
Kiến thức về vi sinh vật

Quiz
•
Biology
•
University
•
Hard
su bin
FREE Resource
76 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều nào dưới đây không đúng khi nói về ý nghĩa của chỉ tiêu tổng vi sinh vật hiếu khí:
phản ánh chất lượng vệ sinh trong quá trình sản xuất, chế biến, bảo quản thực phẩm
định hướng thời gian bảo quản thực phẩm
phản ánh độ tươi mới của thực phẩm
đánh giá mức độ an toàn của thực phẩm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào dưới đây không đúng về vi sinh vật hiếu khí
là một loài vi khuẩn có sử dụng oxi phân tử trong quá trình hô hấp
là vi sinh vật có sử dụng oxi trong quá trình hô hấp
Có thể lây nhiễm vào thực phẩm ở bất kì công đoạn nào.
có mặt ở mọi nơi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Môi trường thạch PCA để định lượng tổng số vi sinh vật hiểu khi là môi trường:
Phân lập chọn lọc
Phân lập
Tăng sinh
Tăng sinh chọn lọc
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khuẩn lạc nào dưới đây được đếm để tỉnh tổng số vi sinh vật hiếu khí:
Khuẩn lạc của vi khuẩn
Khuẩn lạc của nấm men và nấm mốc
Khuẩn lạc của vi khuẩn và nấm men
Khuẩn lạc của vi khuẩn, nấm men, nấm mốc
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ tiêu nào dưới đây có ý nghĩa phản ánh chất lượng vệ sinh trong quá trình sản xuất, chế biến, bảo quản thực phẩm:
tổng số vi sinh vật hiếu khí
Nấm men, nấm mốc
Coliforms
S. aureus
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt độ thích hợp nhất cho nấm men, nấm mốc phát triển là:
30°C
28°C
25°C
37°C
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nghĩa của thành phần glycerol trong môi trường DG 18 là:
Bổ sung chất dinh dưỡng
Tăng độ ẩm cho môi trường
ức chế vi khuẩn
Tạo màu sắc cho môi trường
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
75 questions
Dược liệu

Quiz
•
University
79 questions
nội 4

Quiz
•
University
81 questions
Tổn thương cơ giới hở

Quiz
•
University
76 questions
Sinh hóa thực vật

Quiz
•
University
76 questions
Microbiology Quiz

Quiz
•
University
78 questions
Câu hỏi về vi khuẩn

Quiz
•
University
81 questions
Untitled Quiz

Quiz
•
1st Grade - University
80 questions
TN025

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade