Quiz N1_Np (11)

Quiz N1_Np (11)

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập bài 3+4 marugoto

Ôn tập bài 3+4 marugoto

KG - 1st Grade

11 Qs

L9 - 新しい言葉

L9 - 新しい言葉

1st - 5th Grade

15 Qs

Quiz N2_Np (2)

Quiz N2_Np (2)

1st Grade

10 Qs

Quiz N2_Np (13)

Quiz N2_Np (13)

1st Grade

15 Qs

介護日本語

介護日本語

1st - 5th Grade

15 Qs

Quiz N2_Np (11)

Quiz N2_Np (11)

1st Grade

10 Qs

N2_Quiz TV thực chiến (5)

N2_Quiz TV thực chiến (5)

1st Grade

14 Qs

Test2kaigo nihongo

Test2kaigo nihongo

1st - 5th Grade

10 Qs

Quiz N1_Np (11)

Quiz N1_Np (11)

Assessment

Quiz

Professional Development

1st Grade

Hard

Created by

bùi thùy

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

(宇宙飛行士山田太郎さんへのインタビューで) 山田「実は、初めから宇宙飛行士になる ( ) 、そうじゃないんです。大学を出たら、医者になろうと思っていましたから。」 記者「では、何がきっかけで、 宇宙飛行士になりたいと思ったんですか。」
つもりだったかっていうと
つもりなのかっていわれたら
つもりじゃなかったのかっていわれた
つもりがなかったかっていうと

Answer explanation

🔹 Dịch câu hoàn chỉnh: Yamada: "Thật ra, nếu nói tôi có định trở thành phi hành gia ngay từ đầu không thì không phải đâu. Vì sau khi tốt nghiệp đại học, tôi định trở thành bác sĩ cơ mà." 🔸 So sánh 1: つもりだった/つもりなのか/つもりじゃなかった/つもりがなかった つもりだった mang nghĩa "đã định...", thường đi với "nhưng", thể hiện ý đã định làm gì đó nhưng không làm được như dự kiến. Ví dụ kaiwa: 1. 留学するつもりだったけど、やめた。 → Đã định đi du học nhưng thôi. 2. つもりなのか có nghĩa "có phải là định... à?", dùng để xác nhận, chất vấn lại dự định của ai đó. Ví dụ kaiwa: 本当に行くつもりなのか? → Cậu thật sự định đi à? 3. つもりじゃなかった có nghĩa là "không định...", thường đi với "nhưng", mang nghĩa thanh minh rằng mình không cố ý làm gì nhưng điều đó đã vô tình xảy ra. Ví dụ kaiwa: あなたに傷をつけるつもりじゃなかった。 → Tôi không cố tình làm tổn thương bạn đâu.(thực tế là đã lỡ làm rồi) 4. つもりがなかった là "Hồi trước không hề có ý định đó". Đơn thuần nói đến việc mình không có ý định đó, khác với つもりじゃなかった để thanh minh không cố tình làm. Ví dụ kaiwa: 最初は続けるつもりがなかった。 → Ban đầu tôi không có ý định tiếp tục. 🔸 So sánh 2: 👉 〜かっていうと(〜かというと) 🟦 “Nếu NÓI là có... hay không thì...” → Tự nêu giả định để đưa ra ý kiến phủ định hoặc điều chỉnh, dùng khi tự mình muốn làm rõ. 👉 〜かっていわれたら(〜かといわれたら) 🟨 “Nếu BỊ HỎI LÀ có... hay không thì...” → Dùng để trả lời câu hỏi với ý phủ định nhẹ, mang sắc thái "nếu bị hỏi bắt buộc phải trả lời thì tôi trả lời thôi chứ tôi cũng không phủ định lắm". 💬 Tóm lại: Hai mẫu này có nghĩa tương đương và có thể dùng thay cho nhau, về sắc thái khác 1 chút. 「〜かっていうと」→ trung lập, chủ động nêu giả định 「〜かっていわれたら」→ mềm mại hơn,

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

彼の論文は、構成にはまだ少し問題がある気が ( ) 、内容自体はだいぶよくなったと思う。
することはないが
しないでもないが
するよりほかないが
しないのではないが

Answer explanation

✅ Đáp án đúng: しないでもないが Dịch câu hoàn chỉnh: Luận văn của cậu ấy, tôi cũng không hẳn là không cảm thấy vẫn còn chút vấn đề về bố cục, nhưng riêng phần nội dung thì tôi nghĩ đã tiến bộ khá nhiều rồi。 Đáp án しないのではないが sai vì chữ の. Có thể dùng しないではない hoặc しないでもないが (thay は・も ý nghĩa không thay đổi); nhưng không thể thêm の vào giữa. Phân tích các đáp án sai khác ✖ することはないが Ý nghĩa: Không cần thiết phải làm… nhưng… Cách dùng: Vる + ことはない Ví dụ kaiwa: そんなに心配することはないが、念のために準備しておこう。 → Không cần phải lo lắng đến thế đâu, nhưng cứ chuẩn bị sẵn cho chắc. ✖ するよりほかないが Ý nghĩa: Không còn cách nào khác ngoài việc phải làm… Cách dùng: Vる + よりほかない Ví dụ business: 締め切りに間に合わせるには、今晩中に終わらせるよりほかない。 → Để kịp hạn chót thì không còn cách nào ngoài việc hoàn thành trong tối nay.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

夫「週末の旅行、このスーツケースでどうかなあ?」 妻「何週間も海外に ( ) 、今度はそんなに大きいスーツケースは要らないんじゃない?」
行くわけじゃあるまいし
行くもんだっただろうに
行くわけだったんだから
行くもんじゃないだろうけど

Answer explanation

✅ Giải thích ngữ pháp trong đáp án đúng: 🔸 〜わけじゃあるまいし/〜ではあるまいし Ý nghĩa: Có phải là... đâu (mà...) Giải thích: Mẫu câu dùng để phủ định một lý do hoặc điều kiện, nhằm đưa ra ý kiến phản bác nhẹ nhàng. Mang sắc thái “không đến mức như vậy”, thường đi kèm hàm ý “vậy thì không cần phải làm thế này”. Ví dụ kaiwa: 学生じゃあるまいし、そんな格好で会社に行くのはどうかと思うよ。 → Có phải học sinh đâu mà mặc kiểu đó đi làm thì hơi kỳ. Ví dụ business: 新人ではあるまいし、挨拶くらいはちゃんとしてください。 → Có phải là nhân viên mới đâu, ít nhất cũng nên chào hỏi đàng hoàng đi chứ. ❌ Phân tích các mẫu ngữ pháp trong đáp án sai: 〜だろうに ① Nghĩa 1: Ai cũng biết là... / Rõ ràng là... thế mà... → Dùng khi người nói muốn nhấn mạnh một sự thật hiển nhiên, nhưng thực tế lại không như vậy → mang sắc thái phê phán, trách móc nhẹ. Ví dụ kaiwa: 彼は経験も豊富だし、頼りになるだろうに、どうしてリーダーにしなかったんだろう。 → Anh ấy rõ ràng là có kinh nghiệm và rất đáng tin cậy thế mà sao lại không chọn làm trưởng nhóm nhỉ? Ví dụ business: この機能は便利だろうに、なぜ今まで導入しなかったのか不思議です。 → Chức năng này rõ ràng là tiện lợi thế mà chẳng hiểu sao đến giờ vẫn chưa áp dụng. ② Nghĩa 2: Đáng lẽ ra... / Giá mà... thì đã... → Diễn tả sự tiếc nuối về một điều đã không xảy ra dù lẽ ra nên như thế, dùng để bày tỏ cảm xúc cá nhân (nuối tiếc, thất vọng, đồng cảm...) Ví dụ kaiwa: もっと早く知らせてくれれば、間に合っただろうに。 → Giá mà bạn báo sớm hơn thì tôi đã kịp rồi chứ đâu. Ví dụ business: 準備にもう少し時間があれば、完璧に仕上がっただろうに。 → Giá mà có thêm chút thời gian chuẩn bị thì đã hoàn thành một cách hoàn hảo rồi. ものだった: もの không đi với だった. Chỉ có Vたもの thôi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

今年は花粉の量が多いので、花粉症の人は辛いらしい。 目が多少かゆくなる ( ) 、ひどい場合は痛くて目が開けられなくなることもあるそうだ。
までにならないとしても
までにならないとすれば
くらいはいいとしても
くらいでいいとすれば

