SXCT CỘT 1

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
mai nhung
Used 6+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
수공구 có nghĩa là gì
Dụng cụ cầm tay
Dụng cụ
Dụng cụ thủy lực
Dụng cụ làm việc
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cái kìm là từ nào
펜치
팬치
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
니퍼 có phải là kìm cắt không
Chắc có
Cũng chắc không
Có
Không
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
플______이어 - kìm có răng
파
라
마
아
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đây là gì
텁
톱
툽
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đây là cái gì
망지
망치
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
이것은 스패너가 맞습니까?
네, 맞습니다
아니요, 맞지 않습니다
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Đố vui tiếng Việt

Quiz
•
1st Grade - Professio...
20 questions
Từ vựng phần âm đục 1 (1 - 20)

Quiz
•
University
20 questions
SC1 제12 전화 Kiểm tra từ vựng tiếng Hàn

Quiz
•
University
20 questions
Từ vựng bài số 47

Quiz
•
University
26 questions
Từ vựng bài 26

Quiz
•
University
23 questions
BT 1

Quiz
•
University
18 questions
은행이 어디에 있습니까?

Quiz
•
University
20 questions
COLLAB EC.CE x BEKA

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade