Quiz N2_Np (8)

Quiz N2_Np (8)

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz N1_Np (4)

Quiz N1_Np (4)

1st Grade

10 Qs

Kaigo NIhongo

Kaigo NIhongo

1st - 5th Grade

15 Qs

Quiz N2_Np (1)

Quiz N2_Np (1)

1st Grade

10 Qs

Quiz N1_Np (11)

Quiz N1_Np (11)

1st Grade

10 Qs

Quiz N1_Np (7)

Quiz N1_Np (7)

1st Grade

10 Qs

Quiz N2_Np (10)

Quiz N2_Np (10)

1st Grade

10 Qs

グループ予選

グループ予選

1st Grade

12 Qs

Japanese verb - 動きことば

Japanese verb - 動きことば

KG - 3rd Grade

10 Qs

Quiz N2_Np (8)

Quiz N2_Np (8)

Assessment

Quiz

Professional Development

1st Grade

Hard

Created by

bùi thùy

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

野党の追及に対し、大臣は満足な回答できなかったどころか、質問の内容(  )理解できていなかった。
すら
こそ
のみ
ほど

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 野党の追及に対し、大臣は満足な回答できなかったどころか、質問の内容すら理解できていなかった。 👉 Trước sự chất vấn của phe đối lập, bộ trưởng không những không thể trả lời thỏa đáng, mà đến cả nội dung câu hỏi cũng còn chưa hiểu được. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜すら ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: Đến cả..., ngay cả...(nhấn mạnh mức độ bất ngờ, tiêu cực, trang trọng hơn さえ) 🔹 Cách chia:   N + すら 🔹 Ví dụ: 📌 忙しすぎて、水を飲む時間すらなかった。 👉 Bận đến mức đến cả thời gian uống nước cũng không có. 2. 〜こそ 🔹 Ý nghĩa: Chính là..., chính vì...(dùng để nhấn mạnh) 🔹 Cách chia:   N / từ nghi vấn + こそ 🔹 Ví dụ: 📌 あなたこそ私の恩人です。 👉 Chính bạn là ân nhân của tôi. 3. 〜のみ 🔹 Ý nghĩa: Chỉ...(trang trọng hơn だけ) 🔹 Cách chia:   N + のみ 🔹 Ví dụ: 📌 関係者のみ入場できます。 👉 Chỉ người có liên quan mới được vào. 4. 〜ほど 🔹 Ý nghĩa: Đến mức..., cỡ như... 🔹 Cách chia:   N / Vる + ほど 🔹 Ví dụ: 📌 驚くほどの美しさ。 👉 Đẹp đến mức khiến người ta ngạc nhiên.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

テレビゲームなんて子供の遊び(  )に思っていたのだが、やってみたら、面白くて夢中になってしまった
まで
ぬき
どおり
くらい

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ テレビゲームなんて子供の遊びくらいに思っていたのだが、やってみたら、面白くて夢中になってしまった。 👉 Tôi đã nghĩ trò chơi điện tử chỉ là thứ dành cho trẻ con, nhưng khi thử chơi thì lại thấy hay đến mức bị cuốn vào luôn. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜まで 🔹 Ý nghĩa: Đến mức..., thậm chí...(diễn tả mức độ, phạm vi) 🔹 Cách chia:   N + まで 🔹 Ví dụ: 📌 泣く子をなだめるまでのことはしなかった。 👉 Tôi đã không làm tới mức phải dỗ trẻ con đang khóc. 2. 〜ぬき(抜き) 🔹 Ý nghĩa: Không có..., bỏ qua... 🔹 Cách chia:   N + ぬきで/ぬきにして 🔹 Ví dụ: 📌 ネギぬきでお願いします。 👉 Làm ơn không cho hành nhé. 3. 〜どおり(通り) 🔹 Ý nghĩa: Đúng như..., theo như... 🔹 Cách chia:   N + の + 通り/Vた + 通り 🔹 Ví dụ: 📌 説明書の通りに組み立てた。 👉 Tôi đã lắp ráp theo đúng sách hướng dẫn. 4. 〜くらい ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: Cỡ như..., chỉ là...(dùng để đánh giá thấp, hoặc mức độ nhẹ) 🔹 Cách chia:   N + くらい / ぐらい 🔹 Ví dụ: 📌 風邪くらいで会社を休めない。 👉 Chỉ cảm cúm thôi thì không thể nghỉ làm được.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

この美術館では、利用者の声に(  )、夏期の開館時間を1時間延長することにします。
いたって
むけて
こたえて
かかわって

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ この美術館では、利用者の声にこたえて、夏期の開館時間を1時間延長することにします。 👉 Đáp lại ý kiến của người sử dụng, bảo tàng này sẽ kéo dài thời gian mở cửa thêm 1 giờ vào mùa hè. ✅ 〜に至って(は)/〜に至っても 🔹 Ý nghĩa: Cho đến khi..., mãi đến khi... thì mới... → Diễn tả một tình trạng nghiêm trọng, cuối cùng mới xảy ra điều gì đó (thường là một thay đổi, quyết định, hành động mang tính bước ngoặt). 📌 Mẫu này thường dùng khi sự việc tiến triển theo chiều hướng tệ hoặc gây chú ý mạnh, và điều gì đó chỉ xảy ra khi đã đến mức độ đó. 🔹 Cách chia:   N + に至って(は)/に至っても 🌸 Ví dụ: 重症患者が出るに至って、ようやく対策が取られた。 👉 Mãi đến khi có bệnh nhân trở nặng, cuối cùng các biện pháp mới được triển khai. 彼は退学処分に至っても、自分の行動を反省しなかった。 👉 Ngay cả khi bị buộc thôi học, anh ta vẫn không hối hận về hành động của mình. 2. 〜にむけて(向けて) 🔹 Ý nghĩa: Hướng đến..., dành cho... 🔹 Cách chia:   N + に向けて/向けの + N 🔹 Ví dụ: 📌 子ども向けの番組がたくさんある。 👉 Có rất nhiều chương trình dành cho trẻ em. 3. 〜にこたえて(応えて)✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: Đáp lại..., phản hồi lại... (nguyện vọng, kỳ vọng, lời kêu gọi...) 🔹 Cách chia:   N + に応えて 🔹 Ví dụ: 📌 期待に応えて、新作を発表した。 👉 Đáp lại kỳ vọng, họ đã công bố tác phẩm mới. 4. 〜にかかわって(関わって) 🔹 Ý nghĩa: Liên quan đến..., dính líu đến... 🔹 Cách chia:   N + に関わって/に関わる 🔹 Ví dụ: 📌 命に関わる問題です。 👉 Đây là vấn đề liên quan đến tính mạng.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

この曲は、最初はあまり好きではなかったが、何度も聞いている(  )だんだん好きになってきた
なかに
うちに
ついでに
とたんに

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ この曲は、最初はあまり好きではなかったが、何度も聞いているうちにだんだん好きになってきた。 👉 Ban đầu tôi không thích bài hát này lắm, nhưng càng nghe nhiều lần thì dần dần lại thấy thích. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜なかに(中に) 🔹Không có 2. 〜うちに ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa 1: Tranh thủ lúc còn đang/còn chưa A thì làm B 🔹 Ý nghĩa 2: Trong lúc đang làm A thì B xảy ra lúc nào không hay 🔹 Cách chia:   Vる / Vている / Aい / Aな / Nの + うちに 🔹 Ví dụ cho 2 nghĩa: Nghĩa 1 – Tranh thủ: 📌 若いうちに、たくさん挑戦したほうがいい。 👉 Tranh thủ lúc còn trẻ, nên thử thách thật nhiều. Nghĩa 2 – B xảy ra tự nhiên: 📌 この曲は、聞いているうちに好きになってきた。 👉 Trong lúc nghe, tôi dần dần thấy thích bài hát này. 3. 〜ついでに 🔹 Ý nghĩa: Nhân tiện..., tiện thể... 🔹 Cách chia:   Vる / Vた / Nの + ついでに 🔹 Ví dụ: 📌 銀行に行くついでに、コンビニで買い物した。 👉 Tiện đường đi ngân hàng, tôi ghé cửa hàng tiện lợi mua đồ. 4. 〜とたんに(途端に) 🔹 Ý nghĩa: Ngay khi..., đúng lúc... thì... (bất ngờ) 🔹 Cách chia:   Vた + とたん(に) 🔹 Ví dụ: 📌 立ち上がったとたんに、めまいがした。 👉 Ngay khi đứng dậy, tôi bị choáng. Câu này là ví dụ điển hình cho mẫu「〜うちに」(nghĩa 2): thay đổi cảm xúc xảy ra một cách tự nhiên trong quá trình làm một việc lặp lại.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

このサイトでは、ご自宅からインターネット本が注文できます。午後4時以前にご注文いただけば数量や合計金額(  )、翌日中にお届けします。
をのぞき
を含めず
によらず
にかぎり

