5-6 DLDN

5-6 DLDN

Professional Development

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

4486.2245

4486.2245

Professional Development

61 Qs

QTlog chương 5

QTlog chương 5

Professional Development

57 Qs

MaThiƠ

MaThiƠ

Professional Development

60 Qs

OSI Layer

OSI Layer

University - Professional Development

65 Qs

A) phrasal verbs

A) phrasal verbs

12th Grade - Professional Development

57 Qs

The All Subject Test

The All Subject Test

Professional Development

60 Qs

Quiz on the European Union

Quiz on the European Union

Professional Development

58 Qs

Điều lệ Trường THCS-THPT

Điều lệ Trường THCS-THPT

Professional Development

58 Qs

5-6 DLDN

5-6 DLDN

Assessment

Quiz

Professional Development

Professional Development

Easy

Created by

Uyên Nguyễn Thị Hồng

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

SQL là viết tắt của từ nào?

Structured Query Language

System Query Layout

Simple Query Language

Structured Quick Logic

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

SQL là ngôn ngữ được sử dụng để làm gì trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

Mã hóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu để bảo mật

Vẽ sơ đồ mối quan hệ giữa các bảng

Tạo, truy xuất, sửa đối và xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu

Thiết kế giao diện người dùng cho cơ sở dữ liệu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu lệnh ALTER trong SQL thực hiện chức năng gì?

Truy vấn dữ liệu từ một bảng cụ thể.

Thay đổi cấu trúc của một bảng hoặc đối tượng cơ sở dữ liệu

Xóa hoàn toàn một báng hoặc đối tượng cơ sở dữ liệu.

Kiểm tra quyền truy cập của người dùng đối với cơ sở dữ liệu.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kiểu dữ liệu Varchar(n) là kiểu dữ liệu gì?

Kiểu chuỗi với độ dài chính xác

Kiểu chuỗi với độ dài chính xác hỗ trợ UNICODE

Kiểu chuỗi với độ dài cố định

Kiểu chuỗi với độ dài cố định hỗ trợ UNICODE

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kiểu dữ liệu Nvarchar(n) là kiểu dữ liệu gì?

Kiểu chuỗi với độ dài cố định hỗ trợ UNICODE

Kiểu chuỗi với độ dài cố định

Kiểu chuỗi với độ dài chính xác

Kiểu chuỗi với độ dài chính xác hỗ trợ UNICODE

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kiểu dữ liệu Nchar(n) là kiểu dữ liệu gì?

Kiểu chuỗi với độ dài cố định hỗ trợ UNICODE

Kiểu chuỗi với độ dài chính xác hỗ trợ UNICODE

Kiểu chuỗi với độ dài chính xác

Kiểu chuỗi với độ dài cố định

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kiểu dữ liệu Char(n) là kiểu dữ liệu gì?

Kiểu chuỗi với độ dài chính xác

Kiểu chuỗi với độ dài chính xác hỗ trợ UNICODE

Kiểu chuỗi với độ dài cố định

Kiểu chuỗi với độ dài cố định hỗ trợ UNICODE

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?