
địa cuốibkif 2

Quiz
•
Others
•
1st Grade
•
Easy

thuw undefined
Used 4+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Vai trò của công nghiệp đối với các ngành kinh tế là
Khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên
Thúc đẩy sự phát triển của các ngành
Làm thay đổi sự phân công lao động
Giảm chênh lệch về trình độ phát triển
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Vai trò của công nghiệp đối với đời sống người dân là
thúc đấy nhiều ngành phát triển.
tạo việc làm mới, tăng thu nhập.
làm thay đổi phân công lao động.
Khai thác hiệu quả các tài nguyên.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Phát biểu nào sau đây không đúng vê công nghiệp?
Trình độ phát triển công nghiệp phản ánh trình độ phát triển nền kinh tế.
Công nghiệp là ngành tạo ra khối lượng sản phẩm rất lớn cho toàn xã hội.
Công nghiệp là ngành góp phần thúc đẩy tốc độ tăng trưởng nền kinh tế.
Công nghiệp làm tăng khoảng cách phát triển của nông thôn và miền núi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Đặc điểm của sản xuất công nghiệp không phải là
Bao gồm có hai giai đoạn
Có tính chất tập trung cao độ
Phụ thuộc nhiều vào tự nhiên
Gồm có nhiều ngành phúc tạp
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Thị trường không có sự tác động mạnh mẽ đến phát triển công nghiệp về
hướng chuyên môn hóa sản xuất
quá trình lựa chọn vị trí xí nghiệp.
quy mô sản xuất các loại hàng hóa.
khai thác và sử dụng tài nguyên.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Các nhân tố nào sau đây có ý nghĩa quyết định đến sự phát triển và phân bố công nghiệp?
Khoáng sản, dân cư - lao động, đất, thị trường, chính sách.
khí hậu - nước, dân cư - lao động, vốn, thị trường, chính sách.
Khoa học kĩ thuật, dân cư - lao động, thị trường, chính sách.
Đât, rừng, biên, dân cư - lao động, vôn, thị trường, chinh sach.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Nhân tố đảm bảo lực lượng sản xuất cho công nghiệp là
Khoa học, công nghệ
Liên kết và hợp tác
Dân cư, lao động
Vốn và thị trường
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
24 questions
LSDL

Quiz
•
1st - 5th Grade
17 questions
địa lí

Quiz
•
1st Grade
18 questions
công nghê

Quiz
•
1st Grade
19 questions
công nghiệp

Quiz
•
1st - 5th Grade
21 questions
Đề cương ôn tập Địa lí 11

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Lịch Sử

Quiz
•
1st Grade
24 questions
Câu hỏi lịch sử dạng 2

Quiz
•
1st Grade
18 questions
Ôn tập công nghệ

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
4 questions
Chromebook Expectations 2025-26

Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade