Ôn cuối kì 2 địa ( Trách Nhiệm)

Ôn cuối kì 2 địa ( Trách Nhiệm)

10th Grade

90 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ON TAP TN GDCD BAI 10

ON TAP TN GDCD BAI 10

10th Grade

87 Qs

Địa 10

Địa 10

9th - 12th Grade

90 Qs

Ôn Tập Cuối Học Kì 2 - Khối 10

Ôn Tập Cuối Học Kì 2 - Khối 10

10th Grade

87 Qs

địa

địa

10th Grade

93 Qs

HM - K10 - Ôn tập CK2

HM - K10 - Ôn tập CK2

10th Grade

86 Qs

Địa 10D4

Địa 10D4

10th Grade

89 Qs

ôntậpđịa

ôntậpđịa

10th Grade

89 Qs

Đề cương địa hk2

Đề cương địa hk2

KG - Professional Development

90 Qs

Ôn cuối kì 2 địa ( Trách Nhiệm)

Ôn cuối kì 2 địa ( Trách Nhiệm)

Assessment

Quiz

Geography

10th Grade

Easy

Created by

02 Anh

Used 3+ times

FREE Resource

90 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoạt động nào sau đây ra đời sớm nhất trong lịch sử phát triển của xã hội loài người

Nông nghiệp

Công nghiệp

Thương mại

Thủ công nghiệp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tư liệu sản xuất chủ yếu và không thể hay thế của ngành nông nghiệp là

Nguồn nước

Địa hình

Đất đai

Sinh vật

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Yếu tố ảnh hưởng sâu sắc nhất đến tính mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp là

Đất đai

Địa hình

Khí hậu

Sinh vật

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngành nông nghiệp có vai trò

Cung cấp lương thực, thực phẩm cho con

Cung cấp thiết bị, máy móc cho con người

Cung cấp tư liệu sản xuất các ngành kinh tế

Vận chuyển người và hàng hóa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đối tượng của sản xuất nông nghiệp là

Máy móc và cây trồng

Hàng tiêu dùng và vật nuôi

Cây trồng và vật nuôi

Cây trồng già hàng tiêu dùng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo giá trị sử dụng, cây trồng được phân thành các nhóm

Cây lương thực , cây công nghiệp, cây nhiệt đới.

Thực lương thực, cây công nghiệp, cây cận nhiệt

Cây lương thực, cây công nghiệp, cây ăn quả

Cây lương thực, cây công nghiệp, cây ôn đới

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cây lương thực bao gồm

Lúa gạo, lúa mì, ngô, kê

Lúa gạo, lúa lúa mì, ngô, lạc

Lúa gạo, lúa mì, ngô , đậu

Lúa gạo, lúa mì, ngô, mía

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?