Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Trung

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Trung

1st - 6th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK Phrases 54

HSK Phrases 54

3rd Grade

10 Qs

G8 Unit 1 Grammar Assessment

G8 Unit 1 Grammar Assessment

5th - 8th Grade

10 Qs

TMC451 L1 约会 Yuēhuì

TMC451 L1 约会 Yuēhuì

2nd Grade

10 Qs

HSK Phrases 62

HSK Phrases 62

3rd Grade

10 Qs

Amber 0401

Amber 0401

1st - 6th Grade

9 Qs

《说话》第6册 - 第8课 一边看月亮,一边吃月饼 1

《说话》第6册 - 第8课 一边看月亮,一边吃月饼 1

3rd Grade - University

10 Qs

HSK Phrases 57

HSK Phrases 57

3rd Grade

10 Qs

Kisi-kisi Kelas 5 2024

Kisi-kisi Kelas 5 2024

5th Grade

10 Qs

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Trung

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 6th Grade

Hard

Created by

xiao heng Gao

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Làm thế nào để nói 'Điện thoại ở trên bàn'?

手机在桌子下 (Shǒujī zài zhuōzi xià)

手机在桌子上 (Shǒujī zài zhuōzi shàng)

手机在桌子里 (Shǒujī zài zhuōzi lǐ)

手机是桌子 (Shǒujī shì zhuōzi)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào có nghĩa là 'Con mèo ở dưới ghế'?

猫在椅子上 (Māo zài yǐzi shàng)

猫在椅子下 (Māo zài yǐzi xià)

猫在椅子里 (Māo zài yǐzi lǐ)

猫是椅子 (Māo shì yǐzi)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu đúng: 'Bài hát cô ấy hát rất hay.'

她唱歌很好听 (Tā chànggē hěn hǎotīng)

她唱的歌很好听 (Tā chàng de gē hěn hǎotīng)

她歌唱很好听 (Tā gē chàng hěn hǎotīng)

她唱歌的很好听 (Tā chànggē de hěn hǎotīng)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'một cô gái đang nhảy múa'?

跳舞女孩 (Tiàowǔ nǚhái)

跳舞的女孩 (Tiàowǔ de nǚhái)

女孩跳舞 (Nǚhái tiàowǔ)

女孩跳的舞 (Nǚhái tiào de wǔ)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Làm thế nào để nói 'Tất cả giáo viên đã tham dự cuộc họp'?

老师们参加了会议 (Lǎoshīmen cānjiāle huìyì)

老师都参加了会议 (Lǎoshī dōu cānjiāle huìyì)

都老师参加会议 (Dōu lǎoshī cānjiā huìyì)

老师参加都会议 (Lǎoshī cānjiā dōu huìyì)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào đúng?

我们都很高兴 (Wǒmen dōu hěn gāoxìng)

我们高兴都很 (Wǒmen gāoxìng dōu hěn)

都我们高兴 (Dōu wǒmen gāoxìng)

我们高兴都 (Wǒmen gāoxìng dōu)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Làm thế nào để nói 'Cây bút này là của tôi'?

这钢笔是我的 (Zhè gāngbǐ shì wǒ de)

这支钢笔是我的 (Zhè zhī gāngbǐ shì wǒ de)

钢笔这是我的 (Gāngbǐ zhè shì wǒ de)

钢笔一支是我的 (Gāngbǐ yī zhī shì wǒ de)

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ chỉ định nào được sử dụng cho 'chó'?

个 (gè)

只 (zhī)

条 (tiáo)

本 (běn)