Quiz N2_Np (12)

Quiz N2_Np (12)

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

グループ予選

グループ予選

1st Grade

12 Qs

クイズに挑戦

クイズに挑戦

1st Grade

6 Qs

連想クイズ

連想クイズ

1st - 3rd Grade

5 Qs

Japanese verb - 動きことば

Japanese verb - 動きことば

KG - 3rd Grade

10 Qs

Quiz N2_Np (10)

Quiz N2_Np (10)

1st Grade

10 Qs

Quiz N2_Np (15)

Quiz N2_Np (15)

1st Grade

15 Qs

Quiz N3JB - Ngày 29.04.2025

Quiz N3JB - Ngày 29.04.2025

1st - 5th Grade

10 Qs

BASIC 1

BASIC 1

1st Grade

10 Qs

Quiz N2_Np (12)

Quiz N2_Np (12)

Assessment

Quiz

Professional Development

1st Grade

Hard

Created by

bùi thùy

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

友達は、お茶でうがいを(  ) 、風邪をひかなくなったらしい。私も始めてみようと思う。
しようとすれば
しようとしたことで
するようにすれば
するようにしたことで

Answer explanation

✅ Dịch câu hoàn chỉnh: 友達は、お茶でうがいをするようにしたことで**、風邪をひかなくなったらしい。私も始めてみようと思う。** → Nghe nói nhờ bắt đầu súc miệng bằng trà, bạn tôi đã không còn bị cảm nữa. Mình cũng định thử bắt đầu làm xem sao. ✅ Phân tích ngữ pháp: 🔸 〜するようにしたことで Là sự kết hợp của 2 mẫu: ✅ ① 〜するようにする Ý nghĩa: Cố gắng bắt đầu tạo thói quen làm gì Dùng để thể hiện chủ ý, quyết tâm bắt đầu làm điều gì đó đều đặn 📘 Ví dụ: 健康のために、早寝早起きするようにしている。 → Tôi cố gắng tạo thói quen ngủ sớm dậy sớm để tốt cho sức khỏe. ✅ ② 〜ことで Ý nghĩa: Nhờ vào việc… / Bằng cách… Dùng để nêu nguyên nhân hoặc phương pháp dẫn đến kết quả nào đó. 📘 Ví dụ: 毎日運動することで、体力がついた。 → Nhờ tập thể dục mỗi ngày, tôi đã khỏe lên. ➡️ するようにしたことで = Nhờ việc cố gắng bắt đầu làm điều gì đó → dẫn đến kết quả tích cực ❌ Giải thích các đáp án sai: ✖ 1. しようとすれば → Mẫu này mang nghĩa: "Nếu cố gắng làm gì đó thì..." → Cấu trúc điều kiện, dùng để nêu khả năng hoặc tình huống sẽ xảy ra nếu định làm một việc gì đó 📘 Ví dụ đúng: 忘れようとすればするほど、そのことばかり考えてしまう。 → Càng cố quên thì tôi lại càng nghĩ tới chuyện đó. ✖ 2. しようとしたことで → Mẫu này có nghĩa: "Bởi vì đã cố gắng định làm gì đó (nhưng chưa chắc đã làm được)" → Dùng khi ý định đó dẫn đến một hậu quả nào đó, thường là tiêu cực hoặc bất ngờ. 📘 Ví dụ đúng: 夜中にドアを開けようとしたことで、猫が外に飛び出してしまった。 → Vì tôi định mở cửa vào ban đêm, mà con mèo đã phóng ra ngoài mất. ⚠️ Lưu ý: mẫu này diễn tả hành động chưa xảy ra (mới chỉ có ý định), nên không hợp với kết quả rõ ràng như trong câu gốc. ✖ 3. するようにすれば → Mẫu này mang nghĩa: "Nếu cố gắng làm điều gì đó đều đặn / tạo thói quen thì..." → Dùng để đưa ra lời khuyên, điều kiện giả định để đạt được điều tốt. 📘 Ví dụ đúng: 毎日運動するようにすれば、少しずつ体力もついてくるよ。 → Nếu bạn cố gắng tập thể dục mỗi ngày, thì sẽ dần dần khỏe lên đấy. ⚠️ Đây là câu điều kiện (nếu), nên không phù hợp khi đã nói về một kết quả đã đạt được như trong câu đề bài.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

最近は毎月決まった金額でかけ放題の国際電話サービスがある。私が留学していたときにもそんなサービスがあったら(  )
どれだけよかった
どれだけよかったか
どうしてもよかった
どうしてもよかったか

Answer explanation

✅ Dịch câu hoàn chỉnh: 最近は毎月決まった金額でかけ放題の国際電話サービスがある。 私が留学していたときにもそんなサービスがあったら、どれだけよかったか。 → Gần đây có dịch vụ gọi điện quốc tế không giới hạn với mức phí cố định hàng tháng. Giá mà hồi tôi đi du học cũng có dịch vụ như thế thì tốt biết bao. ✅ Phân tích ngữ pháp: 〜どれだけ〜か 🔸 Ý nghĩa: Tốt biết bao nhiêu / đến mức nào... → Là mẫu cảm thán diễn tả cảm xúc mạnh mẽ như tiếc nuối, thỏa mãn, bất ngờ, vui sướng… → Trong câu giả định với 〜たら・〜ば・〜なら, thường dùng để nói giá như... thì đã tuyệt vời biết mấy. 🔸 Cách dùng: Aい・Aな・Vた + どれだけ + 〜か 📘 Ví dụ: 彼がそばにいてくれたら、どれだけ心強かったか。 → Nếu anh ấy ở bên, thì đã yên tâm biết bao nhiêu rồi. あの時ちゃんと謝っていたら、どれだけよかったか…。 → Nếu lúc đó xin lỗi đàng hoàng thì đã tốt biết bao nhiêu...

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

毎日日記を書きつづけることは、(  )、けっこう難しいことだ。
簡単らしいし
簡単なようであれば
簡単らしくて
簡単なようでいて

Answer explanation

✅ Dịch câu hoàn chỉnh: 毎日日記を書きつづけることは、簡単なようでいて、けっこう難しいことだ。 → Việc viết nhật ký mỗi ngày, nhìn thì có vẻ đơn giản, nhưng thật ra lại khá khó. ✅ Phân tích ngữ pháp: 〜ようでいて 🔸 Cấu trúc: Aな + ようでいて Aい + ようでいて 🔸 Ý nghĩa: Tuy có vẻ như… nhưng thực ra lại… → Dùng để diễn tả sự trái ngược giữa bề ngoài (hoặc cảm giác ban đầu) và thực tế. → Thường được dùng trong các câu mang ý đánh giá, cảm nhận sâu sắc. 📘 Ví dụ: この仕事は簡単なようでいて、実はかなり集中力が必要だ。 → Công việc này trông thì có vẻ đơn giản, nhưng thật ra cần rất nhiều sự tập trung. 彼は冷たいようでいて、実はとても思いやりがある。 → Anh ấy trông có vẻ lạnh lùng, nhưng thật ra lại rất chu đáo. ❌ Giải thích các đáp án sai: ✖ 簡単らしいし → "Nghe nói là đơn giản mà..." → Dùng trong câu nối tiếp (〜し), không phù hợp khi cần so sánh trái ngược giữa vẻ ngoài và thực tế. ✖ 簡単なようであれば → "Nếu như có vẻ đơn giản thì..." → Dạng giả định hoặc điều kiện, không phù hợp với câu đánh giá thực tế như trong đề bài. ✖ 簡単らしくて → "Vì có vẻ đơn giản..." → Mang sắc thái nguyên nhân – lý do, không thể hiện mối quan hệ tương phản như yêu cầu của câu.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

今日は、本当は映画を(  )が、雪が降ってきたので、やめた。
見に行ってばかりだ
見に行ったばかりだ
見に行くつもりだった
見に行ったつもりだった

Answer explanation

✅ Đáp án đúng: 見に行くつもりだった ✅ Dịch câu hoàn chỉnh: 今日は、本当は映画を見に行くつもりだったが、雪が降ってきたので、やめた。 → Hôm nay thật ra tôi đã định đi xem phim, nhưng vì trời bắt đầu đổ tuyết nên tôi thôi không đi nữa. ✅ Giải thích ngữ pháp: 〜つもりだった 🔸 Ý nghĩa: Đã định làm gì đó (nhưng cuối cùng không làm / bị thay đổi kế hoạch) → Dùng để thể hiện ý định trong quá khứ mà không được thực hiện. 🔸 Cách dùng: Vる + つもりだった:Đã định làm Vない + つもりだった:Đã định không làm 📘 Ví dụ: 夏に帰国するつもりだったけど、仕事が忙しくてできなかった。 → Tôi đã định về nước vào mùa hè, nhưng bận công việc quá nên không thể. 甘い物は食べないつもりだったのに、ついケーキを食べてしまった。 → Tôi đã định không ăn đồ ngọt, mà cuối cùng lại lỡ ăn bánh. ❌ Giải thích các đáp án sai: ✖ 見に行ってばかりだ → "Chỉ toàn đi xem phim" → sai thời và ngữ nghĩa (câu nói về ý định trong quá khứ, không phải thói quen) 📘 Ví dụ đúng: 最近、映画を見に行ってばかりだ。 → Dạo này tôi chỉ toàn đi xem phim. ✖ 見に行ったばかりだ → "Vừa mới đi xem phim xong" → sai thời, vì người nói chưa đi xem phim (kế hoạch đã hủy) 📘 Ví dụ đúng: さっき見に行ったばかりだから、内容はよく覚えている。 → Vừa mới đi xem nên tôi còn nhớ rõ nội dung. ✖ 見に行ったつもりだった → "Tưởng rằng mình đã đi xem phim rồi" → Đây là mẫu diễn đạt nhầm lẫn hoặc ảo tưởng → hoàn toàn khác ngữ cảnh! 📘 Ví dụ đúng: お金を払ったつもりだったけど、実はまだだった。 → Tôi **tưởng rằng đã trả tiền

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

木村「田中さん、アルバイトを探してるんだって?」 田中「うん、そうなんだ。」 木村「私が働いてる店がアルバイトを募集してるから、応募してみない?もちろん、 田中さんが(  )」
いいなんて
よかったっけ
いいからだよね
よければだけど

Answer explanation

✅ Dịch câu hoàn chỉnh: 木村「田中さん、アルバイトを探してるんだって?」 田中「うん、そうなんだ。」 木村「私が働いてる店がアルバイトを募集してるから、応募してみない?もちろん、田中さんがよければだけど**」** → Kimura: “Nghe nói cậu đang tìm việc làm thêm đúng không?” → Tanaka: “Ừ, đúng vậy.” → Kimura: “Chỗ tớ đang làm cũng đang tuyển đấy, cậu thử nộp đơn không? Tất nhiên là nếu cậu thấy ổn nhé.” ✅ Phân tích ngữ pháp: 🔸 よければ(良ければ) Là thể điều kiện của tính từ いい(良い) → よい → よければ 意味: Nếu thấy được / nếu thấy ổn / nếu cậu thích thì... 🔸 だけど Là dạng nối câu mang nghĩa nhẹ nhàng như “mà / thôi / đó nha” → Tạo cảm giác lịch sự, đưa ra đề xuất mà không ép buộc, giống kiểu: "Chỉ là nếu cậu thích thôi nhé." 📘 Mẫu câu đầy đủ quen thuộc: よければだけど、〜してみない? → Nếu thấy ổn thì cậu thử làm xem sao nhé? ❌ Giải thích các đáp án sai: ✖ いいなんて → Mẫu 〜なんて dùng để nêu lên với cảm xúc ngạc nhiên, phán xét, chê bai nhẹ, không phù hợp để mời mọc lịch sự. 📘 Ví dụ đúng: あの人がやるなんて、信じられない! → Không thể tin nổi người đó lại làm việc đó! ✖ よかったっけ → Hỏi lại điều gì trong quá khứ: “Phải cậu nói là... đúng không nhỉ?” → Không phù hợp với mẫu đề xuất trong hiện tại như ngữ cảnh câu hỏi. 📘 Ví dụ đúng: 今日の集合時間って、9時だったっけ? → Giờ tập trung hôm nay là 9h đúng không nhỉ? ✖ いいからだよね → Câu này không rõ ràng, thiếu vế trước → nghe gượng ép, mơ hồ → Hơn nữa, mẫu "〜からだよね" thường dùng để giải thích lý do, không phù hợp với lời đề nghị nhẹ nhàng ở đây.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

今はスポーツも演劇もテレビで見られる時代だが、直接見ることに(  )得られない感動というものがある。
ってしか
よってしか
ついてのみ
対してのみ

Answer explanation

✅ Dịch câu hoàn chỉnh: 今はスポーツも演劇もテレビで見られる時代だが、 直接見ることによってしか得られない感動というものがある。 → Ngày nay thể thao hay kịch cũng đều có thể xem qua TV, nhưng vẫn có những cảm xúc chỉ có thể có được khi trực tiếp xem tận mắt. ✅ Giải thích ngữ pháp: 〜によってしか〜ない ✅ 1 によって ✅ ① Chỉ phương pháp / cách thức → Bằng cách… / Thông qua… 📘 例: 努力によって夢を実現させた。 ➡️ Tôi đã thực hiện được ước mơ của mình bằng sự nỗ lực. ✅ ② Chỉ nguyên nhân / lý do → Vì… / Do… 📘 例: 地震によって多くの家が壊れた。 ➡️ Vì động đất mà nhiều ngôi nhà đã bị sập. ✅ ③ Chỉ sự khác nhau tùy đối tượng → Tùy theo… / Theo từng… 📘 例: 人によって考え方はさまざまだ。 ➡️ Cách suy nghĩ khác nhau tùy từng người. ✅ ④ Chỉ chủ thể hành động (câu bị động) → Bởi… 📘 例: この歌は有名な作曲家によって作られた。 ➡️ Bài hát này được sáng tác bởi một nhà soạn nhạc nổi tiếng. ✅ 2. Ngữ pháp 〜しか〜ない 🔸 Ý nghĩa: Chỉ... mà thôi / Ngoài ra không có gì khác 🔸 Cách dùng: [Danh từ / động từ thể từ điển] + しか〜ない 📘 Ví dụ: 日本語しか話せません。 → Tôi chỉ nói được tiếng Nhật. ここまで来たら、やるしかない。 → Đã đến nước này rồi thì chỉ còn cách làm thôi. ✅ 3. Kết hợp: 〜によってしか〜ない 🔸 Ý nghĩa tổng hợp: Chỉ bằng cách... thì mới có thể... → Nhấn mạnh rằng ngoài cách đó ra thì không có cách nào khác. 📘 Ví dụ thực tế: この問題は、話し合いによってしか解決できない。 → Vấn đề này chỉ có thể giải quyết bằng cách thảo luận thôi. 直接会って話すことによってしか、本当の気持ちは伝わらない。 → Chỉ khi gặp trực tiếp và nói chuyện, mới có thể truyền tải được cảm xúc thật sự.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

子供のおもちゃは、種類ごとに透明なケースにしまって中身がわかる(  )、子供がおもちゃを探しやすくなるので、おすすめです。
ようになるには
ようにしておくと
ようになっても
ようにしておいて

Answer explanation

✅ Dịch câu hoàn chỉnh: 子供のおもちゃは、種類ごとに透明なケースにしまって中身がわかるようにしておくと**、子供がおもちゃを探しやすくなるので、おすすめです。** → Nếu sắp xếp đồ chơi của trẻ theo từng loại vào các hộp trong suốt để có thể nhìn thấy bên trong, thì trẻ sẽ dễ tìm hơn, nên rất đáng áp dụng. ✅ Giải thích ngữ pháp: 🔸 〜ようにしておく ✅ Cấu trúc: Vる + ようにしておく ✅ Ý nghĩa: Chuẩn bị / sắp xếp sẵn theo cách nào đó để tiện cho sau này → Diễn tả hành động chủ động tạo sẵn một trạng thái, với mục đích giúp cho tương lai dễ dàng hơn / tiện lợi hơn. 📘 Ví dụ: 忘れないようにしておくために、カレンダーに予定を書いています。 → Tôi viết lịch lên lịch để không quên. 子供がすぐ読めるようにしておくために、絵本は手の届くところに置いています。 → Để trẻ có thể lấy đọc ngay, tôi đặt sách tranh ở chỗ với tới được. ✖ 1. ようになるには ✅ Ý nghĩa: Để có thể trở nên như vậy / Để đạt đến trạng thái đó 📘 例文: 日本語が話せるようになるには、毎日練習することが大切だ。 ➡️ Để có thể nói được tiếng Nhật, việc luyện tập hằng ngày là rất quan trọng. ✖ 2. ようになっても ✅ Ý nghĩa: Dù đã trở nên như vậy / Dù đã đạt đến trạng thái đó 📘 例文: 一人で生活できるようになっても、両親への感謝は忘れないで。 ➡️ Dù đã có thể sống một mình, cũng đừng quên lòng biết ơn bố mẹ. ✖ 3. ようにしておいて ✅ Ý nghĩa: Hãy chuẩn bị sẵn theo cách nào đó / Hãy duy trì tình trạng để... 📘 例文: 急な来客に備えて、部屋はきれいにしておいてください。 ➡️ Hãy dọn sẵn phòng sạch sẽ để phòng khi có khách đến bất ngờ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?