Quiz N2_Np (11)

Quiz N2_Np (11)

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz N1_Np (11)

Quiz N1_Np (11)

1st Grade

10 Qs

Quiz N1_Np (4)

Quiz N1_Np (4)

1st Grade

10 Qs

Kaigo NIhongo

Kaigo NIhongo

1st - 5th Grade

15 Qs

Quiz N1_Np (7)

Quiz N1_Np (7)

1st Grade

10 Qs

Quiz N2_Np (10)

Quiz N2_Np (10)

1st Grade

10 Qs

Quiz N2_Np (15)

Quiz N2_Np (15)

1st Grade

15 Qs

グループ予選

グループ予選

1st Grade

12 Qs

BASIC 1

BASIC 1

1st Grade

10 Qs

Quiz N2_Np (11)

Quiz N2_Np (11)

Assessment

Quiz

Professional Development

1st Grade

Hard

Created by

bùi thùy

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

虫歯が小さい(  )、簡単な治療で済みます。虫歯かもしれないと思ったら、早めに受診するようにしましょう。
うちなら
うちでも
だけなら
だけでも

Answer explanation

✅ Dịch câu hoàn chỉnh: 虫歯が小さいうちなら**、簡単な治療で済みます。虫歯かもしれないと思ったら、早めに受診するようにしましょう。** → Nếu còn trong lúc sâu răng còn nhỏ, thì chỉ cần điều trị đơn giản là xong. Nếu nghi ngờ bị sâu răng, hãy đi khám sớm nhé. Đáp án ghép từ 2 mẫu: うち(Trong lúc) vàなら(nếu)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

(ホームページで) A:ゲームをしていたら、急に画面が暗くなってしまいました。どうしたらいいですか。 B :一度電源を切り、1分くらい経ってからまたつけてみてください。ただし、同じことが何度も(  )故障です。修理を依頼してください。
繰り返させるようならば
繰り返せるようになれば
繰り返されるようならば
繰り返させられるようになれば

Answer explanation

✅ Dịch câu hoàn chỉnh: A:ゲームをしていたら、急に画面が暗くなってしまいました。どうしたらいいですか。 B:一度電源を切り、1分くらい経ってからまたつけてみてください。ただし、同じことが何度も 繰り返されるようならば故障です。修理を依頼してください。 → Hãy thử tắt nguồn, đợi khoảng 1 phút rồi bật lại. Tuy nhiên, nếu hiện tượng đó cứ lặp lại nhiều lần thì có thể là bị lỗi. Hãy liên hệ sửa chữa. ✅ Đáp án đúng: 繰り返されるようならば ✅ Giải thích ngữ pháp: 🔸 〜ようなら(ば) Ý nghĩa: Nếu có vẻ như... / Trong trường hợp mà... → Là cách nói diễn đạt điều kiện mềm mại, thường dùng khi muốn đưa ra lời khuyên, cảnh báo, hướng dẫn tiếp theo. 🔸 Cấu trúc kết hợp bị động: 繰り返される: bị lặp lại (→ bị động của “繰り返す”) 🔸繰り返させるようならば -> thể sai khiến: Nếu BẮT nó lặp lại -> Sai 🔸〜ようになれば 🔸 Ý nghĩa: Nếu trở nên có thể làm gì đó / Nếu đạt đến trạng thái có thể... 🔸 Cách dùng: V可能形 + ようになる → Trở nên có thể ~ ば → Giả định: Nếu trở nên có thể ~ thì... 毎日少しずつ練習すれば、漢字も書けるようになれば楽しくなるよ。 → Nếu trở nên viết được chữ Hán, thì sẽ thấy vui hơn đấy.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

水族館では、二か月前にイルカの赤ちゃんが生まれてから来場者が増え、非常に混雑する(  )、開館時間を早めることを検討している。
ようになる
ようにする
ようとしても
ようになったことから

Answer explanation

✅ Dịch câu hoàn chỉnh: 水族館では、二か月前にイルカの赤ちゃんが生まれてから来場者が増え、非常に混雑する ようになったことから、開館時間を早めることを検討している。 → Ở thủy cung, từ khi cá heo con được sinh ra 2 tháng trước, lượng khách tăng lên và vì hiện đang rất đông đúc, nên họ đang cân nhắc việc mở cửa sớm hơn. ✅ Đáp án đúng: ようになったことから ✅ Giải thích ngữ pháp: 🔸 〜ようになったことから ✅ Cấu trúc: Vる/Vない + ようになった + ことから ✅ Ý nghĩa: Vì đã trở nên như vậy / Do có sự thay đổi như thế nên... → Dùng để giải thích nguyên nhân dẫn tới quyết định / thay đổi chính sách / hành động tiếp theo. 📌 Đây là sự kết hợp giữa hai mẫu: 〜ようになる:trở nên, thay đổi trạng thái 〜ことから:vì lý do đó, từ việc đó mà... ✅ 1. 〜ようになる 🔹 Ý nghĩa: Trở nên có thể làm... / Bắt đầu làm... → Diễn tả sự thay đổi về khả năng hoặc thói quen (từ không thể → có thể, từ không làm → bắt đầu làm). 🔹 Cách dùng: Vる/Vない + ようになる 📘 Ví dụ: 毎日練習したので、漢字が書けるようになりました。 → Vì luyện tập hằng ngày nên tôi đã viết được kanji rồi. ✅ 2. 〜ようにする 🔹 Ý nghĩa: Cố gắng để làm... / Cố gắng không làm... → Diễn tả sự nỗ lực mang tính chủ ý của người nói để hình thành thói quen hoặc thay đổi hành vi. 🔹 Cách dùng: Vる/Vない + ようにする 📘 Ví dụ: 健康のために、毎日早く寝るようにしています。 → Vì sức khỏe, tôi đang cố gắng đi ngủ sớm mỗi ngày. ✅ 3. 〜ようとしても 🔹 Ý nghĩa: Dù cố gắng làm gì đó nhưng không thể... / không suôn sẻ → Diễn tả nỗ lực không thành công, thường đi kèm cảm giác tiếc nuối, thất vọng. 🔹 Cách dùng: Vよう + としても 📘 Ví dụ: 早く起きようとしても、つい二度寝してしまう。 → Dù cố gắng dậy sớm, tôi lại lỡ ngủ tiếp mất.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

私が教えている経済学の講義では、去年から、毎回学生に講義の感想や質問を書いて(  )。 そこから気づかされることもも多いからだ。
出してもらうことにしている
出してあげることになる
出してもらうことがある
出してあげることがある

Answer explanation

✅ Dịch câu hoàn chỉnh: 私が教えている経済学の講義では、去年から、毎回学生に講義の感想や質問を書いて 出してもらうことにしている。 そこから気づかされることも多いからだ。 → Trong môn kinh tế học mà tôi dạy, từ năm ngoái, tôi luôn yêu cầu sinh viên viết cảm tưởng và câu hỏi sau mỗi buổi học. Vì tôi nhận ra được rất nhiều điều từ đó. ✅ Giải thích ngữ pháp: 🔸 〜Vてもらう Ý nghĩa: Nhờ ai đó làm gì cho mình → Dùng để thể hiện việc mình nhận được hành động từ người khác, đặc biệt khi người đó làm theo yêu cầu của mình. 📌 Trong câu này: 学生に出してもらう → Tôi yêu cầu sinh viên nộp Chủ thể là "tôi", người được thực hiện hành động là "sinh viên" 🔸 〜ことにしている Ý nghĩa: Tôi đã quyết định làm việc đó như một thói quen / nguyên tắc cá nhân → Nhấn mạnh thói quen do bản thân chủ động quyết định duy trì. 📘 Ví dụ kết hợp: 健康のために、毎朝ジョギングすることにしている。 → Tôi duy trì việc chạy bộ mỗi sáng vì sức khỏe. 子供には自分のことは自分でするように言うことにしている。 → Tôi luôn dặn con tự làm việc của mình. 🔸Không chọn あげる vì ở đây là du học sinh viết cảm nhận cho mình chứ không phải mình làm cho người khác. 〜ことがある 🔹 ① Ý nghĩa: (Thỉnh thoảng) có lúc... / Đã từng... 🔹 Cách dùng: Vた形 + ことがある Vる形 + ことがある ✅ Trường hợp 1: Vたことがある → Diễn tả trải nghiệm trong quá khứ: "đã từng làm gì đó" 📘 Ví dụ: 日本に行ったことがあります。 → Tôi đã từng đến Nhật. ✅ Trường hợp 2: Vる / Vない + ことがある → Diễn tả thỉnh thoảng có lúc xảy ra / không xảy ra (hành động không thường xuyên) 📘 Ví dụ 1: 寝坊して遅刻することがある。 → Cũng có lúc ngủ quên rồi đi muộn. 📘 Ví dụ 2: 冬は雪が降らないこともあります。 → Cũng có lúc mùa đông không có tuyết.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

A : 「ねぇ、大変。これから行くお寺、見学するには(  )だよ、ガイドブックのここに書いてある」 B : 「本当だ。今から予約できるか電話して聞いてみようか」
予約しないといけないみたい
予約しないといけないはず
予約しなくてもいいみたい
予約しなくてもいいはず

Answer explanation

✅ Đáp án đúng: 予約しないといけないみたい ✅ Giải thích ngữ pháp: 🔸 〜しないといけない Ý nghĩa: Phải làm gì đó (nghĩa vụ, bắt buộc) → Là dạng rút gọn đời thường của: 〜しなければならない hoặc 〜しなければいけない 🔸 〜みたい Ý nghĩa: Có vẻ như... / Hình như... → Dùng để phán đoán dựa trên thông tin nghe được, nhìn thấy hoặc trực giác nhẹ nhàng (ít chắc chắn hơn 〜ようだ). ✅ Kết hợp: 〜しないといけないみたい → Có vẻ như là phải làm... 📘 Ví dụ: このイベント、事前に登録しないといけないみたいだよ。 → Có vẻ như phải đăng ký trước mới được tham gia sự kiện này.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

「一つの仕事を少なくとも三年は(  )、どこに行っても何もできない」と言われた。
やり続けられなかったら
やり続けられなくなっても
やり始められなかったら
やり始められなくなっても

Answer explanation

✅ Dịch câu hoàn chỉnh: 「一つの仕事を少なくとも三年はやり続けられなかったら、どこに行っても何もできない」と言われた。 → Tôi đã được nói rằng: "Nếu không thể tiếp tục làm một công việc ít nhất là ba năm, thì dù có đi đâu cũng chẳng thể làm được gì đâu." ✅ Phân tích ngữ pháp: 🔸 やり続けられなかったら Là sự kết hợp của 3 yếu tố: やり続ける:tiếp tục làm 〜られる(可能形):có thể làm 〜なかったら(điều kiện phủ định):nếu không… ➡️ Cả cụm mang nghĩa: “Nếu không thể tiếp tục làm (việc gì đó)...” 👉 Phù hợp hoàn hảo với vế sau: “thì dù đi đâu cũng chẳng làm nên chuyện” → Ngụ ý: nếu không có tính kiên trì, thì không phát triển được ở bất kỳ nơi nào.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

職業が決まった会社に「早く働きたい」と話したら、その後連絡が来て、就職するまでの間、アルバイトを(  )。
してあげることになった
してもらうことにした
させてあげることにした
させてもらうことになった

Answer explanation

✅ Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Tôi đã nói với công ty mà mình sẽ làm việc rằng: “Tôi muốn đi làm càng sớm càng tốt”, sau đó công ty đã liên lạc lại và tôi được cho làm thêm một thời gian trước khi chính thức vào làm. ✅ Phân tích ngữ pháp: 🔹 1. させてもらう Nói về việc được công ty, tổ chức, người trên cho phép làm gì. Thể hiện sự cảm kích, lịch sự 📘 Ví dụ: 先生にお願いして、発表をもう一度させてもらいました。 → Tôi đã xin phép thầy và được phép thuyết trình lại lần nữa. 🔹 2. ことになった 👉 Diễn tả quyết định hoặc thay đổi không do bản thân chủ động, thường là do người khác, tổ chức, hoàn cảnh. 📘 Ví dụ: 来月から東京に転勤することになりました。 → Tôi được điều chuyển công tác đến Tokyo từ tháng sau. ✅ → Ghép lại: させてもらうことになった = "Tôi được cho phép làm gì đó (do người khác quyết định / cho phép)"

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?