
Mạng máy tính

Quiz
•
Information Technology (IT)
•
University
•
Easy

Le Kien
Used 1+ times
FREE Resource
45 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mạng máy tính (Computer Network) được định nghĩa là gì?
Một máy tính duy nhất với nhiều phần mềm.
Tập hợp các thiết bị ngoại vi kết nối với nhau.
Tập hợp nhiều máy tính và thiết bị mạng được kết nối với nhau.
Một phần mềm dùng để chia sẻ dữ liệu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mục đích chính của việc kết nối các máy tính thành mạng là gì?
Tăng tốc độ xử lý của từng máy tính đơn lẻ.
Giảm chi phí mua sắm phần cứng.
Trao đổi thông tin và chia sẻ tài nguyên.
Chỉ để chơi game trực tuyến.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là phương tiện truyền vật lý hữu tuyến (có dây)?
Sóng radio
Sóng vi ba
Cáp xoắn (Twisted pair)
Sóng hồng ngoại
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là phương tiện truyền vật lý vô tuyến (không dây)?
Cáp đồng trục
Sóng Wifi (Radio)
Cáp quang
Cáp xoắn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Băng thông (Bandwidth) của đường truyền mạng là gì?
Tốc độ truyền tin tối đa mà đường truyền hỗ trợ.
Độ dài tối đa của cáp mạng.
Số lượng thiết bị tối đa có thể kết nối.
Loại giao thức mạng được sử dụng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị đo băng thông mạng phổ biến là gì?
Hz (Hertz)
Byte
bps (bits per second) hoặc bội số của nó (Kbps, Mbps, Gbps).
W (Watt)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kiến trúc mạng (Network Architecture) bao gồm hai thành phần chính nào?
Phần cứng và phần mềm
Giao thức mạng (Protocol) và Hình trạng mạng (Topology).
Tốc độ và phạm vi địa lý.
Máy chủ và máy khách.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
45 questions
PTMĐ

Quiz
•
University
46 questions
bingdata part1

Quiz
•
University
50 questions
bài số 11

Quiz
•
University
40 questions
KTMT

Quiz
•
University
44 questions
Big data 7

Quiz
•
University
42 questions
Câu hỏi về phần mềm

Quiz
•
University
40 questions
Mạng Máy Tính

Quiz
•
University
50 questions
Câu 21-31

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade