
VBTV C1

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy

undefined undefined
Used 7+ times
FREE Resource
61 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Diễn ngôn là gì?
Một đoạn văn dài có đủ mở bài, thân bài, kết bài.
Sản phẩm ngôn ngữ hoàn chỉnh, có tính giao tiếp.
Câu nói mang tính khẩu hiệu.
Một văn bản hành chính.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Văn bản có tính liên kết nghĩa là gì?
Có nhiều câu phức tạp.
Có dấu câu đúng chuẩn.
Có sự gắn kết về hình thức và nội dung.
Có bố cục rõ ràng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Văn bản khác đoạn văn ở điểm nào?
Dài hơn.
Có mở đầu và kết thúc rõ ràng.
Viết liền mạch hơn.
Có nhiều câu đơn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị cấu tạo cơ bản nhất của văn bản là gì?
Câu.
Từ.
Phát ngôn.
Đoạn văn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát ngôn hoàn chỉnh là gì?
Có nghĩa rõ ràng nhưng không cần ngữ pháp đúng.
Không bị thiếu thành phần chủ – vị.
Có hình thức và nội dung đầy đủ, không mâu thuẫn.
Câu được trích từ tài liệu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là tính chất của văn bản tiếng Việt?
Tính định hướng giao tiếp
Tính liên kết
Tính hư cấu cao
Tính hoàn chỉnh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố nào sau đây quyết định để một sản phẩm ngôn ngữ trở thành diễn ngôn (văn bản)?
Tính dài ngắn của phát ngôn
Tính chính xác ngữ pháp
Tính mạch lạc
Sự hoàn chỉnh hình thức
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
58 questions
HSK1 - BÀI 3 - TRẮC NGHIỆM BIÊN SOẠN

Quiz
•
University
60 questions
Review 4 BM tinhoc

Quiz
•
University
65 questions
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH - PHẦN 03

Quiz
•
University
60 questions
Tâm lý học 3

Quiz
•
University
64 questions
ĐỀ 02 - PTCĐ PHÁP LUẬT

Quiz
•
University
60 questions
tâm lý học đại cương

Quiz
•
University
64 questions
Living Online =)))

Quiz
•
University
65 questions
Kiểm tra kiến thức Python

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University