぬれている。 👉 Có vẻ như trời đã mưa, vì đường bị ướt. 2. 〜もとで 🔹 Ý nghĩa: Dưới sự ảnh hưởng / chỉ đạo / điều kiện... 🔹 Cách chia:   N + のもとで / のもとに 🔹 Ví dụ: 📌 有名な先生のもとでピアノを学んだ。 👉 Tôi đã học piano dưới sự hướng dẫn của một giáo viên nổi tiếng. 3. 〜ほどに 🔹 Ý nghĩa: Đến mức..., càng... càng... 🔹 Cách chia:   Vる / Aい / Aな + ほどに 🔹 Ví dụ: 📌 驚くほどに静かだった。 👉 Yên tĩnh đến mức khiến tôi ngạc nhiên. 4. 〜とおりに ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: Làm đúng như..., theo đúng như... 🔹 Cách chia:   Vる / Vた / Nの + とおりに 🔹 Ví dụ: 📌 説明書のとおりに組み立てた。 👉 Tôi đã lắp ráp theo đúng sách hướng dẫn.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

村田「青木くんって、本当に面白い人だよね。」 西野 「うん。彼、人を笑わせることに(  )天才だからね。」 _x000B_
向けては
かけては
沿っては
わたっては

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 村田「青木くんって、本当に面白い人だよね。」 西野 「うん。彼、人を笑わせることにかけては天才だからね。」 👉 Murata: “Aoki đúng là một người thật sự hài hước nhỉ.” Nishino: “Ừ. Riêng về khoản làm người khác cười thì, cậu ấy đúng là thiên tài.” 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜に向けて 🔹 Ý nghĩa: Hướng đến, nhằm vào... 🔹 Cách chia:   N + に向けて(không có に向けては) 🔹 Ví dụ: 📌 留学生に向けてのガイドブックが作られた。 👉 Sách hướng dẫn dành cho du học sinh đã được biên soạn. 2. 〜にかけては ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: Riêng về mặt..., nếu nói về... thì... (mang sắc thái đánh giá cao) 🔹 Cách chia:   N + にかけては 🔹 Ví dụ: 📌 計算にかけては、彼が一番正確だ。 👉 Riêng về tính toán thì anh ấy là chính xác nhất. 3. 〜に沿っては 🔹 Ý nghĩa: Theo sát..., tuân theo... 🔹 Cách chia:   N + に沿って 🔹 Ví dụ: 📌 マニュアルに沿って作業を進めてください。 👉 Hãy tiến hành công việc theo đúng hướng dẫn. 4. 〜にわたって 🔹 Ý nghĩa: Trải suốt..., kéo dài trên... (phạm vi không gian, thời gian) 🔹 Cách chia:   N + にわたって 🔹 Ví dụ: 📌 三日間にわたって会議が行われた。 👉 Cuộc họp diễn ra suốt trong ba ngày.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

友達の中には、仕事が休みの日はすることがなくて、暇(  )と言う人もいる。
でしょうがない
そうにない
にすぎない
すらない

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 友達の中には、仕事が休みの日はすることがなくて、暇でしょうがないと言う人もいる。 👉 Trong số bạn bè tôi, cũng có người nói rằng ngày nghỉ không có việc gì làm nên rảnh rỗi không chịu được. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜でしょうがない ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: ...không chịu được / ...vô cùng (cảm xúc, trạng thái mạnh mẽ không kiểm soát được) 🔹 Cách chia:   Aい / Aな / Vて + しょうがない / しかたがない / たまらない 🔹 Ví dụ: 📌 暇でしょうがないから、テレビを見ている。 👉 Vì quá rảnh rỗi nên tôi xem tivi. 2. 〜そうにない 🔹 Ý nghĩa: Khó mà..., chắc là không... 🔹 Cách chia:   Vます(bỏ ます)+ そうにない 🔹 Ví dụ: 📌 雨はやみそうにない。 👉 Trông có vẻ mưa vẫn chưa tạnh đâu. 3. 〜にすぎない 🔹 Ý nghĩa: Chỉ là..., không hơn... 🔹 Cách chia:   N / Vる / Aい / Aな + にすぎない 🔹 Ví dụ: 📌 噂にすぎない。 👉 Chỉ là tin đồn thôi. 4. 〜すらない 🔹 Ý nghĩa: Ngay cả... cũng không (cực kỳ nhấn mạnh sự thiếu sót) 🔹 Cách chia:   N + すら + Vない 🔹 Ví dụ: 📌 忙しすぎて、水を飲む時間すらない。 👉 Bận đến mức ngay cả uống nước cũng không có thời gian.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

この料理はとても簡単で、鶏肉と卵(  )あればすぐに作れます。
にも
こそ
とも
さえ

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ この料理はとても簡単で、鶏肉と卵さえあればすぐに作れます。 👉 Món ăn này rất đơn giản, chỉ cần có thịt gà và trứng thôi là có thể nấu ngay được. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜にも 🔹 Ý nghĩa: Cũng cho... / cũng với... (nhấn mạnh đối tượng) 🔹 Cách chia:   N + にも 🔹 Ví dụ: 📌 子どもにもわかる説明をしてください。 👉 Hãy giải thích sao cho trẻ con cũng hiểu được. 2. 〜こそ 🔹 Ý nghĩa: Chính là..., nhất định là... (nhấn mạnh) 🔹 Cách chia:   N / từ nghi vấn + こそ 🔹 Ví dụ: 📌 あなたこそ私の探していた人です。 👉 Chính bạn là người tôi đang tìm kiếm. 3. 〜とも 🔹 Ý nghĩa: Dù là..., cho dù là... 🔹 Cách chia:   Từ chỉ số lượng ít + とも 🔹 Ví dụ: 📌 たとえ一歩とも引き下がらない。 👉 Dù chỉ một bước cũng không lùi lại. 4. 〜さえ ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: Chỉ cần..., ngay cả..., đến cả... 🔹 Cách chia:   N + さえ + Vば 🔹 Ví dụ: 📌 お金さえあれば、何でもできる。 👉 Chỉ cần có tiền là có thể làm bất cứ gì.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

このメーカーのヘルメットは安全性(  ) 、他のどメーカーの製品よりも優れている。
に沿って
に向けて
にわたって
において

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ このメーカーのヘルメットは安全性において、他のどのメーカーの製品よりも優れている。 👉 Về mặt độ an toàn, mũ bảo hiểm của hãng này vượt trội hơn so với sản phẩm của bất kỳ hãng nào khác. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜に沿って 🔹 Ý nghĩa: Theo..., dựa theo..., bám sát... 🔹 Cách chia:   N + に沿って 🔹 Ví dụ: 📌 ルールに沿って行動してください。 👉 Hãy hành động theo đúng quy tắc. 2. 〜に向けて 🔹 Ý nghĩa: Hướng tới..., dành cho..., nhắm vào... 🔹 Cách chia:   N + に向けて 🔹 Ví dụ: 📌 子どもに向けて書かれた本です。 👉 Đây là cuốn sách được viết dành cho trẻ em. 3. 〜にわたって 🔹 Ý nghĩa: Trải suốt..., kéo dài trên... (về thời gian, không gian, phạm vi) 🔹 Cách chia:   N + にわたって 🔹 Ví dụ: 📌 3日間にわたって会議が行われた。 👉 Cuộc họp kéo dài suốt 3 ngày. 4. 〜において ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: Ở..., trong..., về mặt... (dùng trong văn viết hoặc trang trọng) =では 🔹 Cách chia:   N + において =Nでは 🔹 Ví dụ: 📌 教育において、ITの活用は重要だ。 👉 Trong lĩnh vực giáo dục, việc ứng dụng CNTT là rất quan trọng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?