
Đề cương lí II

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Easy
Quỳnh Tuyết
Used 5+ times
FREE Resource
49 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức của định luật Culông là
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khẳng định nào sau đây không đúng khi nói về lực tương tác giữa hai điện tích điểm trong chân không?
có phương là đường thẳng nối hai điện tích
có độ lớn tỉ lệ với tích độ lớn hai điện tích
có độ lớn tỉ lệ với bình phương khoảng cách giữa hai điện tích
là lực hút khi hai điện tích trái dấu.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện tích có đơn vị là
N.m
m
N
C
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai chất điểm mang điện tích q1, q2 khi đặt gần nhau chúng đẩy nhau. Kết luận nào sau đây không đúng?
q1 và q2 đều là điện tích dương.
q1 và q2 đều là điện tích âm.
q1 và q2 trái dấu nhau.
q1 và q2 cùng dấu nhau.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có hai điện tích điểm q1 và q2, chúng hút nhau. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
q1 > 0 và q2 > 0.
q1 < 0 và q2 < 0.
q1.q2 > 0.
q1.q2 < 0.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trường được tạo ra bởi điện tích, là dạng vật chất tồn tại quanh điện tích và
tác dụng lực lên mội vật đặt trong nó
tác dụng lực điện lên mọi vật đặt trong nó
truyền lực cho các điện tích
truyền tương tác giữa các điện tích
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của cường độ điện trường là:
N/m
V.m
V/m
m/V
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
47 questions
Ôn tập môn Công nghệ 6 giữa HKII

Quiz
•
KG - 3rd Grade
47 questions
Đề Cương Ôn Tập Địa Lí Lớp 10

Quiz
•
1st Grade
50 questions
50 caau dau ktct

Quiz
•
1st Grade
50 questions
ktct 50-100

Quiz
•
1st Grade
51 questions
c4444

Quiz
•
1st - 5th Grade
50 questions
Chương 3

Quiz
•
1st Grade
46 questions
BAI 2 PHAN 2

Quiz
•
1st Grade
52 questions
ôn lý hk2

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
4 questions
Chromebook Expectations 2025-26

Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade