Sau khi đã tạo các bảng, bạn có thể thiết lập các quan hệ giữa các bảng bằng cách?

Đề Cương Ôn Tập Tin Học 11

Quiz
•
Computers
•
11th Grade
•
Easy
Nguyễn Long
Used 9+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết lập khóa phụ
Thiết lập khóa chính
Thiết lập khóa ngoài
Thiết lập khóa cấm trùng lập
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để thêm trường vào bảng, các cách làm nào sau đây là đúng?
Nháy vào Thêm mới hoặc bấm phím Ctrl+Insert hoặc nháy chuột phải chọn New column.
Nháy vào Thêm mới hoặc bấm phím Shift+Insert hoặc nháy chuột phải chọn Add column.
Nháy vào Thêm mới hoặc bấm phím Ctrl+Insert hoặc nháy chuột phải chọn Add column.
Nháy vào Thêm trường hoặc bấm phím Ctrl+Insert hoặc nháy chuột phải chọn Add column.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Để tạo lập CSDL mymusic, có các bước thực hiện sau: 1. Nháy chuột phải ở vùng danh sách các CSDL đã có; 2. Chọn Cơ sở dữ liệu; 3. Chọn Tạo mới; 4. Nhập mymusic; 5. Chọn OK. Sắp xếp lại các bước để được cách làm đúng.
1, 2, 3, 4, 5
1, 4, 3, 2, 5
3, 2, 1, 4, 5
1, 3, 2, 4, 5
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Để khai báo khoá chính cho trường, ta thực hiện:
Nháy chuột phải vào tên trường muốn khai báo khoá chính, chọn Create new index, chọn PRIMARY.
Nháy chuột phải vào tên trường muốn khai báo khoá chính, chọn Create new index, chọn KEY.
Nháy chuột phải vào tên trường muốn khai báo khoá chính, chọn Add column, chọn PRIMARY.
Nháy chuột phải vào tên trường muốn khai báo khoá chính, chọn Add column, chọn KEY.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để chọn AUTO_INCREMENT cho trường khoá chính, ta chọn ở vị trí nào sau đây?
Phía dưới nhãn Length/Set.
Phía dưới nhãn Allow NULL.
Phía dưới nhãn Mặc định.
Phía dưới nhãn Kiểu dữ liệu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tạo lập bảng nhacsi(idNhacsi, tenNhacsi), idNhacsi kiểu INT, tenNhacsi kiểu VARCHAR (255). Vậy INT, VARCHAR và 255 được khai báo ở các nhãn nào?
A. INT và VARCHAR được khai báo ở nhãn Kiểu dữ liệu, 255 được khai báo ở nhãn Allow NULL.
B. INT và VARCHAR được khai báo ở nhãn Kiểu dữ liệu, 255 được khai báo ở nhãn Length/Set.
C. INT được khai báo ở nhãn Kiểu dữ liệu, VARCHAR được khai báo ở nhãn Length/Set, 255 được khai báo ở nhãn Allow NULL.
D. INT và VARCHAR được khai báo ở nhãn Length/Set, 255 được khai báo ở nhãn Kiểu dữ liệu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để xoá trường, cách thực hiện nào sau đây là đúng?
A. Nháy chuột phải vào tên trường muốn xoá, chọn Remove column.
B. Nháy chuột phải vào tên trường muốn xoá, chọn Add column.
C. Nháy chuột phải vào tên trường muốn xoá, chọn Delete column.
D. Nháy chuột trái vào tên trường muốn xoá, chọn Remove column.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
45 questions
Tin11KNTT2223

Quiz
•
11th Grade
36 questions
BÀI 11A. SỬ DỤNG BẢN MẪU TẠO BÀI TRÌNH CHIẾU

Quiz
•
6th Grade - University
37 questions
bài 1,2 chủ đề F

Quiz
•
11th Grade
37 questions
trắc nghiệm Tin 11 kt 15p

Quiz
•
11th Grade
41 questions
Câu hỏi về Cơ sở dữ liệu

Quiz
•
11th Grade
37 questions
PHIẾU ÔN TẬP CUỐI KỲ 2 MÔN TIN HỌC LỚP 11

Quiz
•
11th Grade
38 questions
tin giữa kì 2 l11

Quiz
•
11th Grade
42 questions
tin GK2

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
Discover more resources for Computers
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Right Triangles: Pythagorean Theorem and Trig

Quiz
•
11th Grade
65 questions
MegaQuiz v2 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
GPA Lesson

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
SMART Goals

Quiz
•
8th - 12th Grade