Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

Created by

Đạt Nguyễn

Other

Professional Development

Hard

Student preview

quiz-placeholder

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "周末" có nghĩa là gì?

cuối tuần

ngày nắng

cuộc sống

ngày âm u

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "打算" có nghĩa là gì?

chăm sóc

cảm ơn

đau

dự định

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "游戏" có nghĩa là gì?

bánh mì

trò chơi

cây cối

đồ uống

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "作业" có nghĩa là gì?

đồ uống

váy

quần

bài tập về nhà

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "着急" có nghĩa là gì?

lo lắng

thư kí

giám đốc

bánh kem

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "复习" có nghĩa là gì?

ôn tập

đứng

đi bộ

ngồi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "南方" có nghĩa là gì?

phía tây

phía đông

phía bắc

phía nam

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "面包" có nghĩa là gì?

bánh mì

bánh kem

đồ uống

hoa tươi

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "带" có nghĩa là gì?

cầm

đặt

để

mang theo

10.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "地图" có nghĩa là gì?

bản đồ

quần

váy

cây cối

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?