Quiz từ vựng tiếng Việt

Quiz từ vựng tiếng Việt

1st - 5th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 2

Grade 2

2nd Grade

18 Qs

0944 406 848 English Mrs.Hien (LỚP 3-Unit 17-Từ mới)

0944 406 848 English Mrs.Hien (LỚP 3-Unit 17-Từ mới)

3rd Grade

18 Qs

LỚP 4/Luyện Tiếng Việt - Cấp Trường V16

LỚP 4/Luyện Tiếng Việt - Cấp Trường V16

4th Grade

20 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG

ÔN TẬP TỪ VỰNG

5th - 9th Grade

20 Qs

GRADE 5

GRADE 5

4th Grade

20 Qs

school things

school things

3rd Grade

20 Qs

DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TỪ TỪ

DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TỪ TỪ

5th Grade

20 Qs

Unit 19

Unit 19

KG - 5th Grade

20 Qs

Quiz từ vựng tiếng Việt

Quiz từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Châu Minh

Used 1+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "đáng chú ý, đặc biệt"?

Moisture

Remarkable

Strip

Bark

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "kháng lại"?

Elastic

Resistant

Aid

Harvest

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Insulate" có nghĩa là gì?

Cung cấp chất dinh dưỡng

Bảo vệ bằng cách cách nhiệt hoặc cách điện

Cắt giảm nguồn nước

Sản xuất thực phẩm

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Trees help to maintain soil __________ and prevent erosion.

(Cây giúp duy trì độ ẩm đất và ngăn xói mòn.)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào đồng nghĩa với "phát triển mạnh"?

Aid

Thrive

Strip

Manufacture

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào là tính từ mang nghĩa "co giãn"?

Elastic

Synthetic

Sustainable

Specialised

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Moisture" có nghĩa là gì?

Nguồn dinh dưỡng

Sự phát triển

Độ ẩm

Chất độc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?