Msutong 2 - Lesson 10

Msutong 2 - Lesson 10

1st Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Anh Quốc

Anh Quốc

1st - 3rd Grade

20 Qs

LỊCH SỬ VĂN HÓA MWG

LỊCH SỬ VĂN HÓA MWG

1st Grade - University

20 Qs

BỘ ĐỀ 1

BỘ ĐỀ 1

1st - 5th Grade

20 Qs

Bài 13 GTHN Q1

Bài 13 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

Class 1 - Letter B (Review 2)

Class 1 - Letter B (Review 2)

1st Grade

20 Qs

Tin học 11 chương I

Tin học 11 chương I

1st - 12th Grade

20 Qs

TU LUYEN THANG 4 - TV 3A1

TU LUYEN THANG 4 - TV 3A1

1st - 5th Grade

16 Qs

Triết học

Triết học

1st Grade

20 Qs

Msutong 2 - Lesson 10

Msutong 2 - Lesson 10

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

Admin TMLV

Used 1+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Người yêu'?
儿子
敲门
出去
爱人

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '别' là gì?
Đi ra ngoài
Sợ
Đừng
Làm khách

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '出去' là gì?
Làm phiền
Đi ra ngoài
Phiền phức
Thêm vào

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '儿子' là gì?
Con trai
Cay
Làm khách
Thêm vào

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Cơm'?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '孩子' là gì?
Đứa trẻ
Cá chua ngọt
Thêm vào
Chua

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Hoan nghênh, chào mừng'?
麻烦
欢迎
女儿
儿子

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?