ON TAP HKII

ON TAP HKII

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Công Nghệ 12 Bài 9

Công Nghệ 12 Bài 9

12th Grade

17 Qs

MẠCH ĐIỆN XOAY CHIỀU 3 PHA

MẠCH ĐIỆN XOAY CHIỀU 3 PHA

12th Grade

20 Qs

CNGHE HK1 P3

CNGHE HK1 P3

12th Grade

18 Qs

Quizz công nghệ

Quizz công nghệ

12th Grade

18 Qs

Câu hỏi ôn tập đề 826-1

Câu hỏi ôn tập đề 826-1

12th Grade

15 Qs

Ôn tập Vật Lý 12

Ôn tập Vật Lý 12

12th Grade

17 Qs

TH3-27/12

TH3-27/12

3rd Grade - University

16 Qs

quizz công nghệ

quizz công nghệ

12th Grade

19 Qs

ON TAP HKII

ON TAP HKII

Assessment

Quiz

Other

12th Grade

Medium

Created by

Hồng Lê

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại lượng cho biết khả năng làm việc được trong thời gian dài, không bị cháy hoặc đứt của điện trở là

công suất định mức.

công suất hao phí.

trị số điện dung.

trị số điện cảm.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điện dung của tụ điện có đơn vị là

Ohm (Ω).

Henry (H).

Fara (F).

Ampe (A).

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại lượng đặc trưng khả năng tích luỹ năng lượng từ trường khi có dòng điện chạy qua nó là

dung kháng.

cảm kháng.

trị số điện dung.

trị số điện cảm.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một điện trở có giá trị 56 Ω ± 5% thì trên thân sẽ có các vòng màu tương ứng theo thứ tự là

xanh lục – xanh dương – đen – nhũ vàng.

xanh lục – xanh dương – nâu – nhũ vàng.

xanh dương – xanh lục – đen – nhũ bạc.

xanh dương – xanh lục – nâu – nhũ bạc.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Một điện trở 4 vòng màu có thứ tự các màu như hình.BGiá trị của điện trở là

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Sơ đồ mạch điện như hình bên dưới đang mô tả mạch khuếch đại thuật toán

cộng không đảo.

trừ.

tích phân.

cộng đảo.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

19V.

-4V.

6V.

4V.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?