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ このサイトでは、ご自宅からインターネット本が注文できます。午後4時以前にご注文いただけば数量や合計金額によらず、翌日中にお届けします。 👉 Tại trang web này, bạn có thể đặt mua sách trực tuyến từ nhà. Miễn là đặt trước 4 giờ chiều, thì bất kể số lượng hay tổng tiền, chúng tôi đều giao hàng trong ngày hôm sau. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜をのぞき(除き) 🔹 Ý nghĩa: Ngoại trừ..., không kể... 🔹 Cách chia:   N + を除いて/を除き 🔹 Ví dụ: 📌 日曜日を除いて、毎日営業しています。 👉 Trừ chủ nhật ra thì mở cửa mỗi ngày. 2. 〜を含めず 🔹 Ý nghĩa: Không bao gồm... 🔹 Cách chia:   N + を含めず(に) 🔹 Ví dụ: 📌 税金を含めずに、合計を計算してください。 👉 Vui lòng tính tổng không bao gồm thuế. 3. 〜によらず ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: Không phụ thuộc vào..., bất kể..., không xét đến... 🔹 Cách chia:   N + によらず/によらないで 🔹 Ví dụ: 📌 経験の有無によらず、やる気がある人を募集します。 👉 Bất kể có kinh nghiệm hay không, chúng tôi tuyển người có nhiệt huyết. 4. 〜にかぎり(限り) 🔹 Ý nghĩa: Chỉ với..., chỉ dành cho... 🔹 Cách chia:   N + に限り(trang trọng, văn viết) 🔹 Ví dụ: 📌 女性に限り、入場無料です。 👉 Chỉ dành cho phụ nữ, vé vào cửa miễn phí.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

母によく「部屋を片付けなさい」としかられるのだが、片づけたら(  )今度は、「片付けられるなら、どうして普段から片付けないの」と、またしかられる。
片付けるまで
片づけたが
片づけるのに
片づけたで

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 母によく「部屋を片付けなさい」としかられるのだが、片づけたら片づけたで今度は、「片付けられるなら、どうして普段から片付けないの」と、またしかられる。 👉 Mẹ thường mắng tôi: “Hãy dọn phòng đi!”, nhưng khi tôi đã dọn rồi thì mẹ lại nói, “Dọn được thì sao không chịu dọn từ đầu?”, rồi lại bị mắng tiếp. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 〜まで 🔹 Ý nghĩa: Cho đến khi 🔹 Cách chia:   Vる + まで 🔹 Ví dụ: 📌 宿題をやり終えるまで、遊んではいけない。 👉 Cho đến khi làm xong bài tập thì không được chơi. 〜が 🔹 Không đi cùng với ~たら 〜のに 🔹 Ý nghĩa: Mặc dù... nhưng... 🔹 Cách chia:   Vた + のに 🔹 Ví dụ: 📌 手伝ってあげたのに、お礼も言われなかった。 👉 Dù đã giúp mà chẳng được cảm ơn. 〜~VたらVたで ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: Đã làm rồi nhưng sau đó lại... (có điều khác xảy ra không như mong muốn, dự kiến thông thường) 🔹 Ví dụ: 📌 試験の前日はいつももっと時間がほしいと言いますが、時間があったらあったでまた遊んでばかりいて、勉強しません。 👉 Lúc nào trước ngày thi cũng nói là muốn có thêm thời gian, nhưng có thêm thời gian thì lại chơi không học.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

台風が近づいているので、明日からの旅行は、残念だが(  )
延期しないわけではない
延期せざるを得ない
延期しうるはずもない
延期すべきではない

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 台風が近づいているので、明日からの旅行は、残念だが延期せざるを得ない。 👉 Vì bão đang đến gần nên thật tiếc, chuyến du lịch từ ngày mai đành phải hoãn lại. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 〜ないわけではない 🔹 Ý nghĩa: Không hẳn là không.... 🔹 Cách chia:   Vない + わけではない 🔹 Ví dụ: 📌 食べられないわけではないが、あまり好きじゃない。 👉 Không phải là không ăn được, chỉ là không thích lắm. 〜ざるを得ない ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: Đành phải..., không thể không... 🔹 Cách chia:   Vない形 + ざるを得ない(※する → せざるを得ない) 🔹 Ví dụ: 📌 事情があるので、約束を破らざるを得なかった。 👉 Vì có lý do nên tôi đành phải thất hứa. 〜うるはずもない 🔹 Ý nghĩa:うる: Có khả năng xảy ra.うるはずもない· Không thể có khả năng xảy rađược 🔹 Cách chia:   Vます + うるはずがない/〜うるはずもない 🔹 Ví dụ: 📌 彼がそんなことをするはずもない。 👉 Không thể nào anh ta lại làm chuyện đó. 〜べきではない 🔹 Ý nghĩa: Không nên hoãn 🔹 Cách chia:   Vる + べきではない 🔹 Ví dụ: 📌 約束は破るべきではない。 👉 Không nên thất hứa.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?