Quiz về Nhật Bản

Quiz về Nhật Bản

11th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

suwr

suwr

7th Grade - University

30 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

11th Grade - University

27 Qs

sử pt.1

sử pt.1

11th Grade

31 Qs

Cải cách của Lê Thánh Tông

Cải cách của Lê Thánh Tông

11th Grade

28 Qs

Lịch sử thế giới

Lịch sử thế giới

1st Grade - Professional Development

26 Qs

Sử 10 (KNTT) (Ôn cuối kì II)

Sử 10 (KNTT) (Ôn cuối kì II)

11th Grade

35 Qs

HISTORY 11 MID-TERM I

HISTORY 11 MID-TERM I

11th Grade

35 Qs

4 điểm Luyện tập giữa kì 2 Sử 10 (2022-2023)

4 điểm Luyện tập giữa kì 2 Sử 10 (2022-2023)

9th - 12th Grade

35 Qs

Quiz về Nhật Bản

Quiz về Nhật Bản

Assessment

Quiz

History

11th Grade

Easy

Created by

Quý phạm

Used 2+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhật Bản giáp biển nào ở phía Bắc?

Biển Thái Bình Dương

Biển Ô-khót

Biển Hàn Quốc

Biển Trung Quốc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhật Bản có mạng lưới sông ngòi dày đặc, nhưng đa số các sông có đặc điểm gì?

Dài và chảy chậm

Dài và có tốc độ chảy lớn

Ngắn và chảy chậm

Ngắn và có tốc độ chảy lớn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loại rừng nào phân bố chủ yếu ở đảo Hô-cai-đô?

Rừng lá kim

Rừng lá rộng

Rừng nhiệt đới

Rừng cây gỗ cứng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rừng lá rộng chủ yếu phân bố ở đảo nào của Nhật Bản?

Hô-cai-đô

Hôn-su

Kiu-xiu

Đảo Xi-cô-cư

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhật Bản chịu tác động của nhiều thiên tai, nhất là động đất và song thần, do

có nhiều đảo, quần đảo.

vị trí nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương.

khí hậu phân hóa đa dạng.

đường bờ biển kéo dài.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng biển nóng nào và dòng biển lạnh nào giao nhau ở Nhật Bản?

Cư-rô-si-vô và Ôi-a-si-vô

Cư-rô-si-vô và Cư-xát-xư

Ôi-a-si-vô và Cư-xát-xư

Ôi-a-si-vô và Ha-cô-nê

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dân cư Nhật Bản

quy mô dân số nhỏ.

cơ cấu dân số già

mật độ dân số thấp.

dân cư phân bố đồng đều.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?