Answer explanation

✅ Giải thích ngữ pháp trong đáp án đúng 🔸 〜くらいはいいとしても Ý nghĩa: Nếu chỉ cỡ như... thì còn chấp nhận được / Dù mức đó thì còn được đi, nhưng... Giải thích: Mẫu câu này thường dùng để tạm chấp nhận một điều kiện nhẹ nhàng (A), để rồi nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng hơn (B) phía sau. Thường đi cùng những biểu hiện so sánh mức độ nhẹ vs nặng, hoặc khó chịu ở mức cao hơn. Cách dùng: (程度の軽い例)+ くらいはいいとしても、(もっと深刻な例) Ví dụ kaiwa: 遅刻くらいはいいとしても、無断欠勤は困りますよ。 → Trễ giờ thì còn chấp nhận được, chứ nghỉ mà không báo thì không ổn đâu. Ví dụ business: ちょっとのミスくらいはいいとしても、納期を守らないのは問題です。 → Lỗi nhỏ thì còn có thể bỏ qua, nhưng không giữ đúng thời hạn thì là vấn đề nghiêm trọng. 🔸 So sánh 1: とすれば vs としても 👉 とすれば Ý nghĩa: Nếu giả sử… / Trong trường hợp mà… → Dùng khi đưa ra giả định hợp lý, có khả năng xảy ra, để từ đó suy luận, đánh giá. → Sắc thái lý luận, khách quan, thường dùng trong lập luận logic hoặc phân tích. Ví dụ kaiwa: 彼が行くとすれば、私も行く。 → Nếu giả sử anh ấy đi thì tôi cũng sẽ đi. Ví dụ business: 出張が中止になるとすれば、この予定は変更になります。 → Nếu giả sử chuyến công tác bị hủy thì kế hoạch này sẽ phải thay đổi. 👉 としても Ý nghĩa: Cho dù... / Dù là... thì cũng... → Dùng khi đưa ra giả định trái với thực tế hoặc khả năng thấp, để nhấn mạnh rằng dù có như thế cũng không ảnh hưởng tới kết luận sau. → Sắc thái nhấn mạnh không thay đổi thái độ hoặc kết quả, dù trong điều kiện giả định. Ví dụ kaiwa: 行くとしても、今日は無理だよ。 → Dù có đi thì hôm nay cũng không được đâu. Ví dụ business: 失敗するとしても、まずはやってみるべきだ。 → Dù có thất bại thì cũng nên thử làm trước đã. 👉 までにならない Ý nghĩa: Không đến mức... / Chưa tới mức... → Dùng để diễn tả rằng mức độ của sự việc chưa nghiêm trọng đến mức đó. Thường dùng để giảm nhẹ, trấn an, hoặc đưa ra điểm so sánh với một tình huống nặng hơn. Cách dùng: Vる + までにならない(としても) Ví dụ kaiwa: 風邪は引いたけど、寝込むまでにはならないと思う。 → Bị cảm nhưng chắc là chưa đến mức phải nằm liệt giường đâu. Ví dụ business: トラブルはあったが、報告書を修正できないまでにはならない。 → Dù có rắc rối, nhưng vẫn chưa đến mức không thể sửa lại báo cáo.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

この祭りは長い伝統があるので、皆さんにはぜひこれからも ( ) 。
続けていくものです
続けていってほしいものです
続けていくことにしましょう
続けていくことでしょう

Answer explanation

✅ Dịch câu hoàn chỉnh: この祭りは長い伝統があるので、皆さんにはぜひこれからも続けていってほしいものです。 → Vì lễ hội này có bề dày truyền thống, tôi thật sự mong rằng mọi người sẽ tiếp tục duy trì nó trong tương lai. 6 cách dùng của「〜ものだ」 ① Khuyên bảo / Thường thức → Lẽ thường, điều nên làm 📌 Vる/Vない + ものだ 📝 例: 子どもには礼儀を教えるものだ。 → Trẻ con thì nên được dạy lễ nghĩa. ② Cảm thán / Đánh giá cảm xúc → "Wow", "Thật là..." (cảm nhận mạnh) 📌 Vる + ものだ 📝 例: 人生はすばらしいものだ。 → Cuộc đời thật tươi đẹp. ③ Sự thật hiển nhiên → Quy luật, bản chất, lẽ tự nhiên 📌 Vる + ものだ 📝 例: 人間は一人では生きられないものだ。 → Con người không thể sống một mình. ④ Mong muốn mạnh mẽ (của bản thân) → Muốn làm gì đó thật nhiều 📌 Vたい + ものだ 📝 例: 一度でいいから富士山に登ってみたいものだ。 → Chỉ một lần cũng được, tôi muốn thử leo núi Phú Sĩ. ⑤ Mong người khác thay đổi / hành động → Muốn ai đó làm gì / điều gì thay đổi 📌 Vてほしい + ものだ 📝 例: 子どもたちには夢を持ってほしいものだ。 → Tôi muốn bọn trẻ có ước mơ. ⑥ Hồi tưởng quá khứ (hoài niệm) → “Ngày xưa thường hay…” 📌 Vた + ものだ 📝 例: 昔はよくこの道を通ったものだ。 → Hồi xưa tôi thường đi con đường này. ✖ 続けていくことにしましょう Ý nghĩa: ... nào (kêu gọi mọi người đồng tinh với quyết định của mình) Ví dụ: 今日はここで終わることにしましょう。 → Hôm nay ta kết thúc ở đây nào ✖ いくことでしょう Ý nghĩa: Có lẽ sẽ. Diễn tả suy đoán Ví dụ: 今後も成長していくことでしょう。 → Có lẽ từ giờ trở đi cậu ấy sẽ còn phát triển hơn nữa.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

他人の口座から不正に現金を ( ) 、35歳の男が逮捕された。
引き出したとするとして
引き出したとするのに対して
引き出そうとしたとして
引き出そうとしたのに対して

