Quiz Bài 1 “你好”

Quiz Bài 1 “你好”

University

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

标准教程 HSK6 - 第三十五课

标准教程 HSK6 - 第三十五课

University

25 Qs

第一课 你好

第一课 你好

University

27 Qs

BÀI LUYỆN 17-1-2025

BÀI LUYỆN 17-1-2025

University

23 Qs

GT HÁN 4 BÀI 13

GT HÁN 4 BÀI 13

KG - University

25 Qs

标准教程 HSK6 - 第三十三课

标准教程 HSK6 - 第三十三课

University

25 Qs

Từ vựng bài số 16

Từ vựng bài số 16

University

24 Qs

GT HÁN 4 BÀI 14

GT HÁN 4 BÀI 14

KG - University

25 Qs

BT 3

BT 3

University

22 Qs

Quiz Bài 1 “你好”

Quiz Bài 1 “你好”

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Vũ Thị Thoa Tr29.25

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “你” có nghĩa là gì?

Tôi

Bạn

Họ

Chúng ta

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“你好” nghĩa là gì?

Xin lỗi

Tạm biệt

Xin chào

Cảm ơn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là “không”?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “大” có nghĩa là gì?

Nhỏ

Trắng

Lớn

Đẹp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hán tự nào mang nghĩa “ngựa”?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“八岁” nghĩa là gì?

5 tuổi

8 tuổi

3 tuổi

1 tuổi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “女” trong tiếng Trung nghĩa là gì?

Con ngựa

Phụ nữ, con gái

Con trai

Mẹ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?