汉语不太难

汉语不太难

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Trung 1-2

Tiếng Trung 1-2

University

15 Qs

Bahasa mandarin ria bab 1-4

Bahasa mandarin ria bab 1-4

University

18 Qs

这是不是中药(练习)

这是不是中药(练习)

University

19 Qs

Bài tập về câu trong tiếng Trung

Bài tập về câu trong tiếng Trung

1st Grade - University

20 Qs

汉语考试1

汉语考试1

University

20 Qs

Ôn tập Bài 1+ 2 Hán ngữ 1

Ôn tập Bài 1+ 2 Hán ngữ 1

University

25 Qs

复习弟2+3课

复习弟2+3课

University

20 Qs

Ôn tập bài 1-5

Ôn tập bài 1-5

University

15 Qs

汉语不太难

汉语不太难

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

My Nguyễn

Used 12+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Phiên âm đúng của từ 难

nàn

nán

nǎn

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

Dịch câu sau sang tiếng Việt:

汉语不太难。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Điền câu trả lời đúng vào chỗ trống:

- 你忙吗?

- 。。。。

很忙

不太难

太好了

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

Nghĩa của cụm từ 你们好 là gì?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn đáp án đúng:

他爸爸很忙。

Mẹ anh ấy rất tốt.

Bố anh ấy rất cao.

Bố anh ấy rất bận.

6.

OPEN ENDED QUESTION

2 mins • 5 pts

Dịch câu sau:

我弟弟很高,他很白。

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Phiên âm là của chữ Hán nào sau đây:

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?