Hóa lớp 8 cuối kì II

Quiz
•
Chemistry
•
8th Grade
•
Easy
Vân Phạm
Used 4+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dãy chất gồm các oxide acid
H2O, CO, NO, Al2O3
CO2, SO2, NO, P2O5
SO2, P2O5, CO2, SO3
CO2, SO2, Na2O, NO2
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kim loại M có hóa trị II. Trong muối sulfate của M, kim loại chiếm 20% về khối lượng. Công thức của muối đó là:
Fe2(SO4)3
Na2SO4
MgSO4
CaSO3
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại phân bón nào sau đây cung cấp cho cây trồng cả ba thành phần dinh dưỡng: nitrogen, phosphorus, potassium?
Phân đạm
Phân NPK
Phân kali
Phân lân
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho 41,4 gam K2CO3 vào dung dịch HCl dư, kết thúc phản ứng thu được bao nhiêu lít khí CO2 ở điều kiện chuẩn?
7,84 lít
3,7185 lít
5, 905 lít
7,437 lít
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong số những chất có công thức hóa học dưới đây, dung dịch chất nào làm đổi màu quỳ tím chuyển sang xanh? (2 đáp án đúng)
HNO3
NaCl
NaOH
KOH
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất nào sau đây là chất lưỡng tính?
Fe2O3
CaO
SO3
Al2O3
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đốt cháy 1,8g kim loại M hóa trị III, thu được 3,4g một oxide. Công thức oxide đó là:
Fe2O3
Al2O3
Na2O
CaO
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
CHỦ ĐỀ: HIDRO

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Hydrogen quiz

Quiz
•
8th Grade
10 questions
BT củng cố Oxide

Quiz
•
8th Grade - University
15 questions
Đề 1 - Hóa học 8

Quiz
•
8th Grade
10 questions
đề cuognw ôn tập hoá học

Quiz
•
8th Grade
10 questions
WHS KHTN 8 Tiết 4,5 Phân tử

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Nước

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Hóa 8- Hidro

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade