Đề Cương Vật Lý Cuối Kỳ 2

Quiz
•
Physics
•
8th Grade
•
Easy
ThienThanh Le
Used 2+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng.
Cường độ dòng điện cho ta biết độ mạnh yếu của dòng điện.
Cường độ dòng điện cho ta biết dòng điện do nguồn điện nào gây ra.
Cường độ dòng điện cho ta biết dòng điện do các hạt mang điện dương hoặc âm tạo nên.
Cường độ dòng điện cho ta biết tác dụng nhiệt hoặc hóa học của dòng điện.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tác dụng nào sau đây là tác dụng của dòng điện?
Tác dụng nhiệt, tác dụng phát sáng.
Tác dụng sóng.
Tác dụng phản xạ.
Tác dụng khúc xạ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các trường hợp dưới đây, trường hợp nào biểu hiện tác dụng sinh lý của dòng điện?
Chạy qua quạt làm cánh quạt quay.
Chạy qua bếp điện làm nó nóng lên.
Chạy qua bóng đèn làm bóng đèn sáng lên.
Chạy qua cơ thể gây co giật các cơ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện có tác dụng phát sáng khi chạy qua bộ phận hay dụng cụ điện nào dưới đây khi chúng đang hoạt động bình thường?
Quạt điện.
Công tắc
Bút thử điện
Rơ-le của ấm siêu tốc
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năng lượng nhiệt là:
Nhiệt độ của vật.
Nhiệt lượng vật thu vào hay tỏa ra.
Năng lượng do vật có khối lượng lớn sinh ra.
Năng lượng do nội năng của vật tạo nên.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội năng là:
Nhiệt độ của vật.
Tổng động năng và thế năng của các phân tử cấu tạo nên vật.
Nhiệt lượng mà vật nhận được.
Lượng nhiệt vật tỏa ra khi nguội đi.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các cách sau, đâu là ba cách truyền nhiệt?
Truyền thẳng, truyền xiên, truyền cong.
Dẫn nhiệt, dẫn điện, bức xạ.
Dẫn nhiệt, đối lưu, bức xạ nhiệt.
Dẫn điện, đối lưu, phản xạ nhiệt.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
KIỂM TRA MÁY QUANG PHỔ CÁC LOẠI QUANG PHỔ

Quiz
•
12th Grade
28 questions
NHIỆT ĐỘ. THANG NHIỆT ĐỘ - NHIỆT KẾ

Quiz
•
12th Grade - University
26 questions
Ôn tập cuối kì 2 (Nhiệt năng, nhiệt lượng)

Quiz
•
8th Grade
31 questions
Vật Lý GHK2

Quiz
•
9th Grade
30 questions
LÝ thuyết ( ADD ĐÂY CHO Mẹ tròn con vuông)

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Đề Lí Thuyết Số 32

Quiz
•
12th Grade
30 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG "MỞ ĐẦU" VẬT LÍ 10

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
kiểm tra lí 8 cuối kì 2

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade