Quiz từ vựng tiếng Anh

Quiz từ vựng tiếng Anh

11th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

school things

school things

11th Grade

11 Qs

THE PRESENT PERFECT

THE PRESENT PERFECT

8th - 12th Grade

15 Qs

KN lập trình - Các thành phần của NNLT

KN lập trình - Các thành phần của NNLT

1st - 12th Grade

20 Qs

Vội vàng

Vội vàng

11th Grade

15 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

Phrasal Verbs 1

Phrasal Verbs 1

10th - 12th Grade

10 Qs

Fun and Games

Fun and Games

11th Grade - University

20 Qs

PHÂN LOẠI TỪ THEO NGHĨA

PHÂN LOẠI TỪ THEO NGHĨA

5th - 12th Grade

20 Qs

Quiz từ vựng tiếng Anh

Quiz từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Chy Khanh

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'gánh nặng, vật nặng'?

load

manage

supportive

embrace

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'thúc đẩy, nuôi dưỡng'?

diminish

cherish

coordinate

foster

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự hòa hợp'?

collaboration

dedication

commitment

harmony

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự cống hiến'?

optimize

trust

dedication

engage

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'cảm giác thuộc về'?

identity

belonging

value

security

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tôn trọng'?

respect

overcome

nurture

manage

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đam mê điều gì'?

be passionate about

resume

last

make a contribution to

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?