Ôn tập KHTN 6 HK2

Ôn tập KHTN 6 HK2

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KHTN 6

KHTN 6

6th Grade - University

20 Qs

KHTN 6. ÔN TẬP CHƯƠNG 8 ĐỀ 2

KHTN 6. ÔN TẬP CHƯƠNG 8 ĐỀ 2

6th Grade

20 Qs

Lực và biểu diễn lực

Lực và biểu diễn lực

6th Grade

15 Qs

KHTN6_B39-40_LỰCKẾ-LỰCMASÁT

KHTN6_B39-40_LỰCKẾ-LỰCMASÁT

6th Grade

20 Qs

Ôn tập Cuối HK2 - KHTN 6 [24-25]

Ôn tập Cuối HK2 - KHTN 6 [24-25]

6th - 8th Grade

20 Qs

KHTN PHẦY LÝ 6 KỲ 1

KHTN PHẦY LÝ 6 KỲ 1

6th - 7th Grade

20 Qs

lực ma sát

lực ma sát

6th Grade

19 Qs

KHTN 6 - HK2 - PCT

KHTN 6 - HK2 - PCT

6th Grade

20 Qs

Ôn tập KHTN 6 HK2

Ôn tập KHTN 6 HK2

Assessment

Quiz

Science

6th Grade

Easy

Created by

Nguyễn Tùng

Used 26+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vai trò của đa dạng sinh học với môi trường tự nhiên là

cung cấp lương thực cho con người

phục vụ giải trí cho con người

bảo vệ con người trước thiên tai

bảo vệ đất, nguồn nước, chắn gió, chắn sóng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực có độ đa dạng sinh học cao nhất là

Đồng cỏ

Rừng mưa nhiệt đới

Sa mạc

Rừng thưa lá kim

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực có độ đa dạng sinh học thấp nhất là

Đồng cỏ

Rừng mưa nhiệt đới

Sa mạc

Rừng thưa lá kim

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm cây đều thuộc ngành hạt kín là

Rêu, hoa sen, nhãn

Bưởi, thông, dương xỉ

Hoa hồng, dương xỉ, bèo tấm

hoa sen, táo, bèo tấm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm động vật không xương sống là

Thân mềm, ruột khoang, cá, chim

Ruột khoang, giun, thân mềm, chân khớp

Chân khớp, cá, chim, thú

Ruột khoang, thân mềm, chân khớp, bò sát

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm động vật có xương sống gồm

Ruột khoang, giun, thân mềm, chân khớp

Chân khớp, Cá, chim, thú

Cá, chim, thú, giun, bò sát

Cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm động vật gây hại cho nông nghiệp là

Ốc bươu vàng, ốc sên, chuột đồng

Chó, ong, chim bồ câu

Cá chép, trai sông, tôm

Tôm, mực, cá rô phi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?