Địa (CHK2)

Địa (CHK2)

11th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THI THỬ ĐỊA LÍ 11

THI THỬ ĐỊA LÍ 11

11th Grade

43 Qs

ÔN TẬP TN _ ĐỊA 12 (22-23)

ÔN TẬP TN _ ĐỊA 12 (22-23)

9th - 12th Grade

40 Qs

Địa 11c4

Địa 11c4

11th Grade

41 Qs

địa phần 222222

địa phần 222222

11th Grade

45 Qs

đề cương địa 11 (cuối kì 2)

đề cương địa 11 (cuối kì 2)

11th Grade

44 Qs

Đề Cương Địa Lí

Đề Cương Địa Lí

11th Grade

38 Qs

VỊ TRÍ ĐỊA LÍ TRUNG QUỐC

VỊ TRÍ ĐỊA LÍ TRUNG QUỐC

11th Grade

46 Qs

BÀI 28. VẤN ĐỀ TỔ CHỨC LÃNH THỔ CÔNG NGHIỆP

BÀI 28. VẤN ĐỀ TỔ CHỨC LÃNH THỔ CÔNG NGHIỆP

11th Grade

40 Qs

Địa (CHK2)

Địa (CHK2)

Assessment

Quiz

Geography

11th Grade

Easy

Created by

gnghi gnghi

Used 78+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Vùng kinh tế nào sau đây của Liên bang Nga nằm ở trung tâm lãnh thổ?

A. Trung tâm đất đen

B. Trung Ương

C. U-ran

D. Viễn Đông

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Người dân Hoa Kì chủ yếu sinh sống ở các

A. vùng ven đô thị.

B. đô thị vừa và nhỏ.

C. vùng nông thôn

D. đô thị cực lớn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Chiếm trên 60% dân số Hoa Kì là thành phần dân cư có nguồn gốc

A. châu Á.

B. châu Âu

C. châu Phi

D. Mĩ Latinh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Vùng phía Tây Hoa Kì phát triển mạnh hoạt động lâm nghiệp do có

A. nhiều dãy núi trẻ

B. diện tích rừng lớn

C. các bồn địa lớn

D. cao nguyên rộng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Mùa đông kéo dài, lạnh và có bão tuyết là đặc điểm khí hậu của vùng nào thuộc

A. phía nam Nhật Bản

B. phía bắc Nhật Bản

C. ven biển Nhật Bản

D. trung tâm Nhật Bản

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Đất nước Nhật Bản có

A. đường bờ biển dài, có ít vùng vịnh.

B. nhiều dòng biển nóng, nhiều đảo

C. ít vùng vịnh, nhiều dòng biển nóng

D. Vùng biển rộng, đường bờ biển dài

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Sông ngòi Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào dưới đây?

A. Lưu lượng nước nhỏ.

B. sông nhỏ, ngắn, dốc

C. chủ yếu là sông lớn

D. lưu vực sông rộng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?