60 Từ vựng QLSX 1

60 Từ vựng QLSX 1

Professional Development

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

60 Từ Vựng QLSX-6

60 Từ Vựng QLSX-6

Professional Development

60 Qs

60 Từ Vựng QLSX 9

60 Từ Vựng QLSX 9

Professional Development

60 Qs

60 Từ vựng QLSX 1

60 Từ vựng QLSX 1

Assessment

Quiz

Others

Professional Development

Easy

Created by

Nhã Khoa Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Chi phí"?
保全 (ほぜん)
点検 (てんけん)
原価 (げんか)
工程管理 (こうていかんり)

Answer explanation

Chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất hoặc cung ứng sản phẩm.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Bảo trì"?
材料費 (ざいりょうひ)
保全 (ほぜん)
点検 (てんけん)
改良保全 (かいりょうほぜん)

Answer explanation

Các hoạt động để duy trì tình trạng tốt của thiết bị, phòng tránh hỏng hóc và đảm bảo hoạt động hiệu quả.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Xuống cấp"?
劣化 (れっか)
原価 (げんか)
修理 (しゅうり)
在庫管理 (ざいこかんり)

Answer explanation

Hiện tượng thiết bị hoặc tài sản giảm dần hiệu suất hoặc chất lượng theo thời gian sử dụng.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "成行原価" (なりゆきげんか) có nghĩa là gì?
An toàn lao động
Phòng ngừa bảo trì
Chi phí theo kỹ thuật hiện hành
Bảo trì sau sự cố

Answer explanation

Chi phí tính toán theo phương pháp hoặc kỹ thuật hiện hành, thường không cố định và phụ thuộc vào thay đổi thực tế.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Thiết bị"?
計画生産 (けいかくせいさん)
作業標準 (さぎょうひょうじゅん)
総原価 (そうげんか)
設備 (せつび)

Answer explanation

Các máy móc, công cụ, hoặc hệ thống cần thiết để thực hiện các hoạt động sản xuất.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Bảo trì phòng ngừa"?
生産計画 (せいさんけいかく)
材料費 (ざいりょうひ)
予防保全 (よぼうほぜん)
作業分解 (さぎょうぶんかい)

Answer explanation

Hoạt động bảo trì nhằm ngăn chặn sự cố trước khi xảy ra để tránh gián đoạn sản xuất.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "事後保全" (じごほぜん) có nghĩa là gì?
Bảo trì sau sự cố
Sửa chữa
Phân tích công việc
Quản lý tồn kho

Answer explanation

Hoạt động bảo trì được tiến hành sau khi thiết bị gặp sự cố để khôi phục hoạt động.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?