60 Từ Vựng QLSX-6

60 Từ Vựng QLSX-6

Professional Development

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

60 Từ Vựng QLSX 113

60 Từ Vựng QLSX 113

Professional Development

60 Qs

60 Từ Vựng QLSX 10

60 Từ Vựng QLSX 10

Professional Development

60 Qs

60 Từ vựng QLSX  2

60 Từ vựng QLSX 2

Professional Development

60 Qs

60 Từ Vựng QLSX 15

60 Từ Vựng QLSX 15

Professional Development

60 Qs

60 Từ Vựng QLSX-5

60 Từ Vựng QLSX-5

Professional Development

60 Qs

60 Từ Vựng QLSX 14

60 Từ Vựng QLSX 14

Professional Development

60 Qs

60 Từ vựng QLSX  5

60 Từ vựng QLSX 5

Professional Development

60 Qs

60 Từ Vựng QLSX-6

60 Từ Vựng QLSX-6

Assessment

Quiz

Others

Professional Development

Easy

Created by

Nhã Khoa Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "短縮" (たんしゅく) có nghĩa là gì?
Phục vụ khách hàng
Tăng nhu cầu
Rút ngắn
Thiếu dung lượng

Answer explanation

Quá trình giảm thời gian hoặc khối lượng công việc để đạt hiệu quả cao hơn trong sản xuất hoặc vận hành.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Hiệu suất sản xuất"?
生産効率 (せいさんこうりつ)
労働力 (ろうどうりょく)
繁忙期 (はんぼうき)
製造能力 (せいぞうのうりょく)

Answer explanation

Mức độ hiệu quả trong quá trình sản xuất, đo lường khả năng tối ưu tài nguyên để tạo ra sản phẩm.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Thời gian hoạt động"?
容量不足 (ようりょうふそく)
増加 (ぞうか)
生産手配 (せいさんてはい)
稼働時間 (かどうじかん)

Answer explanation

Thời gian mà thiết bị hoặc hệ thống được sử dụng hoặc vận hành trong một kỳ hạn nhất định.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "自動倉庫" (じどうそうこ) có nghĩa là gì?
Khả năng điều chỉnh
Thiếu dung lượng
Chi phí quản lý
Kho tự động

Answer explanation

Hệ thống lưu trữ hàng hóa tự động, sử dụng robot hoặc cơ sở vật chất tự động để quản lý kho.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "物流効率化" (ぶつりゅうこうりつか) có nghĩa là gì?
Tối ưu hóa logistics
Mùa cao điểm
Chi phí lưu kho
Điều phối sản xuất

Answer explanation

Quá trình cải thiện hiệu quả của hoạt động logistics để giảm chi phí và tăng năng suất.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "増加" (ぞうか) có nghĩa là gì?
Gia tăng
Hiệu suất sản xuất
Khả năng điều chỉnh
Rút ngắn

Answer explanation

Sự tăng lên về số lượng, mức độ, hoặc khối lượng của một yếu tố sản xuất hoặc tài nguyên.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Điều phối sản xuất"?
生産手配 (せいさんてはい)
容量不足 (ようりょうふそく)
価格競争力 (かかくきょうそうりょく)
管理費 (かんりひ)

Answer explanation

Quá trình sắp xếp và tổ chức các công đoạn sản xuất để đảm bảo dòng chảy sản xuất liên tục.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?