
Kiến thức về Dòng điện không đổi

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Easy
Nga Vu
Used 3+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Định luật Ohm phát biểu như thế nào?
Cường độ dòng điện tỉ lệ thuận với điện trở và không liên quan đến hiệu điện thế.
Cường độ dòng điện không phụ thuộc vào hiệu điện thế và điện trở.
Cường độ dòng điện tỉ lệ thuận với hiệu điện thế và tỉ lệ nghịch với điện trở.
Cường độ dòng điện tỉ lệ nghịch với hiệu điện thế và tỉ lệ thuận với điện trở.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính điện trở là gì?
R = I/V
R = V*I
R = V + I
R = V/I
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trở của một dây dẫn phụ thuộc vào yếu tố nào?
Màu sắc của dây dẫn
Chiều dài, diện tích mặt cắt ngang và vật liệu của dây dẫn.
Nhiệt độ và độ ẩm của môi trường
Tốc độ dòng điện qua dây dẫn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công suất điện được tính bằng công thức nào?
P = I^2 x R
P = U / I
P = U x I
P = R x T
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một mạch điện có điện áp 12V và dòng điện 3A, công suất là bao nhiêu?
48W
12W
24W
36W
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trở của một vật dẫn có thể thay đổi khi nào?
Khi vật dẫn được mắc nối tiếp với vật dẫn khác
Khi vật dẫn bị biến dạng.
Khi vật dẫn được sơn
Khi vật dẫn được làm sạch
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguồn điện một chiều là gì?
Nguồn điện một chiều là nguồn điện không có dòng điện.
Nguồn điện một chiều là nguồn điện chỉ sử dụng cho thiết bị di động.
Nguồn điện một chiều là nguồn điện có dòng điện chảy theo nhiều hướng.
Nguồn điện một chiều là nguồn điện có dòng điện chảy theo một hướng duy nhất.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Vật lí 11. Ôn tập kiểm tra HK1 2021

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Dòng điện trong các môi trường

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Ôn tập chương 4

Quiz
•
11th Grade
24 questions
[VẬT LÝ 11] ÔN TẬP CHƯƠNG 1 2 (BS)

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Khám Phá Năng Lượng Điện

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
KTBC - TỪ TRƯỜNG

Quiz
•
11th Grade
16 questions
Ôn tập

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
Giữa kỳ lý 9

Quiz
•
7th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade