
Câu hỏi về công suất điện

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Hard
Nguyen Vinh
FREE Resource
46 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Công thức nào dưới đây không phải là công thức tính công suất của vật tiêu thụ điện toả nhiệt?
P = UI.
P = RI2.
P = R2I.
P = RI2.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Công suất điện cho biết
khả năng thực hiện công của dòng điện.
năng lượng của dòng điện.
lượng điện năng sử dụng trong một đơn vị thời gian.
mức độ mạnh - yếu của dòng điện.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Đặt một hiệu điện thế không đổi vào hai đầu một biến trở R. Điều chỉnh giá trị R và đo công suất toả nhiệt P trên biến trở thì
P tỉ lệ với R.
P tỉ lệ với R2.
P tỉ lệ nghịch với R.
P tỉ lệ nghịch với R2.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Nguồn điện tạo ra hiệu điện thế giữa hai cực bằng cách
tách electron ra khỏi nguyên tử và chuyển electron và ion ra khỏi các cực của nguồn.
sinh ra ion dương ở cực âm.
sinh ra electron ở cực dương.
làm biến mất electron ở cực dương.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Khi nói về nguồn điện, phát biểu nào dưới đây sai?
Mỗi nguồn có hai cực luôn ở trạng thái nhiễm điện khác nhau.
Nguồn điện là cơ cấu để tạo ra và duy trì hiệu điện thế nhằm duy trì dòng điện trong đoạn mạch.
Để tạo ra các cực nhiễm điện, cần phải có lực thực hiện công tách và chuyển các electron hoặc ion dương ra khỏi điện cực, lực này gọi là lực lạ.
Nguồn điện là pin có lực lạ là lực tĩnh điện.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Chọn câu đúng.
Cường độ dòng điện cho biết độ mạnh hay yếu của dòng điện.
Khi nhiệt độ tăng thì cường độ dòng điện tăng.
Cường độ dòng điện qua một đoạn mạch tỉ lệ nghịch với điện lượng dịch chuyển qua đoạn mạch.
Dòng điện là dòng các electron dịch chuyển có hướng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Công thức tính điện năng tiêu thụ của một đoạn mạch là
A = UIt
A = ℰ.I.t.
A = UI2t
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
44 questions
Vật lý 44 câu đầu

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
KIỂM TRA KIẾN THỨC VẬT LÝ 10

Quiz
•
10th Grade - University
44 questions
Lyss

Quiz
•
11th Grade
44 questions
Ôn tập vlý hk2 11

Quiz
•
11th Grade
50 questions
KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ VẬT LÍ 10

Quiz
•
10th Grade - University
48 questions
Ôn tập Lí 11c1 CK2 TNKQ 24-25

Quiz
•
11th Grade
44 questions
Lý11

Quiz
•
11th Grade
50 questions
LÝ 11 CUỐI HK2

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade