C5 NLKT

C5 NLKT

University

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kinh tế chính trị mác lê nin

kinh tế chính trị mác lê nin

University

10 Qs

KTQL - CTHH & ĐQTN

KTQL - CTHH & ĐQTN

University

15 Qs

CHUONG 2: KT TIỀN,NVL,CCDC, HHH

CHUONG 2: KT TIỀN,NVL,CCDC, HHH

University

10 Qs

Vi mô Chương 7

Vi mô Chương 7

University

15 Qs

Quiz về chỉ số Big Mac

Quiz về chỉ số Big Mac

University

10 Qs

KINH TẾ CHÍNH TRỊ

KINH TẾ CHÍNH TRỊ

University

10 Qs

QTVHSX

QTVHSX

University

15 Qs

Ôn Tập Sp Hành Trình Hạnh Phúc UL2019

Ôn Tập Sp Hành Trình Hạnh Phúc UL2019

8th Grade - Professional Development

10 Qs

C5 NLKT

C5 NLKT

Assessment

Quiz

Social Studies

University

Easy

Created by

Lananh Do

Used 1+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên vật liệu có đặc điểm

Đối tượng lao động

Chiếm tỷ trọng cao trong giá thành

Tham gia vào nhiều chu kỳ sản xuất kinh doanh

Tất cả các câu đều

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên vậy liệu xuất kho phục vụ quản lý phân xưởng sản xuất sản phẩm được ghi nhận vào:

Chi phí NVL trực tiếp

Chí phi sản xuất chung

Chi phí nhân công trực tiếp

Chi phí bán hàng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

NVL ( Xăng, dầu) xuất kho sử dụng cho máy sản xuất sản phẩm được ghi nhận vào:

Chi phí sản xuất NVL trực tiếp

Chi phí sản xuất chung

Chi phí nhân công trực tiếp

Chi phí bán hàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chi phí vận chuyển nguyên vật liệu về nhập kho

TK 152

TK 641

TK 642

Tất cả các câu trên đều

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi xuất NVL dùng cho sxsp, giá trị xuất kho của NVL được hạch toán

Nợ TK 621/ Có TK 152

Nợ TK 641/ Có TK 152

Nợ TK 627/ Có TK 152

Nợ TK / Có TK 152

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiền lương phải trả cho công nhân trực tiếp sản xuất sản phẩm, được hạch toán

Nợ TK 622/ Có TK 334

Nợ TK 627/ Có TK 334

Nợ TK 334/ Có TK 622

Nợ TK 334/ Có TK

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiền lương phải cho nhân viên phục vụ phân xưởng sản xuất, được hạch toản

Nợ TK 622/ Có TK 334

Nợ TK 641/ Có TK 334

Nợ TK 627/ Có TK 334

Nợ TK 642/ Có TK 334

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?