Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Professional Development

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhìn gì, không có tên quiz đâu -.-

Nhìn gì, không có tên quiz đâu -.-

KG - Professional Development

30 Qs

Luyện tập 1. Ngân

Luyện tập 1. Ngân

Professional Development

30 Qs

Xuân gắn kết - Tết sẻ chia

Xuân gắn kết - Tết sẻ chia

Professional Development

30 Qs

Ôn tập tri thức-CĐ FA ( lần 4)

Ôn tập tri thức-CĐ FA ( lần 4)

Professional Development

25 Qs

Họp PH HK1

Họp PH HK1

Professional Development

25 Qs

ĐỐ VUI ĐOÀN THIẾU NHI

ĐỐ VUI ĐOÀN THIẾU NHI

Professional Development

25 Qs

RSCLQ1_PHẦN LÝ THUYẾT

RSCLQ1_PHẦN LÝ THUYẾT

Professional Development

25 Qs

Ngân hàng câu hỏi môn cơ khí điện lực 1-chương 1

Ngân hàng câu hỏi môn cơ khí điện lực 1-chương 1

University - Professional Development

33 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

Other

Professional Development

Hard

Created by

Đạt Nguyễn

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "周末" có nghĩa là gì?

cuối tuần

ngày nắng

cuộc sống

ngày âm u

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "打算" có nghĩa là gì?

chăm sóc

cảm ơn

đau

dự định

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "游戏" có nghĩa là gì?

bánh mì

trò chơi

cây cối

đồ uống

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "作业" có nghĩa là gì?

đồ uống

váy

quần

bài tập về nhà

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "着急" có nghĩa là gì?

lo lắng

thư kí

giám đốc

bánh kem

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "复习" có nghĩa là gì?

ôn tập

đứng

đi bộ

ngồi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "南方" có nghĩa là gì?

phía tây

phía đông

phía bắc

phía nam

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?