KTCT TRẮC NGHIỆM

KTCT TRẮC NGHIỆM

University

86 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi trắc nghiệm về Kinh tế thị trường

Câu hỏi trắc nghiệm về Kinh tế thị trường

University

81 Qs

TRẮC NGHIỆM TRIẾT HỌC CHƯƠNG 2.1

TRẮC NGHIỆM TRIẾT HỌC CHƯƠNG 2.1

University

90 Qs

CHƯƠNG 1 LSD

CHƯƠNG 1 LSD

University

84 Qs

Chương 1: Biểu mô — Bộ 1 câu trắc nghiệm

Chương 1: Biểu mô — Bộ 1 câu trắc nghiệm

University

89 Qs

Word

Word

University

91 Qs

On tap thi tinh

On tap thi tinh

University

85 Qs

Quiz về Tư tưởng Hồ Chí Minh

Quiz về Tư tưởng Hồ Chí Minh

University

90 Qs

Quiz về Giáo dục Quốc phòng, An ninh

Quiz về Giáo dục Quốc phòng, An ninh

University

83 Qs

KTCT TRẮC NGHIỆM

KTCT TRẮC NGHIỆM

Assessment

Quiz

Other

University

Practice Problem

Easy

Created by

Ngọc Ánh

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

86 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1.  Đối tượng nghiên cứu của kinh tế chính trị học Mác-Lênin là:

Lĩnh vực sản xuất

Quan hệ sản xuất trong mối liên hệ với lực lượng sản xuất và kiến trúc thượng tầng

Lĩnh vực phân phối

Lĩnh vực lưu thông

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2  .Thuật ngữ “kinh tế chính trị” được sử dụng lần đầu tiên vào năm:

1515

1615

1715

1815

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2  . Thuật ngữ “kinh tế chính trị” do ai đề xuất?

Karl Marx (C. Mác)

A. Smith

  W. Petty

A. Montchrestien

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4 . Quy luật kinh tế là:

Quy luật tự nhiên

  Quy luật xã hội

Quy luật đặc thù

Quy luật phổ biến

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5.    Chính sách kinh tế có tính:

chủ quan

phiến diện

vĩnh viễn

tuyệt đối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6  . Quy luật kinh tế có tính:

tự nhiên

khách quan

đặc thù

phổ biến

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7  . Hàng hóa có hai thuộc tính, gồm:

A.  Giá trị và giá trị trao đổi

B.  Giá trị sử dụng và giá trị trao đổi

C.  Giá trị và giá trị sử dụng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?