Đề Thi Cuối Học Kỳ II - Lớp 8

Đề Thi Cuối Học Kỳ II - Lớp 8

8th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tập K6_forms

Bài tập K6_forms

6th - 8th Grade

41 Qs

Trăm cuốn sách hay

Trăm cuốn sách hay

6th - 12th Grade

50 Qs

Tôi đi học-Thanh Tịnh

Tôi đi học-Thanh Tịnh

6th - 8th Grade

51 Qs

2B Ôn luyện giữa HK2

2B Ôn luyện giữa HK2

2nd Grade - University

47 Qs

ôn tập câu trần thuật văn 8

ôn tập câu trần thuật văn 8

8th Grade

50 Qs

Ôn Tập Ngữ Văn 8

Ôn Tập Ngữ Văn 8

8th Grade

48 Qs

Cộng vận tốc - Vật lý 10

Cộng vận tốc - Vật lý 10

6th Grade - University

45 Qs

test văn 7(01)

test văn 7(01)

6th - 8th Grade

50 Qs

Đề Thi Cuối Học Kỳ II - Lớp 8

Đề Thi Cuối Học Kỳ II - Lớp 8

Assessment

Quiz

Other

8th Grade

Hard

Created by

Tuấn (Tuấn)

Used 1+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn đang sử dụng một chương trình mới lần đầu tiên. Bạn cần lưu lại công việc của mình. Dựa trên những tiêu chuẩn của phần mềm, bạn nên tìm tính năng Save trên menu nào sau đây?

Edit

Help

Share

File

View

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi nói đến khả năng tiếp cận cho người dùng khiếm thị, tùy chọn nào sau đây cần được xem xét? (Chọn 3)

Màu neon sáng dễ đọc hơn

Nền trắng truyền thống với văn bản đen hoặc nền đen với văn bản trắng thường dễ đọc nhất

Sử dụng phông chữ hoặc biểu đồ có kết cấu rất khó đọc

Màu sắc tương phản cao và thấp có thể khó đọc

Văn bản lớn dễ đọc nhất

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đối tượng nào sau đây chủ yếu sử dụng văn bản thay thế (Alternative Text)?

Người khiếm thị

Những người có trở ngại về lời nói

Người khiếm thính

Những người không biết đọc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuật ngữ Readability là gì?

Phông chữ màu đỏ

Kích thước phông chữ rất lớn để có thể nhìn rõ

Chất lượng văn bản được rõ ràng hoặc có thể đọc được

Văn bản tràn trang

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Người dùng có thể tìm thấy các tùy chọn định dạng và in trên trang nào trong hộp thoại Word Options?

Proofing

General

Language

Display

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Nối từng loại biểu đồ trong danh sách ở cột bên phải với mục tiêu hiển thị trực quan tương ứng của nó ở cột bên trái.

Hiển thị cách một hoặc nhiều chuỗi dữ liệu (Data series) thay đổi theo thời gian.

Minh họa các mối quan hệ từng phần (Part to whole relation) đơn giản trong một tập dữ liệu nhỏ.

Cho thấy mối tương quan và sự phân bổ của một lượng lớn dữ liệu.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Định dạng tập tin nào trong số các định dạng tập tin sau đây có khả năng chứa âm thanh, Video và các phương tiện khác bằng việc chứa dữ liệu không phải mã (Code)?

MP3

WMA

WAV

MP4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?