Answer explanation

✅ Dịch câu hoàn chỉnh: 他人の口座から不正に現金を引き出そうとしたとして、35歳の男が逮捕された。 → Một người đàn ông 35 tuổi đã bị bắt với cáo buộc có ý định rút tiền trái phép từ tài khoản của người khác. ✅ Đáp án đúng: 引き出そうとしたとして ✅ Phân tích ngữ pháp: 🔸 とする Ý nghĩa: Coi như là... / Giả sử là... Giải thích: Diễn tả giả định, thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý, suy luận hoặc điều tra, để tạm thời coi một hành vi nào đó là có thật. Trong dạng「Vたとして/Vようとしたとして」→ thường dùng trong ngữ cảnh giả định hành vi để xử lý, đánh giá. Ví dụ: 犯人が彼だとすると、なぜ現場に指紋がないのか? → Nếu giả sử thủ phạm là anh ta thì tại sao không có dấu vân tay ở hiện trường? 🔸 Vようとする Ý nghĩa: Định làm gì đó / Cố gắng làm gì đó Cách chia: Động từ thể ý chí(Vよう)+ とする Giải thích: Dùng khi một người có ý định, hoặc sắp làm gì đó, nhưng có thể chưa thực hiện xong. Ví dụ: 電車に乗ろうとしたときに、ドアが閉まった。 → Vừa định lên tàu thì cửa đóng mất tiêu. Ví dụ business: 彼は会議で発言しようとしたが、他の人に先を越された。 → Anh ấy định phát biểu trong cuộc họp nhưng người khác lại nói trước. 🔸 に対して Ý nghĩa: Đối với... / Trái lại với... Giải thích: Dùng để chỉ đối tượng mà hành động/hành vi hướng tới Hoặc dùng để so sánh đối lập giữa hai chủ thể hoặc hai tình huống Ví dụ nghĩa 1 (đối tượng): 先生に対して失礼なことを言ってはいけません。 → Không được nói điều bất lịch sự với thầy cô. Ví dụ nghĩa 2 (đối lập): 兄は外向的なのに対して、弟はとても内気だ。 → Trái với người anh hướng ngoại, em trai lại rất nhút nhát.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

彼の政治家としての能力は ( ) 、首相になるにはまだ早い。
疑いようがないものを
疑いようがないものの
疑わないことはないものを
疑わないことはないものの

Answer explanation

✅ Dịch câu hoàn chỉnh: 彼の政治家としての能力は疑いようがないものの、首相になるにはまだ早い。 → Tuy không thể nghi ngờ gì về năng lực chính trị gia của anh ấy, nhưng vẫn còn quá sớm để trở thành thủ tướng. ✅ Đáp án đúng: 疑いようがないものの ✅ Phân tích các mẫu ngữ pháp: 🔸 〜ことはない Ý nghĩa: Không cần phải... Cách dùng: Vる + ことはない Giải thích: Dùng để nói rằng không nhất thiết phải làm điều gì đó, thường mang tính khuyên nhủ, nhẹ nhàng. Ví dụ: 心配することはないよ。全部うまくいくから。 → Không cần lo đâu. Mọi chuyện sẽ ổn cả thôi. 🔸 〜ようがない(〜ようもない) Ý nghĩa: Không có cách nào mà… / Không thể… Cách dùng: Vます(bỏ ます)+ ようがない Giải thích: Diễn tả tình huống không thể làm được điều gì đó vì khách quan không có cách, không có điều kiện thực hiện. Ví dụ: 彼の話は嘘だとしか思えない。信じようがないよ。 → Chuyện của anh ta chỉ có thể là nói dối. Không có cách nào tin được cả. Ví dụ (trong câu gốc): 疑いようがない → Không thể nghi ngờ (vì rõ ràng đến mức đó) 🔸 〜ものを Ý nghĩa: Vậy mà... / Giá mà... Cách dùng: Thể thường + ものを Giải thích: Diễn tả sự tiếc nuối, trách móc nhẹ, mang nghĩa “lẽ ra thì… nhưng lại…”. Ví dụ: 早く言ってくれれば手伝ったものを。 → Giá mà cậu nói sớm thì tôi đã giúp rồi. 🔸 〜ものの Ý nghĩa: Tuy... nhưng... / Dù là… nhưng mà… Cách dùng: Thể thường + ものの Giải thích: Dùng để nối hai mệnh đề trái ngược nhau, nhấn mạnh rằng dù công nhận mệnh đề 1, nhưng mệnh đề 2 lại có vấn đề/vế trái chiều. Ví dụ: 努力したものの、結果はあまりよくなかった。 → Tuy đã cố gắng nhưng kết quả lại không tốt lắm. → Trong câu gốc: 「疑いようがないものの」→ Tuy không thể nghi ngờ, nhưng...

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?