60 Từ vựng QLSX  2

60 Từ vựng QLSX 2

Professional Development

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CBQL

CBQL

Professional Development

60 Qs

Kiểm Tra Hộp Số Tự Động

Kiểm Tra Hộp Số Tự Động

Professional Development

57 Qs

60 Từ Vựng QLSX-6

60 Từ Vựng QLSX-6

Professional Development

60 Qs

60 Từ Vựng QLSX 9

60 Từ Vựng QLSX 9

Professional Development

60 Qs

60 Từ Vựng QLSX-5

60 Từ Vựng QLSX-5

Professional Development

60 Qs

60 Từ Vựng QLSX 8

60 Từ Vựng QLSX 8

Professional Development

60 Qs

60 Từ Vựng QLSX 14

60 Từ Vựng QLSX 14

Professional Development

60 Qs

Ôn tập bậc Trì

Ôn tập bậc Trì

Professional Development

63 Qs

60 Từ vựng QLSX  2

60 Từ vựng QLSX 2

Assessment

Quiz

Others

Professional Development

Easy

Created by

Nhã Khoa Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Khối lượng công việc"?
棚卸 (たなおろし)
生産性 (せいさんせい)
標準作業 (ひょうじゅんさぎょう)
工数 (こうすう)

Answer explanation

Lượng công việc hoặc số giờ lao động cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc sản xuất một sản phẩm.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Gia công bên ngoài"?
外注 (がいちゅう)
製品設計 (せいひんせっけい)
販売管理 (はんばいかんり)
欠品 (けっぴん)

Answer explanation

Hình thức giao phó một phần hoặc toàn bộ công đoạn sản xuất cho một đơn vị khác thực hiện nhằm tăng tính linh hoạt và giảm chi phí nội bộ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Tỷ lệ hoạt động"?
稼働率 (かどうりつ)
受注 (じゅちゅう)
負荷 (ふか)
標準作業 (ひょうじゅんさぎょう)

Answer explanation

Tỷ lệ thời gian máy móc hoặc thiết bị hoạt động so với tổng thời gian có thể hoạt động, thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất thiết bị.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "仕掛品" (しかけひん) có nghĩa là gì?
Tính toán chi phí
Sản phẩm dở dang
Phương pháp quản lý chất lượng
Quản lý khối lượng công việc

Answer explanation

Sản phẩm đang trong quá trình sản xuất và chưa hoàn thiện, vẫn cần các công đoạn sản xuất tiếp theo để hoàn thành.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Nhận đơn hàng"?
受注 (じゅちゅう)
稼働率 (かどうりつ)
工数管理 (こうすうかんり)
部品 (ぶひん)

Answer explanation

Quá trình chấp nhận đơn đặt hàng từ khách hàng, bao gồm việc kiểm tra, xác nhận và sắp xếp để sản xuất hoặc cung cấp.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "生産性" (せいさんせい) có nghĩa là gì?
Phân tích công việc
Công việc tiêu chuẩn
Hoạt động sản xuất
Năng suất

Answer explanation

Mức độ hiệu quả trong việc tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên tài nguyên sử dụng, thể hiện dưới dạng sản lượng trên mỗi đơn vị tài nguyên.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Hoạt động sản xuất"?
販売管理 (はんばいかんり)
外注 (がいちゅう)
工数 (こうすう)
生産活動 (せいさんかつどう)

Answer explanation

Tất cả các hoạt động liên quan đến việc biến nguyên vật liệu thành sản phẩm hoàn thiện thông qua các công đoạn sản xuất.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?