Tảo nâu

Tảo nâu

University

63 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Kì I

Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Kì I

11th Grade - University

62 Qs

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Hoá Sinh

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Hoá Sinh

University

68 Qs

Phôi thai bài 1

Phôi thai bài 1

University

64 Qs

Câu hỏi về các cấp tổ chức sống

Câu hỏi về các cấp tổ chức sống

10th Grade - University

66 Qs

HT BT & QT HP

HT BT & QT HP

University

59 Qs

HT BT & QT PH Test  2

HT BT & QT PH Test 2

University

60 Qs

Sinh học 10a8

Sinh học 10a8

1st Grade - University

67 Qs

SINH

SINH

University

68 Qs

Tảo nâu

Tảo nâu

Assessment

Quiz

Biology

University

Easy

Created by

23_0089 Hoa

Used 2+ times

FREE Resource

63 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tất cả các loài tảo nâu đều có đặc điểm chung nào sau đây?
A. Đơn bào, sống trong nước ngọt
B. Đa bào, sống chủ yếu ở biển
C. Đa bào, sống trong đất ẩm
D. Đơn bào có roi, sống trong môi trường axit

A

B

C

D

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắc tố fucoxanthin trong tảo nâu có vai trò gì?
A. Tạo màu xanh lá
B. Tham gia hô hấp
C. Che khuất diệp lục, tạo màu nâu đặc trưng
D. Bảo vệ tế bào khỏi tia UV

A

B

C

D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vách tế bào của tảo nâu chứa thành phần đặc trưng nào sau đây?
A. Cellulose
B. Lignin
C. Alginate (muối của acid alginic)
D. Pectin

A

B

C

D

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tảo nâu dự trữ năng lượng chủ yếu dưới dạng nào?
A. Tinh bột thật (starch)
B. Floridean starch
C. Chrysolaminaran, lipid và mannitol
D. Paramylon

A

B

C

D

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tảo nâu có loại diệp lục nào?

A. Chỉ diệp lục a

B. Diệp lục a và b

C. Diệp lục b và c

D. Diệp lục a và c

A

B

C

D

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trên thế giới hiện biết khoảng bao nhiêu loài tảo nâu?
A. 240 loài
B. 500 loài
C. 1000 loài
D. 1500 loài

A

B

C

D

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào KHÔNG có mặt trong tảo nâu?
A. Tinh bột
B. Fucoxanthin
C. Alginate
D. Lipid

A

B

C

D

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?