
Ngữ pháp N3 - Chương 1

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Hard
チャン ゲエン
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Động từ thể ます bỏ ます thêm:
始める - はじめる Bắt đầu làm cái gì ― (勉強し始める bắt đầu học)
終わる- おわる Làm xong cái gì. (話し終わった Nói xong rồi.)
続ける - つづける Tiếp tục làm - (使い続けている Sử dụng tiếp)
Đã đọc - Đã nhớ
Chưa nhớ
Nhớ mang máng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Vます + きる làm cái gì đó hết hoặc vô cùng... gì đó.
Ví dụ: 食べきる Ăn cho bằng hết.
疲れきる: Vô cùng mệt
ー>Thể khả năng có thể làm hết : きれる
Ví dụ: 食べきれない có nghĩa là gì?
Ăn hết
Ăn dở
Không thể ăn hết
Ăn xong
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Vます + たて hoặc たて の Danh từ
Ví dụ: やっぱり料理はできたてが 一番おいしい。Quả là đồ mới nấu xong rất ngon.
できたてのバン。 Bánh mì mới ra lò
Đã hiểu - Đã nhớ
Chưa nhớ thì đọc lại đi
Nhớ mang máng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Vます + あげる - Cố gắng hoàn thành cái gì đó
Ví dụ: 500文字(もじ) の文章(ぶんしょう) を書きあげる
Tôi đã viết xong bài văn 500 chữ rồi.
Đã nhớ
Chưa nhớ học lại
Nhớ mang máng cũng học lại
Méo được quên
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Làm cái gì đó dang dở:
Vます + かける - Ví dụ: 行けない、料理しかけているから... Không đi được, vì tao đang nấu ăn dở.
hoặc Vます + かけ+の+Danh từ - Ví dụ: 食べかけのバン Cái bánh mì ăn dở
Đã nhớ
Chưa nhớ cũng phải nhớ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
寒い中、友人を待ち( )
きり
続ける
むく
あげる
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
A:どうしてここにいるの?
B:来週会う日を待ち( )、今日来ちゃった。
すぎて
ました
きれなくて
きって
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
JFT DOKKAI 1 by Morin Sensei

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Moji Goi 19

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Test Pola Kalimat Minna Bab 20

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Test Pola Kalimat Minna Bab 25

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Moji Goi 21

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Kotoba Irodori Shokyuu 2 Bab 18

Quiz
•
Professional Development
20 questions
N5 Lengkap

Quiz
•
Professional Development
20 questions
百人一首 下の句選択1~20

Quiz
•
1st Grade - Professio...
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade