
Câu hỏi về Hệ điều hành

Quiz
•
Information Technology (IT)
•
University
•
Easy

Le Kien
Used 1+ times
FREE Resource
45 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ điều hành (Operating System) được định nghĩa là gì?
Một chương trình ứng dụng soạn thảo văn bản.
Tập hợp phần cứng của máy tính.
Hệ thống chương trình đảm bảo quản lý tài nguyên và cung cấp dịch vụ cho người sử dụng.
Một ngôn ngữ lập trình bậc cao.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ điều hành thuộc loại phần mềm nào?
Phần mềm ứng dụng
Phần mềm hệ thống
Phần mềm tiện ích
Phần mềm mã nguồn mở
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu KHÔNG phải là nhiệm vụ chính của hệ điều hành?
Quản lý việc cấp phát tài nguyên (CPU, bộ nhớ, thiết bị vào/ra).
Điều khiển và kiểm soát hoạt động của các thiết bị phần cứng.
Tạo môi trường giao tiếp giữa người dùng và máy tính.
Soạn thảo văn bản và tạo bảng tính.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ điều hành nào sau đây thường được sử dụng cho máy tính PC?
Android, iOS
Linux, CentOS
Windows, macOS, Ubuntu
FreeRTOS, VxWorks
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ điều hành nào sau đây thường được sử dụng cho thiết bị di động?
Windows, macOS
Linux, CentOS
Android, iOS
WebOS, Tizen (chủ yếu cho TV/đồng hồ)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tệp (File) trong hệ điều hành là gì?
Đơn vị thông tin cơ bản mà hệ điều hành quản lý trên bộ nhớ ngoài.
Một thiết bị phần cứng lưu trữ dữ liệu.
Một thư mục chứa các tệp khác.
Giao diện đồ họa của hệ điều hành.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thông thường, tên tệp (filename) trong Windows bao gồm mấy phần chính?
Một phần duy nhất là tên.
Hai phần: Phần tên (name) và Phần mở rộng (extension), ngăn cách bởi dấu chấm (.).
Ba phần: Tên, loại, ngày tạo.
Chỉ có phần mở rộng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
45 questions
Mạng máy tính

Quiz
•
University
49 questions
Câu hỏi về lập trình và tự động hóa

Quiz
•
University
40 questions
CSS 3rd Quarter Examination

Quiz
•
11th Grade - University
40 questions
Kiểm tra học kì II

Quiz
•
12th Grade - University
50 questions
MÔ ĐUN 2 50 CÂU

Quiz
•
University
50 questions
MÔ ĐUN 1 50 CÂU

Quiz
•
University
40 questions
MÔ ĐUN 6 40 CÂU

Quiz
•
University
50 questions
THI CUỐI KỲ LINUX (1 - 50)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade