Bài kiểm tra chuyển đổi đơn vị

Bài kiểm tra chuyển đổi đơn vị

5th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Repasando para el Examen _2

Repasando para el Examen _2

5th Grade

12 Qs

nhanh naof

nhanh naof

5th Grade

10 Qs

5.MDA.1 - Conversions

5.MDA.1 - Conversions

5th Grade

10 Qs

Asyiknya pengurangan pecahan

Asyiknya pengurangan pecahan

5th Grade

10 Qs

ÔN TẬP THỨ 6 TUẦN 18

ÔN TẬP THỨ 6 TUẦN 18

5th Grade

10 Qs

Conversion of units

Conversion of units

4th - 6th Grade

10 Qs

Jisim

Jisim

5th Grade

10 Qs

ASESMEN PENYAJIAN DATA KELAS 5

ASESMEN PENYAJIAN DATA KELAS 5

5th Grade

10 Qs

Bài kiểm tra chuyển đổi đơn vị

Bài kiểm tra chuyển đổi đơn vị

Assessment

Quiz

Mathematics

5th Grade

Easy

Created by

Xuan Nguyen

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5,125 km = . . . m

51,25

512,5

5125

51250

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

46,5m = . . . cm

465

4650

46500

4,65

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

27,7 tấn = . . . kg

27700

2,77

277

2770

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6,7 tạ = . . . kg

67

670

6700

67000

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3,824 l = . . . ml

38,24

382,4

0,3824

3824

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6 . 27km 450 m = . . . km

27,450

2,7450

274,50

27450

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3 tạ 2kg = . . . tấn

3,5

0,302

3,02

3,002

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4 kg 25g = . . . kg

4,25

425

4250

4,025

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

9. 8l 750 ml = . . . l

8,750

87,50

875

8750