
Hóa HK2

Quiz
•
Science
•
6th Grade
•
Easy
Hồ Thu Hiền
Used 5+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phosphoric acid là tên gọi của acid nào sau đây?
H3PO4.
HNO3.
H3PO3.
H2SO4.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dung dịch nào sau đây làm đổi màu quỳ tím thành đỏ?
Nước muối.
Giấm ăn.
Nước cất.
Nước xà phòng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dung dịch HCl phản ứng với dãy kim loại nào sau đây?
Fe, Cu, Al.
Na, K, Ag.
Mg, Cu, Ag.
Ca, Mg, Fe.
Answer explanation
Học thuộc dãy hoạt động hóa học của các kim loại. Các KL đứng trước H sẽ phản ứng với acid thông thường
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các chất sau: H2SO4, Cu(OH)2, HCl, NaHSO4, CuSO4, NaOH, Mg(OH)2. Số chất thuộc loại base là:
1.
2.
3.
4.
Answer explanation
Base : phân tử có nguyên tử kim loại liên kết với nhóm hydroxide (OH): Ba(OH)2 , Ca(OH)2 , NaOH, KOH, (OH)2, Cu(OH)2, Mg(OH)2 ...
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên gọi của Fe(OH)2 là
Iron oxide.
Iron hydroxide.
Iron(II) hydroxide.
Iron(III) hydroxide.
Answer explanation
Tên kim loại (kèm hóa trị đối với kim loại có nhiều hóa trị) + hydroxide
NaOH: Sodium hydroxide
Fe(OH)2: Iron (II) hydroxide
Fe(OH)3: Iron (III) hydroxide
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dãy các base làm phenolphthalein chuyển sang màu hồng là:
NaOH; Ca(OH)2; Mg(OH)2.
NaOH; Ca(OH)2; Zn(OH)2.
Ba(OH)2; KOH; NaOH.
Ba(OH)2; Ca(OH)2; Fe(OH)3.
Answer explanation
Các bazơ tan trong nước ( base) kiềm tạo dung dịch bazơ làm phenolphtalein chuyển hồng: NaOH; KOH; LiOH; Ba(OH)2; Ca(OH)2
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhỏ một giọt quỳ tím vào dung dịch KOH, dung dịch có màu xanh, nhỏ từ từ dung dịch HCl cho tới dư vào dung dịch có màu xanh trên thì
màu xanh nhạt dần, mất hẳn rồi chuyển sang màu đỏ.
màu xanh vẫn không thay đổi.
màu xanh nhạt dần rồi mất hẳn.
màu xanh đậm thêm dần.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
oxygen gas

Quiz
•
6th Grade
15 questions
42

Quiz
•
6th Grade - University
21 questions
Element Symbols

Quiz
•
6th - 8th Grade
21 questions
Solar System Review

Quiz
•
5th - 6th Grade
20 questions
Greenhouse Gasses

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Mass to Mole Conversions

Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
Naming Acids and Bases + Indicators

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
5.8

Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade