Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
Question 1. A. happened B. gathered C. stopped D. carried
Đề tham khảo số 11-12 vào 10
Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Hard
Cúc Vũ
Used 3+ times
FREE Resource
34 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
Question 1. A. happened B. gathered C. stopped D. carried
A
B
C
D
Answer explanation
Câu hỏi 1: Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ có phần gạch chân được phát âm khác với ba từ còn lại.
A. happened
B. gathered
C. stopped
D. carried
Đây là các từ có đuôi –ed, và đuôi này có 3 cách phát âm:
/t/: khi động từ kết thúc bằng âm vô thanh như /k/, /p/, /s/, /ʃ/, /tʃ/
/d/: khi động từ kết thúc bằng âm hữu thanh (trừ /d/), ví dụ như /l/, /n/, /v/, /g/...
/ɪd/: khi động từ kết thúc bằng /t/ hoặc /d/
Xét từng từ:
A. happened – phát âm là /ˈhæpənd/ → đuôi –ed phát âm là /d/
B. gathered – phát âm là /ˈɡæðərd/ → đuôi –ed phát âm là /d/
C. stopped – phát âm là /stɒpt/ → đuôi –ed phát âm là /t ✅ khác với ba từ còn lại
D. carried – phát âm là /ˈkærid/ → đuôi –ed phát âm là /d/
👉 Đáp án đúng là: C. stopped (phát âm khác với 3 từ còn lại)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of stress in each of the following questions.
Question 3.A. collect B. agree C. listen D. escape
A
B
C
D
Answer explanation
Câu hỏi 3:
Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác với ba từ còn lại.
A. collect
B. agree
C. listen
D. escape
Phân tích trọng âm:
A. collect – trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: co-LECT
B. agree – trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: a-GREE
C. listen – trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: LIS-ten ✅
D. escape – trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: es-CAPE
👉 Đáp án đúng là: C. listen
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of stress in each of the following questions.
Question 4.A. domestic B. religious C. convenient D. difficult
A
B
C
D
Answer explanation
Câu hỏi 4:
Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác với ba từ còn lại.
A. domestic
B. religious
C. convenient
D. difficult
Phân tích trọng âm:
A. domestic – trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: do-MES-tic
B. religious – trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: re-LIG-ious
C. convenient – trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: con-VEN-ient
D. difficult – trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: DIF-fi-cult ✅
👉 Đáp án đúng là: D. difficult
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Question 5. They ______ that villa at this time last month.
A. were building B. built C. have built D. are building
A
B
C
D
Answer explanation
Câu hỏi 5:
Họ ______ biệt thự đó vào thời điểm này tháng trước.
A. were building
B. built
C. have built
D. are building
Phân tích:
Cụm từ “at this time last month” nghĩa là “vào thời điểm này tháng trước”, chỉ một hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể.
→ Thì phù hợp là quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
S + was/were + V-ing
Đáp án đúng là: A. were building ✅
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Question 6. She ______ to go shopping with her mother when she was small.
A. ought B. used C. had D. could
A
B
C
D
Answer explanation
Câu hỏi 6:
Cô ấy ______ đi mua sắm với mẹ khi còn nhỏ.
A. ought
B. used
C. had
D. could
Phân tích:
Câu nói về thói quen trong quá khứ – hành động xảy ra thường xuyên khi còn nhỏ, nhưng không còn tiếp diễn ở hiện tại.
→ Cấu trúc phù hợp là: used to + V (đã từng...)
A. ought → không phù hợp (thiếu “to” và không dùng để chỉ thói quen)
B. used → đúng! (đã từng đi mua sắm...) ✅
C. had → không phù hợp ở đây, vì không nói về sở hữu
D. could → chỉ khả năng, không phải thói quen
👉 Đáp án đúng là: B. used
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Question 7. When I came, he ______ TV with his children.
A. is watching B. watches C. was watching D. watched
A
B
C
D
Answer explanation
Câu hỏi 7:
When I came, he ______ TV with his children.
Khi tôi đến, anh ấy ______ TV với các con.
A. is watching
B. watches
C. was watching
D. watched
Câu này có hai hành động trong quá khứ:
When I came → là một hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Hành động xem TV đang diễn ra tại thời điểm tôi đến, tức là một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.
👉 Trường hợp này dùng thì quá khứ tiếp diễn cho hành động đang diễn ra:
✅ was/were + V-ing
A. is watching → sai thì (hiện tại tiếp diễn, không phù hợp)
B. watches → sai thì (hiện tại đơn)
C. was watching → đúng! quá khứ tiếp diễn ✅
D. watched → không diễn tả hành động đang diễn ra
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Question 8. Mai suggests ______ a show to raise money for poor children.
A. organized B. organize C. to organize D. organizing
A
B
C
D
Answer explanation
Câu hỏi 8:
Mai suggests ______ a show to raise money for poor children.
Mai gợi ý ______ một buổi biểu diễn để gây quỹ cho trẻ em nghèo.
A. organized
B. organize
C. to organize
D. organizing
Sau động từ "suggest", ta dùng động từ dạng V-ing (gerund) để diễn đạt một đề xuất/gợi ý.
✅ Cấu trúc đúng:
suggest + V-ing
→ Mai suggests organizing a show...
A. organized → sai (quá khứ, không đúng cấu trúc)
B. organize → sai (nguyên mẫu không "to", không dùng với "suggest")
C. to organize → sai (không dùng "to V" sau "suggest")
D. organizing → ✅ đúng!
30 questions
English Grade 9 - Practice Test 10
Quiz
•
9th Grade
30 questions
Latihan soal disyi (dira & asyila)
Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Multiple exercise 1 for gifted students
Quiz
•
8th - 12th Grade
36 questions
QUẤT LÂM ,GIAO PHONG GHK2
Quiz
•
9th Grade
31 questions
Midterm test
Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
ÔN THI TUYỂN 10 - TEST 9
Quiz
•
9th Grade
39 questions
Tiếng Anh ôn luyện lớp 10 - Đề 1
Quiz
•
9th Grade
39 questions
ÔN TUYỂN 10 -TEST 3
Quiz
•
9th Grade
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade